STT
|
Tên đơn vị hành chính, đường
|
Đoạn đường |
Giá đất (1.000 đồng/m²)
|
Điểm đầu |
Điểm cuối |
IX |
Huyện Kim Động |
|
|
|
1 |
Xã Thọ Vinh |
|
|
|
1.1 |
Đường huyện 53 |
|
|
2.500 |
1.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
1.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
1.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
1.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
1.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
2 |
Xã Phú Thịnh |
|
|
|
2.1 |
Đường huyện 53 |
|
|
2.500 |
2.2 |
Đường huyện 71 |
|
|
2.400 |
2.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.500 |
2.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
2.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
2.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
2.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
3 |
Xã Mai Động |
|
|
|
3.1 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.500 |
3.2 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
3.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
3.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
3.5 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
4 |
Xã Đức Hợp |
|
|
|
4.1 |
Đường huyện 71 |
|
|
1.500 |
4.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.000 |
4.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.200 |
4.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
Từ trạm xá xã hướng đi qua trung tâm chợ |
Ngã tư thôn Tam Đa |
1.500 |
4.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
Đoạn còn lại |
1.000 |
4.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
4.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
5 |
Xã Hùng An |
|
|
|
5.1 |
Đường huyện 71 |
|
|
1.500 |
5.2 |
Đường huyện 73 |
|
|
1.500 |
5.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
5.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
5.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.000 |
5.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
5.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
6 |
Xã Ngọc Thanh |
|
|
|
6.1 |
Đường huyện 72 |
|
|
2.500 |
6.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.500 |
6.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
6.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.200 |
6.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
900 |
6.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
7 |
Xã Hiệp Cường |
|
|
|
7.1 |
Quốc lộ 39A |
|
|
5.500 |
7.2 |
Đường huyện 72 |
|
|
2.500 |
7.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.000 |
7.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.200 |
7.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.200 |
7.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.000 |
7.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
750 |
8 |
Xã Song Mai |
|
|
|
8.1 |
Đường tỉnh 377 |
|
|
2.500 |
8.2 |
Đường huyện 71 |
|
|
2.400 |
8.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
8.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
8.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.000 |
8.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
8.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
9 |
Xã Đồng Thanh |
|
|
|
9.1 |
Đường tỉnh 377 |
|
|
1.500 |
9.2 |
Đường huyện 73 |
|
|
1.200 |
9.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.500 |
9.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
9.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.000 |
9.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
9.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
10 |
Xã Toàn Thắng |
|
|
|
10.1 |
Quốc lộ 39A |
Bưu điện Trương Xá |
Hạt Quản lý đường bộ |
5.500 |
10.2 |
Quốc lộ 39A |
Đoạn còn lại |
4.300 |
10.3 |
Quốc lộ 38 |
|
|
3.700 |
10.4 |
Đường huyện 74 |
|
|
1.900 |
10.5 |
Đường huyện 73 (đường 208B cũ) |
|
|
1.200 |
10.6 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.700 |
10.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.400 |
10.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.200 |
10.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
10.10 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
11 |
Xã Vĩnh Xá |
|
|
|
11.1 |
Đường huyện 74 |
|
|
1.900 |
11.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
11.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
11.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.200 |
11.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.000 |
11.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
12 |
Xã Nghĩa Dân |
|
|
|
12.1 |
Quốc lộ 39A |
|
|
5.500 |
12.2 |
Quốc lộ 38 |
|
|
3.600 |
12.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
12.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
12.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
12.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
12.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
13 |
Xã Phạm Ngũ Lão |
|
|
|
13.1 |
Quốc lộ 39A |
|
|
4.900 |
13.2 |
Đường huyện 73 |
|
|
1.200 |
13.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.100 |
13.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.200 |
13.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
1.000 |
13.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
13.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
14 |
Xã Nhân La |
|
|
|
14.1 |
Đường huyện 60 (đường 38B cũ) |
|
|
2.500 |
14.2 |
Đường huyện 70 (đường 38C cũ) |
|
|
1.500 |
14.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
14.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
14.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
14.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
14.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
15 |
Xã Chính Nghĩa |
|
|
|
.15.1 |
Đường nối 2 đường cao tốc |
|
|
3.100 |
15.2 |
Quốc lộ 39A |
|
|
3.700 |
15.3 |
Đường huyện 60 |
|
|
2.400 |
15.4 |
Đường huyện 70 |
|
|
1.800 |
15.5 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
3.000 |
15.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
2.200 |
15.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
15.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
15.9 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
16 |
Xã Vũ Xá |
|
|
|
16.1 |
Đường nối 2 đường cao tốc |
|
|
3.100 |
16.2 |
Đường tỉnh 377 |
|
|
2.800 |
16.3 |
Đường huyện 70 |
|
|
1.500 |
16.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
16.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
16.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
16.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
16.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |