Bảng giá đất nhà nước quận 7, TP.HCM giai đoạn 2020 - 2024


Khung giá đất nhà nước quy định tại quận 7, thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 - 2024: đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

Đối tác môi giới nhà đất quận 7, TPHCM

Đối tác Môi Giới Bất Động Sản VIP TPHCM quận Bình ThạnhPhú NhuậnGò Vấp, Thành phố Thủ Đức (Thủ ĐứcQuận 2Quận 9), Quận 1, Quận 7 hợp tác môi giới đầu tư đất vùng ven Sài Gòn trên Nhà đất MuaBanNhanh:

Nhà Đất Vip, Môi Giới Bất Động Sản, Mua Bán Nhà Đất, Cho Thuê Nhà
muabannhanh.com/nhadatvip
Địa chỉ: L4 Tòa nhà MBN Tower, 365 Lê Quang Định, phường 5, Bình Thạnh, TPHCM
Email: uniotruong@gmail.com
Hotline: 09 68 68 68 79

Bảng giá đất nhà nước 7 - 140 con đường

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

 

STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 BẾ VĂN CẤM TRỌN ĐƯỜNG   8.400
2 BẾN NGHÉ TRỌN ĐƯỜNG   4.700
3 BÙI VĂN BA TRỌN ĐƯỜNG   7.400
4 CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ NGÂN HÀNG 8.800
5 CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG 8.800
6 CHUYÊN DÙNG 9 TRỌN ĐƯỜNG   3.000
7
ĐÀO TRÍ
NGUYỄN VĂN QUỲ GÒ Ô MÔI 3.600
GÒ Ô MÔI HOÀNG QUỐC VIỆT 3.600
HOÀNG QUỐC VIỆT TRƯỜNG HÀNG GIANG 3.600
8 VÕ THỊ NHỜ HUỲNH TẤN PHÁT ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG 5.500
9 ĐƯỜNG SỐ 10     6.400
10
ĐƯỜNG 17
ĐƯỜNG SỐ 6 ĐƯỜNG SỐ 10 8.800
ĐƯỜNG SỐ 10 MAI VĂN VĨNH 8.800
11 ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) TÂN MỸ LÂM VĂN BỀN 8.200
12
ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
PHẠM HỮU LẦU SÔNG PHÚ XUÂN 6.400
PHẠM HỮU LẦU HOÀNG QUỐC VIỆT 7.600
13 ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) LÂM VĂN BỀN CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ 6.000
14 ĐƯỜNG 67     7.800
15 ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 CẦU TÂN THUẬN 2 NGUYỄN VĂN LINH 8.300
16 NGUYỄN THỊ XIẾU TRẦN XUÂN SOẠN CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2 7.500
17
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY
    7.400
18
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG
    -
ĐƯỜNG >= 16M     8.800
ĐƯỜNG < 16M     7.400
19
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG
    -
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH
    11.100
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M     7.900
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M     5.200
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG
    -
20
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ
    11.000
ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ
    8.800
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M
    7.400
21
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG
    -
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
    7.500
ĐƯỜNG >= 16M     6.100
ĐƯỜNG < 16M     5.100
22
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
    -
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M     4.300
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M     3.400
23
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
    7.300
24
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
    3.600
25
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG
    3.600
26
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CẢNG BẾN NGHÉ
    8.000
27
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG
    8.000
28 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ NGUYỄN HỮU THỌ LÊ VĂN LƯƠNG 13.200
29 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG   6.600
30 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG   5.200
31
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
    6.600
32
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
    5.200
33
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)
    10.200
34
ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)
    5.300
35
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
    6.100
36
ĐƯỜNG NỘI BỘ < 14M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
    3.800
37
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ TÂN MỸ
    11.000
38
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ
    8.800
39
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1
    11.000
40
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 < 16M
    7.400
41
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M
    8.800
42 ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN NGUYỄN VĂN QUỲ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN 6.600
43
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA)
    -
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG   8.200
ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   7.300
44
PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
ĐÀO TRÍ HUỲNH TẤN PHÁT 7.400
HUỲNH TẤN PHÁT TÂN PHÚ 8.800
45
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
    -
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG   6.100
ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   5.200
46 ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI TRỌN ĐƯỜNG   7.400
47 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG   6.600
48
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
    -
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M TRỌN ĐƯỜNG   7.400
ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M TRỌN ĐƯỜNG   6.600
49
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
    -
ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   5.900
50
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
    -
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH     3.500
ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   2.600
51
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG)
    -
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG   11.000
ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   8.800
52 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRỌN ĐƯỜNG   8.400
53 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM TRỌN ĐƯỜNG   8.400
54
ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN)
    -
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M
    7.400
ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M     6.600
55
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG)
    -
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M     6.200
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI <16M     5.500
56
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)
    -
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG   4.400
ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   3.700
57 GÒ Ô MÔI TRỌN ĐƯỜNG   5.600
58 HOÀNG QUỐC VIỆT TRỌN ĐƯỜNG   7.600
59
HUỲNH TẤN PHÁT
CẦU TÂN THUẬN NGUYỄN THỊ THẬP 11.100
NGUYỄN THỊ THẬP CẦU PHÚ XUÂN 10.200
60 LÂM VĂN BỀN TRỌN ĐƯỜNG   8.800
61
LÊ VĂN LƯƠNG
TRẦN XUÂN SOẠN CẦU RẠCH BÀNG 11.900
CẦU RẠCH BÀNG CẦU RẠCH ĐĨA 10.100
62 LƯU TRỌNG LƯ HUỲNH TẤN PHÁT KHO 18 7.800
63 LÝ PHỤC MAN TRỌN ĐƯỜNG   9.900
64 MAI VĂN VĨNH TRỌN ĐƯỜNG   10.700
65 NGUYỄN HỮU THỌ CẦU KÊNH TẺ BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA 12.600
66 NGUYỄN THỊ THẬP HUỲNH TẤN PHÁT CẦU HIM LAM 16.300
67
NGUYỄN VĂN LINH
HUỲNH TẤN PHÁT RẠCH THẦY TIÊU 15.400
RẠCH THẦY TIÊU LÊ VĂN LƯƠNG 23.500
LÊ VĂN LƯƠNG RẠCH ÔNG LỚN 13.000
68 NGUYỄN VĂN QUỲ TRỌN ĐƯỜNG   9.700
69 PHẠM HỮU LẦU TRỌN ĐƯỜNG   4.800
70 PHAN HUY THỰC TRỌN ĐƯỜNG   8.800
71 TÂN MỸ TRỌN ĐƯỜNG   8.000
72 TÂN THUẬN TÂY TRỌN ĐƯỜNG   8.800
73 TRẦN TRỌNG CUNG TRỌN ĐƯỜNG   10.200
74 TRẦN VĂN KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   6.400
75
TRẦN XUÂN SOẠN TRỌN ĐƯỜNG   12.300
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU ĐÔ THỊ NAM THÀNH PHỐ
    -
76 BERTRAND RUSSELL (CR2102+C22102) TRỌN ĐƯỜNG   18.900
77 BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) TRỌN ĐƯỜNG   17.200
78 CAO TRIỀU PHÁT (R2102) TRỌN ĐƯỜNG   19.200
79 ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R2105) TRỌN ĐƯỜNG   18.700
80 ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H2103) TRỌN ĐƯỜNG   15.300
81 ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN2106) TRỌN ĐƯỜNG   15.000
82 ĐƯỜNG 10 TRỌN ĐƯỜNG   14.200
83 ĐƯỜNG 15 TRỌN ĐƯỜNG   11.000
84 ĐƯỜNG 16 TRỌN ĐƯỜNG   14.200
85 ĐƯỜNG 17 TRỌN ĐƯỜNG   14.200
86 ĐƯỜNG 18 TRỌN ĐƯỜNG   11.800
87 ĐƯỜNG 19 TRỌN ĐƯỜNG   13.300
88 ĐƯỜNG 2 TRỌN ĐƯỜNG   14.300
89 ĐƯỜNG 20 TRỌN ĐƯỜNG   15.300
90 ĐƯỜNG 21 TRỌN ĐƯỜNG   11.600
91 ĐƯỜNG 22 TRỌN ĐƯỜNG   14.100
92 ĐƯỜNG 23 TRỌN ĐƯỜNG   15.800
93 ĐƯỜNG 6 TRỌN ĐƯỜNG   16.600
94
ĐƯỜNG B
HOÀNG VĂN THÁI TRẦN VĂN TRÀ 12.900
ĐƯỜNG 15 ĐƯỜNG 16 10.200
95
ĐƯỜNG C
HOÀNG VĂN THÁI RẠCH CẢ CẤM 16.100
RẠCH CẢ CẤM ĐƯỜNG 23 12.500
96
ĐƯỜNG D
HOÀNG VĂN THÁI TRẦN VĂN TRÀ 12.500
ĐƯỜNG 15 ĐƯỜNG 16 10.400
97 ĐƯỜNG G TRỌN ĐƯỜNG   15.800
98
ĐƯỜNG N
TRẦN VĂN TRÀ TÔN DẬT TIÊN 13.300
NGUYỄN VĂN LINH NGUYỄN ĐỔNG CHI 17.600
99 ĐƯỜNG O TRỌN ĐƯỜNG   13.900
100
ĐƯỜNG P
NGUYỄN VĂN LINH HÀ HUY TẬP 15.700
ĐƯỜNG 10 TRẦN VĂN TRÀ 17.000
101 ĐƯỜNG U TRỌN ĐƯỜNG   16.900
102 HÀ HUY TẬP (H2102) TRỌN ĐƯỜNG   11.700
103 HOÀNG VĂN THÁI (CR2101+C2101) TRỌN ĐƯỜNG   16.300
104 HƯNG LONG TRỌN ĐƯỜNG   14.300
105 LÊ VĂN THÊM (R2103) TRỌN ĐƯỜNG   16.300
106 LUTHER KING (CR2106) TRỌN ĐƯỜNG   19.800
107 LÝ LONG TƯỜNG (H2105) TRỌN ĐƯỜNG   18.200
108 MORISON
(CR2103+C2103)
TRỌN ĐƯỜNG   18.600
109 NGUYỄN BÍNH (H2109) TRỌN ĐƯỜNG   18.600
110 NGUYỄN CAO (R2106) TRỌN ĐƯỜNG   19.400
111 NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) TRỌN ĐƯỜNG   18.800
112
NGUYỄN ĐỔNG CHI
RẠCH KÍCH PHAN VĂN NGHỊ 18.400
PHAN VĂN NGHỊ ĐƯỜNG N (BẮC) 19.000
ĐƯỜNG N (BẮC) NGUYỄN LƯƠNG BẰNG 17.700
113 NGUYỄN KHẮC VIỆN (C2105) TRỌN ĐƯỜNG   19.200
114 NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) TRỌN ĐƯỜNG   20.700
115 NGUYỄN PHAN CHÁNH (H2106) TRỌN ĐƯỜNG   20.100
116 PHẠM THÁI BƯỜNG (H2101) TRỌN ĐƯỜNG   21.900
117 PHẠM THIỀU (CR2104+C2104) TRỌN ĐƯỜNG   13.800
118 PHẠM VĂN NGHỊ (H2108) TRỌN ĐƯỜNG   17.100
119 PHAN KHIÊM ÍCH (R2101) TRỌN ĐƯỜNG   19.800
120 PHAN VĂN CHƯƠNG (R2107) TRỌN ĐƯỜNG   19.800
121 PHỐ TIỂU BẮC TRỌN ĐƯỜNG   20.200
122 PHỐ TIỂU ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG   15.800
123 PHỐ TIỂU NAM TRỌN ĐƯỜNG   15.800
124 RAYMONDIENNE
(C2104)
TRỌN ĐƯỜNG   22.000
125
TÂN PHÚ (C2109)
NGUYỄN VĂN LINH CẦU CẢ CẤM 1 24.200
CẦU CẢ CẤM 1 ĐƯỜNG 23 21.400
126 TÂN TRÀO (MARKET STREET) TRỌN ĐƯỜNG   17.800
127 TÔN DẬT TIÊN (CR2105) NGUYỄN VĂN LINH TRẦN VĂN TRÀ 22.000
128
TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE)
TÂN PHÚ PHAN VĂN CHƯƠNG 17.800
ĐÔ ĐỐC TUYẾT TÔN DẬT TIÊN 16.900
129 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG TRỌN ĐƯỜNG   10.200
130 LÊ THỊ CHỢ HUỲNH TẤN PHÁT ĐÀO TRÍ 8.100
131 NGÔ THỊ NHẠN TÂN MỸ NGÔ THỊ XIẾU 6.800
132
ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
     
ĐƯỜNG >= 16 M     7.400
ĐƯỜNG < 16 M     6.600
133
KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4
(PHƯỜNG PHÚ MỸ)
     
ĐƯỜNG >= 16 M     4.300
ĐƯỜNG < 16 M     3.400
134
KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
     
ĐƯỜNG >= 16 M     4.300
ĐƯỜNG < 16 M     3.400
135
KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
     
ĐƯỜNG >= 12M     4.300
ĐƯỜNG < 12M     3.400
136
KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ)
     
ĐƯỜNG >= 16 M     13.040
ĐƯỜNG < 16 M     9.780
137 ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG
(PHƯỜNG PHÚ MỸ)
HOÀNG QUỐC VIỆT SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7 6.000
138 LIÊN CẢNG A 5 BẾN NGHÉ CUỐI ĐƯỜNG 4.700
139 HOÀNG TRỌNG MẬU ĐƯỜNG D4 ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM 8.400
140 CAO THỊ CHÍNH ĐƯỜNG N5 CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG 6.200
Từ khoá:
giá đất nhà nước quận 7 bảng giá đất nhà nước thành phố hồ chí minh khung giá đất nhà nước quy định giá đất ở theo quy định nhà nước giá đất nhà nước đền bù giá đất nhà nước quy định giá đất nhà nước xem giá đất nhà nước khung giá đất nhà nước bảng giá đất nhà nước tphcm bảng giá đất nhà nước quy định giá đất theo từng khung giá nhà nước giá đất nhà nước tphcm

Xem thêm bất động sản liên quan