STT
|
Tên đơn vị hành chính, đường
|
Đoạn đường |
Giá đất (1.000 đồng/m²)
|
Điểm đầu |
Điểm cuối |
VII |
Huyện Ân Thi |
|
|
|
1 |
Xã Hồng Quang |
|
|
|
1.1 |
Đường tỉnh 376 |
Giao đường tỉnh 377 (Ngã năm Chợ Thi) |
Giáp xã Hồng Vân |
3.000 |
1.2 |
Đường tỉnh 376 |
Đoạn còn lại |
2.400 |
1.3 |
Đường tỉnh 377 |
|
|
1.800 |
1.4 |
Đường huyện 63 |
|
|
900 |
1.5 |
Đường huyện 64 |
|
|
900 |
1.6 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.000 |
1.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.400 |
1.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
1.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
700 |
1.10 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
2 |
Xã Hạ Lễ |
|
|
|
2.1 |
Đường huyện 64 |
|
|
1.500 |
2.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
2.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
2.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.000 |
2.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
700 |
2.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
3 |
Xã Hồng Vân |
|
|
|
3.1 |
Đường tỉnh 376 |
Nghĩa trang liệt sỹ xã Hồng Vân |
Giáp xã Hồ Tùng Mậu |
2.400 |
3.2 |
Đường tỉnh 376 |
Đoạn còn lại |
2.400 |
3.3 |
Đường huyện 63 |
|
|
900 |
3.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
3.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
3.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
3.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
700 |
3.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
4 |
Xã Tiền Phong |
|
|
|
4.1 |
Đường huyện 63 |
Trạm Bơm thôn Bích Tràng |
Nghĩa trang liệt sỹ |
1.200 |
4.2 |
Đường huyện 63 |
Đoạn còn lại |
1.000 |
4.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
1.800 |
4.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.500 |
4.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
4.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
700 |
4.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
5 |
Xã Đa Lộc |
|
|
|
5.1 |
Đường tỉnh 386 |
|
|
1.800 |
5.2 |
Đường huyện 63 |
|
|
1.800 |
5.3 |
Đường huyện 66 |
|
|
1.200 |
5.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
5.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
5.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.200 |
5.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
900 |
5.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
750 |
6 |
Xã Hồ Tùng Mậu |
|
|
|
6.1 |
Đường tỉnh 376 |
Giáp xã Nguyễn Trãi |
Ngã ba vào thôn Mão Cầu |
2.500 |
6.2 |
Đường tỉnh 376 |
Đoạn còn lại |
1.900 |
6.3 |
Đường huyện 66 |
|
|
1.200 |
6.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
6.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
6.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.200 |
6.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.000 |
6.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
750 |
7 |
Xã Văn Nhuệ |
|
|
|
7.1 |
Đường tỉnh lộ 386 |
|
|
1.200 |
7.2 |
Đường huyện 65 |
|
|
1.200 |
7.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
7.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
7.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
7.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
700 |
7.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
8 |
Xã Hoàng Hoa Thám |
|
|
|
8.1 |
Đường huyện 61 |
|
|
900 |
8.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
8.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
8.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
8.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
700 |
8.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
9 |
Xã Xuân Trúc |
|
|
|
9.1 |
Đường tỉnh 384 |
|
|
1.200 |
9.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
1.800 |
9.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.500 |
9.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
9.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
9.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
10 |
Xã Vân Du |
|
|
|
10.1 |
Đường tỉnh 376 |
|
|
2.500 |
10.2 |
Đường tỉnh lộ 384 |
|
|
1.200 |
10.3 |
Đường tỉnh 382B |
|
|
1.200 |
10.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.700 |
10.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.100 |
10.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
10.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
700 |
10.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
11 |
Xã Đặng Lễ |
|
|
|
11.1 |
Quốc lộ 38 |
|
|
2.400 |
11.2 |
Đường huyện 60 |
Giáp thị trấn Ân Thi (Phố Đìa) |
Ngã ba về xã Cẩm Ninh (thôn Đặng Đinh) |
1.800 |
11.3 |
Đường huyện 60 |
Đoạn còn lại |
1.500 |
11.4 |
Đường huyện 65 |
|
|
1.200 |
11.5 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
11.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
11.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.200 |
11.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
900 |
11.9 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
750 |
12 |
Xã Quảng Lãng |
|
|
|
12.1 |
Quốc lộ 38 |
|
|
1.800 |
12.2 |
Đường huyện 62 |
|
|
1.100 |
12.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
12.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
12.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
12.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
700 |
12.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
13 |
Xã Đào Dương |
|
|
|
13.1 |
Đường tỉnh 384 |
|
|
1.200 |
13.2 |
Đường tỉnh 382 |
|
|
1.200 |
13.3 |
Đường tỉnh 382B |
|
|
1.200 |
13.4 |
Đường huyện 61 |
|
|
1.000 |
13.5 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.700 |
13.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.100 |
13.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
13.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
700 |
13.9 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
14 |
Xã Cẩm Ninh |
|
|
|
14.1 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
1.800 |
14.2 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.500 |
14.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
14.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
14.5 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
15 |
Xã Nguyễn Trãi |
|
|
|
15.1 |
Đường tỉnh 376 |
Từ cống Ông Cò (Ông Lô) |
Cống điều tiết giáp thôn Nhân Vũ |
1.900 |
15.2 |
Đường tỉnh 376 |
Đoạn còn lại |
1.500 |
15.3 |
Đường huyện 65 |
|
|
900 |
15.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.200 |
15.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
15.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
15.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
700 |
15.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
16 |
Xã Tân Phúc |
|
|
|
16.1 |
Quốc lộ 38 |
|
|
3.700 |
16.2 |
Đường tỉnh 384 |
|
|
2.200 |
16.3 |
Đường tỉnh 382B |
|
|
2.200 |
16.4 |
Đường huyện 61 |
|
|
1.500 |
16.5 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
16.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
16.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
16.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
700 |
16.9 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
17 |
Xã Bãi Sậy |
|
|
|
17.1 |
Quốc lộ 38 |
|
|
3.700 |
17.2 |
Đường tỉnh 387 |
|
|
2.200 |
17.3 |
Đường tỉnh 382B |
|
|
2.200 |
17.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
17.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
17.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.500 |
17.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
900 |
17.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
750 |
18 |
Xã Phù Ủng |
|
|
|
18.1 |
Quốc lộ 38 |
|
|
3.100 |
18.2 |
Đường tỉnh 382 |
|
|
1.500 |
18.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.500 |
18.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
18.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
18.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
700 |
18.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
19 |
Xã Quang Vinh |
|
|
|
19.1 |
Quốc lộ 38 |
|
|
1.800 |
19.2 |
Đường tỉnh 376 |
|
|
1.100 |
19.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
19.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
19.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
19.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
700 |
19.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
20 |
Xã Bắc Sơn |
|
|
|
20.1 |
Đường tỉnh 382 |
|
|
1.500 |
20.2 |
Đường tỉnh 387 |
|
|
1.400 |
20.3 |
Đường huyện 61 |
|
|
1.100 |
20.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
20.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
20.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.000 |
20.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
20.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |