STT
|
Tên đơn vị hành chính, đường
|
Đoạn đường |
Giá đất (1.000 đồng/m²)
|
Điểm đầu |
Điểm cuối |
V |
Huyện Khoái Châu |
|
|
|
1 |
Xã Tân Dân |
|
|
|
1.1 |
Đường tỉnh 379 |
|
|
4.900 |
1.2 |
Đường tỉnh 383 |
|
|
3.000 |
1.3 |
Đường tỉnh 377 |
|
|
3.000 |
1.4 |
Đường huyện 57 |
|
|
5.500 |
1.5 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.600 |
1.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.500 |
1.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
1.8 |
Các trục đường có mặt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.100 |
1.9 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
750 |
2 |
Xã Bình Kiều |
|
|
|
2.1 |
Đường tỉnh 383 |
|
|
3.100 |
2.2 |
Đường tỉnh 384 |
|
|
3.100 |
2.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.000 |
2.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.400 |
2.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
2.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.500 |
2.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.000 |
3 |
Xã Liên Khê |
|
|
|
3.1 |
Đường tỉnh 384 |
|
|
3.100 |
3.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.000 |
3.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.400 |
3.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
2.200 |
3.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.500 |
3.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.000 |
4 |
Xã An Vĩ |
|
|
|
4.1 |
Đường huyện 57 |
|
|
5.500 |
4.2 |
Đường tỉnh 377 |
Giáp TT Khoái Châu |
Ngã tư Công ty may Chiến Thắng |
4.200 |
4.3 |
Đường tỉnh 377 |
Đoạn còn lại |
3.000 |
4.4 |
Đường tỉnh 383 |
Giáp TT Khoái Châu |
Chợ nông sản Khoái Châu |
3.700 |
4.5 |
Đường tỉnh 383 |
Đoạn còn lại |
3.000 |
4.6 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
4.800 |
4.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.600 |
4.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
4.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.100 |
4.10 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
750 |
5 |
Xã Ông Đình |
|
|
|
5.1 |
Đường tỉnh 383 |
|
|
3.100 |
5.2 |
Đường tỉnh 377 |
|
|
3.100 |
5.3 |
Đường tỉnh 377B |
|
|
3.100 |
5.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.600 |
5.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.100 |
5.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.500 |
5.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.100 |
5.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
6 |
Xã Dạ Trạch |
|
|
|
6.1 |
Đường tỉnh 377B |
|
|
2.500 |
6.2 |
Đường tỉnh 377 |
|
|
2.500 |
6.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.600 |
6.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.000 |
6.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
6.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.100 |
6.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
7 |
Xã Bình Minh |
|
|
|
7.1 |
Đường huyện 25 |
|
|
4.900 |
7.2 |
Đường tỉnh 382 |
|
|
3.000 |
7.3 |
Đường huyện 50 |
|
|
2.400 |
7.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
4.200 |
7.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.600 |
7.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
7.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.200 |
7.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
8 |
Xã Hàm Tử |
|
|
|
8.1 |
Đường huyện 54 |
|
|
2.500 |
8.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.000 |
8.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.400 |
8.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
8.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.100 |
8.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
9 |
Xã Đông Tảo |
|
|
|
9.1 |
Đường tỉnh 382 |
Giáp xã Bình Minh |
Giao đường tỉnh 377 |
5.500 |
9.2 |
Đường tỉnh 382 |
Đoạn còn lại |
2.400 |
9.3 |
Đường tỉnh 377 |
|
|
2.400 |
9.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
4.900 |
9.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.600 |
9.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
9.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.200 |
9.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
10 |
Xã Đông Ninh |
|
|
|
10.1 |
Đường huyện 56 |
|
|
2.500 |
10.2 |
Đường huyện 51 |
|
|
1.200 |
10.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.000 |
10.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.400 |
10.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.500 |
10.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.200 |
10.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
11 |
Xã Đông Kết |
|
|
|
11.1 |
Đường tỉnh 383 |
Bưu điện xã Đông Kết |
Hết trạm xá xã Đông Kết |
6.100 |
11.2 |
Đường tỉnh 383 |
Trạm xá xã Đông Kết |
Đi dốc đê 200m |
5.500 |
11.3 |
Đường tỉnh 383 |
Bưu điện xã Đông Kết |
Đi Bình Kiều 200m |
4.800 |
11.4 |
Đường tỉnh 383 |
Đoạn còn lại |
3.600 |
11.5 |
Đường huyện 56 |
|
|
3.000 |
11.6 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.600 |
11.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.400 |
11.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
11.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.500 |
11.10 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
12 |
Xã Tứ Dân |
|
|
|
12.1 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.500 |
12.2 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.200 |
12.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
12.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.200 |
12.5 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
13 |
Xã Đại Tập |
|
|
|
13.1 |
Đường huyện 55 |
|
|
2.200 |
13.2 |
Đường huyện 51 |
|
|
2.200 |
13.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
13.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.200 |
13.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
13.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.200 |
13.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
14 |
Xã Tân Châu |
|
|
|
14.1 |
Đường huyện 56 |
|
|
3.100 |
14.2 |
Đường huyện 52 |
|
|
3.000 |
14.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.000 |
14.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7 đến dưới 15m |
|
|
2.400 |
14.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
14.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.200 |
14.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
15 |
Xã Dân Tiến |
|
|
|
15.1 |
Quốc lộ 39A |
|
|
6.700 |
15.2 |
Đường 379 |
|
|
5.500 |
15.3 |
Đường huyện 57 |
|
|
5.500 |
15.4 |
Đường tỉnh 384 |
|
|
4.200 |
15.5 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.000 |
15.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.400 |
15.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
15.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.200 |
15.9 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.100 |
16 |
Xã Phùng Hưng |
|
|
|
16.1 |
Đường tỉnh 377 |
Giáp TT KC |
Cầu Khé |
4.900 |
16.2 |
Đường tỉnh 377 |
Cầu Khé |
Giáp Đại Hưng |
4.200 |
16.3 |
Đường tỉnh 384 |
|
|
3.700 |
16.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.600 |
16.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.400 |
16.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
16.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.200 |
16.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
17 |
Xã Hồng Tiến |
|
|
|
17.1 |
Đường Quốc lộ 39A |
|
|
6.700 |
17.2 |
Đường tỉnh lộ ĐT.384 |
Đoạn còn lại |
5.500 |
17.3 |
Đường tỉnh lộ ĐT.384 |
UBND xã Hồng Tiến |
Giáp xã Xuân Trúc huyện Ân Thi |
4.200 |
17.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
4.900 |
17.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.600 |
17.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
2.200 |
17.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.500 |
17.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
18 |
Xã Việt Hòa |
|
|
|
18.1 |
Đường huyện 58 |
|
|
1.800 |
18.2 |
Đường Quốc lộ 39A |
|
|
4.900 |
18.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.600 |
18.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.400 |
18.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
18.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.089 |
18.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
19 |
Xã Đồng Tiến |
|
|
|
19.1 |
Đường Quốc lộ 39A |
|
|
6.100 |
19.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
4.300 |
19.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.600 |
19.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
19.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.100 |
19.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
20 |
Xã Thành Công |
|
|
|
20.1 |
Đường huyện 53 |
|
|
4.900 |
20.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.600 |
20.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.400 |
20.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
20.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.500 |
20.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
900 |
21 |
Xã Đại Hưng |
|
|
|
21.1 |
Đường tỉnh 377 |
|
|
4.300 |
21.2 |
Đường huyện 51 |
|
|
4.200 |
21.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
4.200 |
21.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.000 |
21.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
2.200 |
21.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.500 |
21.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.100 |
22 |
Xã Thuần Hưng |
|
|
|
22.1 |
Đường huyện 53 |
|
|
4.900 |
22.2 |
Đường tỉnh 377 |
|
|
3.600 |
22.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
4.200 |
22.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.000 |
22.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
2.200 |
22.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.500 |
22.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.100 |
23 |
Xã Nhuế Dương |
|
|
|
23.1 |
Đường huyện 53 |
|
|
3.700 |
23.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
23.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
23.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
23.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.500 |
23.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.000 |
24 |
Xã Chí Tân |
|
|
|
24.1 |
Đường huyện 51 |
|
|
4.300 |
24.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.000 |
24.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.400 |
24.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.800 |
24.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.200 |
24.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.000 |