Bảng giá đất nhà nước quận 7, TP.HCM giai đoạn 2020 - 2024
Đối tác môi giới nhà đất quận 7, TPHCM
Đối tác Môi Giới Bất Động Sản VIP TPHCM quận Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Thành phố Thủ Đức (Thủ Đức, Quận 2, Quận 9), Quận 1, Quận 7 hợp tác môi giới đầu tư đất vùng ven Sài Gòn trên Nhà đất MuaBanNhanh:
muabannhanh.com/nhadatvip
Địa chỉ: L4 Tòa nhà MBN Tower, 365 Lê Quang Định, phường 5, Bình Thạnh, TPHCM
Email: uniotruong@gmail.com
Hotline: 09 68 68 68 79
Bảng giá đất nhà nước 7 - 140 con đường
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ
|
|
TỪ | ĐẾN | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | BẾ VĂN CẤM | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400 | |
2 | BẾN NGHÉ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.700 | |
3 | BÙI VĂN BA | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400 | |
4 | CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ NGÂN HÀNG | 8.800 | ||
5 | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG | 8.800 | ||
6 | CHUYÊN DÙNG 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | |
7
|
ĐÀO TRÍ
|
NGUYỄN VĂN QUỲ | GÒ Ô MÔI | 3.600 |
GÒ Ô MÔI | HOÀNG QUỐC VIỆT | 3.600 | ||
HOÀNG QUỐC VIỆT | TRƯỜNG HÀNG GIANG | 3.600 | ||
8 | VÕ THỊ NHỜ | HUỲNH TẤN PHÁT | ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG | 5.500 |
9 | ĐƯỜNG SỐ 10 | 6.400 | ||
10
|
ĐƯỜNG 17
|
ĐƯỜNG SỐ 6 | ĐƯỜNG SỐ 10 | 8.800 |
ĐƯỜNG SỐ 10 | MAI VĂN VĨNH | 8.800 | ||
11 | ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) | TÂN MỸ | LÂM VĂN BỀN | 8.200 |
12
|
ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
PHẠM HỮU LẦU | SÔNG PHÚ XUÂN | 6.400 |
PHẠM HỮU LẦU | HOÀNG QUỐC VIỆT | 7.600 | ||
13 | ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) | LÂM VĂN BỀN | CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 6.000 |
14 | ĐƯỜNG 67 | 7.800 | ||
15 | ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 | CẦU TÂN THUẬN 2 | NGUYỄN VĂN LINH | 8.300 |
16 | NGUYỄN THỊ XIẾU | TRẦN XUÂN SOẠN | CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2 | 7.500 |
17 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY
|
7.400 | ||
18
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG
|
- | ||
ĐƯỜNG >= 16M | 8.800 | |||
ĐƯỜNG < 16M | 7.400 | |||
19
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG
|
- | ||
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH
|
11.100 | |||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M | 7.900 | |||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M | 5.200 | |||
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG
|
- | |||
20
|
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ
|
11.000 | ||
ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ
|
8.800 | |||
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M
|
7.400 | |||
21
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG
|
- | ||
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
7.500 | |||
ĐƯỜNG >= 16M | 6.100 | |||
ĐƯỜNG < 16M | 5.100 | |||
22
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
- | ||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M | 4.300 | |||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M | 3.400 | |||
23 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
7.300 | ||
24 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
3.600 | ||
25 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG
|
3.600 | ||
26 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CẢNG BẾN NGHÉ
|
8.000 | ||
27 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG
|
8.000 | ||
28 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | NGUYỄN HỮU THỌ | LÊ VĂN LƯƠNG | 13.200 |
29 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600 | |
30 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200 | |
31 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
6.600 | ||
32 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
5.200 | ||
33 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)
|
10.200 | ||
34 |
ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)
|
5.300 | ||
35 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
6.100 | ||
36 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ < 14M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
3.800 | ||
37 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ TÂN MỸ
|
11.000 | ||
38 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ
|
8.800 | ||
39 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1
|
11.000 | ||
40 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 < 16M
|
7.400 | ||
41 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M
|
8.800 | ||
42 | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN | NGUYỄN VĂN QUỲ | KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN | 6.600 |
43
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA)
|
- | ||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 8.200 | ||
ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 7.300 | ||
44
|
PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
ĐÀO TRÍ | HUỲNH TẤN PHÁT | 7.400 |
HUỲNH TẤN PHÁT | TÂN PHÚ | 8.800 | ||
45
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
- | ||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 6.100 | ||
ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200 | ||
46 | ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400 | |
47 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600 | |
48
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
- | ||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400 | ||
ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600 | ||
49
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
- | ||
ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 5.900 | ||
50
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
- | ||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | 3.500 | |||
ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.600 | ||
51
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG)
|
- | ||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000 | ||
ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800 | ||
52 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400 | |
53 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400 | |
54
|
ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN)
|
- | ||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M
|
7.400 | |||
ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M | 6.600 | |||
55
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG)
|
- | ||
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M | 6.200 | |||
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI <16M | 5.500 | |||
56
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)
|
- | ||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400 | ||
ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3.700 | ||
57 | GÒ Ô MÔI | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600 | |
58 | HOÀNG QUỐC VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 7.600 | |
59
|
HUỲNH TẤN PHÁT
|
CẦU TÂN THUẬN | NGUYỄN THỊ THẬP | 11.100 |
NGUYỄN THỊ THẬP | CẦU PHÚ XUÂN | 10.200 | ||
60 | LÂM VĂN BỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800 | |
61
|
LÊ VĂN LƯƠNG
|
TRẦN XUÂN SOẠN | CẦU RẠCH BÀNG | 11.900 |
CẦU RẠCH BÀNG | CẦU RẠCH ĐĨA | 10.100 | ||
62 | LƯU TRỌNG LƯ | HUỲNH TẤN PHÁT | KHO 18 | 7.800 |
63 | LÝ PHỤC MAN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900 | |
64 | MAI VĂN VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG | 10.700 | |
65 | NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU KÊNH TẺ | BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA | 12.600 |
66 | NGUYỄN THỊ THẬP | HUỲNH TẤN PHÁT | CẦU HIM LAM | 16.300 |
67
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
HUỲNH TẤN PHÁT | RẠCH THẦY TIÊU | 15.400 |
RẠCH THẦY TIÊU | LÊ VĂN LƯƠNG | 23.500 | ||
LÊ VĂN LƯƠNG | RẠCH ÔNG LỚN | 13.000 | ||
68 | NGUYỄN VĂN QUỲ | TRỌN ĐƯỜNG | 9.700 | |
69 | PHẠM HỮU LẦU | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800 | |
70 | PHAN HUY THỰC | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800 | |
71 | TÂN MỸ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000 | |
72 | TÂN THUẬN TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800 | |
73 | TRẦN TRỌNG CUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200 | |
74 | TRẦN VĂN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400 | |
75
|
TRẦN XUÂN SOẠN | TRỌN ĐƯỜNG | 12.300 | |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU ĐÔ THỊ NAM THÀNH PHỐ
|
- | |||
76 | BERTRAND RUSSELL (CR2102+C22102) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.900 | |
77 | BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
78 | CAO TRIỀU PHÁT (R2102) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.200 | |
79 | ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.700 | |
80 | ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.300 | |
81 | ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.000 | |
82 | ĐƯỜNG 10 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.200 | |
83 | ĐƯỜNG 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000 | |
84 | ĐƯỜNG 16 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.200 | |
85 | ĐƯỜNG 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.200 | |
86 | ĐƯỜNG 18 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.800 | |
87 | ĐƯỜNG 19 | TRỌN ĐƯỜNG | 13.300 | |
88 | ĐƯỜNG 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.300 | |
89 | ĐƯỜNG 20 | TRỌN ĐƯỜNG | 15.300 | |
90 | ĐƯỜNG 21 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.600 | |
91 | ĐƯỜNG 22 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.100 | |
92 | ĐƯỜNG 23 | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800 | |
93 | ĐƯỜNG 6 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.600 | |
94
|
ĐƯỜNG B
|
HOÀNG VĂN THÁI | TRẦN VĂN TRÀ | 12.900 |
ĐƯỜNG 15 | ĐƯỜNG 16 | 10.200 | ||
95
|
ĐƯỜNG C
|
HOÀNG VĂN THÁI | RẠCH CẢ CẤM | 16.100 |
RẠCH CẢ CẤM | ĐƯỜNG 23 | 12.500 | ||
96
|
ĐƯỜNG D
|
HOÀNG VĂN THÁI | TRẦN VĂN TRÀ | 12.500 |
ĐƯỜNG 15 | ĐƯỜNG 16 | 10.400 | ||
97 | ĐƯỜNG G | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800 | |
98
|
ĐƯỜNG N
|
TRẦN VĂN TRÀ | TÔN DẬT TIÊN | 13.300 |
NGUYỄN VĂN LINH | NGUYỄN ĐỔNG CHI | 17.600 | ||
99 | ĐƯỜNG O | TRỌN ĐƯỜNG | 13.900 | |
100
|
ĐƯỜNG P
|
NGUYỄN VĂN LINH | HÀ HUY TẬP | 15.700 |
ĐƯỜNG 10 | TRẦN VĂN TRÀ | 17.000 | ||
101 | ĐƯỜNG U | TRỌN ĐƯỜNG | 16.900 | |
102 | HÀ HUY TẬP (H2102) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.700 | |
103 | HOÀNG VĂN THÁI (CR2101+C2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 16.300 | |
104 | HƯNG LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 14.300 | |
105 | LÊ VĂN THÊM (R2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 16.300 | |
106 | LUTHER KING (CR2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800 | |
107 | LÝ LONG TƯỜNG (H2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.200 | |
108 | MORISON (CR2103+C2103) |
TRỌN ĐƯỜNG | 18.600 | |
109 | NGUYỄN BÍNH (H2109) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.600 | |
110 | NGUYỄN CAO (R2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400 | |
111 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.800 | |
112
|
NGUYỄN ĐỔNG CHI
|
RẠCH KÍCH | PHAN VĂN NGHỊ | 18.400 |
PHAN VĂN NGHỊ | ĐƯỜNG N (BẮC) | 19.000 | ||
ĐƯỜNG N (BẮC) | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | 17.700 | ||
113 | NGUYỄN KHẮC VIỆN (C2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.200 | |
114 | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 20.700 | |
115 | NGUYỄN PHAN CHÁNH (H2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 20.100 | |
116 | PHẠM THÁI BƯỜNG (H2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 21.900 | |
117 | PHẠM THIỀU (CR2104+C2104) | TRỌN ĐƯỜNG | 13.800 | |
118 | PHẠM VĂN NGHỊ (H2108) | TRỌN ĐƯỜNG | 17.100 | |
119 | PHAN KHIÊM ÍCH (R2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800 | |
120 | PHAN VĂN CHƯƠNG (R2107) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800 | |
121 | PHỐ TIỂU BẮC | TRỌN ĐƯỜNG | 20.200 | |
122 | PHỐ TIỂU ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800 | |
123 | PHỐ TIỂU NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800 | |
124 | RAYMONDIENNE (C2104) |
TRỌN ĐƯỜNG | 22.000 | |
125
|
TÂN PHÚ (C2109)
|
NGUYỄN VĂN LINH | CẦU CẢ CẤM 1 | 24.200 |
CẦU CẢ CẤM 1 | ĐƯỜNG 23 | 21.400 | ||
126 | TÂN TRÀO (MARKET STREET) | TRỌN ĐƯỜNG | 17.800 | |
127 | TÔN DẬT TIÊN (CR2105) | NGUYỄN VĂN LINH | TRẦN VĂN TRÀ | 22.000 |
128
|
TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE)
|
TÂN PHÚ | PHAN VĂN CHƯƠNG | 17.800 |
ĐÔ ĐỐC TUYẾT | TÔN DẬT TIÊN | 16.900 | ||
129 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200 | |
130 | LÊ THỊ CHỢ | HUỲNH TẤN PHÁT | ĐÀO TRÍ | 8.100 |
131 | NGÔ THỊ NHẠN | TÂN MỸ | NGÔ THỊ XIẾU | 6.800 |
132
|
ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
|||
ĐƯỜNG >= 16 M | 7.400 | |||
ĐƯỜNG < 16 M | 6.600 | |||
133
|
KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
|||
ĐƯỜNG >= 16 M | 4.300 | |||
ĐƯỜNG < 16 M | 3.400 | |||
134
|
KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
|||
ĐƯỜNG >= 16 M | 4.300 | |||
ĐƯỜNG < 16 M | 3.400 | |||
135
|
KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
|||
ĐƯỜNG >= 12M | 4.300 | |||
ĐƯỜNG < 12M | 3.400 | |||
136
|
KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ)
|
|||
ĐƯỜNG >= 16 M | 13.040 | |||
ĐƯỜNG < 16 M | 9.780 | |||
137 | ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG (PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
HOÀNG QUỐC VIỆT | SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7 | 6.000 |
138 | LIÊN CẢNG A 5 | BẾN NGHÉ | CUỐI ĐƯỜNG | 4.700 |
139 | HOÀNG TRỌNG MẬU | ĐƯỜNG D4 | ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM | 8.400 |
140 | CAO THỊ CHÍNH | ĐƯỜNG N5 | CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG | 6.200 |