|
STT
|
Tên đơn vị hành chính, đường
|
Đoạn đường |
Giá đất (1.000 đồng/m²)
|
| Điểm đầu |
Điểm cuối |
| X |
Huyện Phù Cừ |
|
|
|
| 1 |
Xã Đoàn Đào |
|
|
|
| 1.1 |
Quốc lộ 38B |
|
|
3.100 |
| 1.2 |
Đường huyện 86 |
|
|
1.000 |
| 1.3 |
Đường huyện 81 |
|
|
1.200 |
| 1.4 |
Đường huyện 82 |
Từ nhà ông Khang |
Giáp Quốc lộ 38B |
1.800 |
| 1.5 |
Đường huyện 82 |
Đoạn còn lại |
1.200 |
| 1.6 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
| 1.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
| 1.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
| 1.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
| 1.10 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
| 2 |
Xã Quang Hưng |
|
|
|
| 2.2 |
Quốc lộ 38B |
|
|
3.100 |
| 2.3 |
Đường huyện 64 |
Quốc lộ 38B |
Cổng thôn Thọ Lão |
1.200 |
| 2.1 |
Đường huyện 64 |
Đoạn còn lại |
1.000 |
| 2.1 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.500 |
| 2.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
| 2.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
| 2.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
| 2.9 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
| 3 |
Xã Đình Cao |
|
|
|
| 3.1 |
Đường tỉnh 386 |
|
|
2.500 |
| 3.2 |
Đường cạnh Trung tâm y tế huyện cũ |
|
|
2.200 |
| 3.3 |
Đường huyện 83 |
Đường tỉnh 386 |
Giao đường huyện 81 |
1.800 |
| 3.4 |
Đường huyện 83 |
Đoạn còn lại |
1.200 |
| 3.5 |
Đường huyện 81 |
|
|
1.200 |
| 3.6 |
Đường huyện 80 |
|
|
1.200 |
| 3.7 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
| 3.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
| 3.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
| 3.10 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
| 3.11 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
| 4 |
Xã Tiên Tiến |
|
|
|
| 4.1 |
Đường ĐH.85 |
|
|
1.000 |
| 4.2 |
Đường tỉnh 386 |
Giáp xã Đình Cao |
Từ ĐH.85 (đoạn nhà ông Bàng bà Nhâm) |
2.500 |
| 4.3 |
Đường tỉnh 386 |
Đoạn còn lại |
1.800 |
| 4.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
| 4.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
| 4.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
| 4.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
| 4.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
| 5 |
Xã Tống Phan |
|
|
|
| 5.1 |
Đường tỉnh 386 |
Giáp thị trấn Trần Cao |
Trung tâm Giống cây trồng Hưng Yên |
3.100 |
| 5.2 |
Đường tỉnh 386 |
Đoạn còn lại |
2.500 |
| 5.3 |
Đường huyện 87 |
|
|
1.000 |
| 5.4 |
Đường qua khu dân cư Trung tâm Giống cây trồng Hưng Yên |
|
|
2.400 |
| 5.5 |
Đường huyện 64 |
|
|
1.000 |
| 5.6 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
| 5.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
| 5.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
| 5.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
| 5.10 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
| 6 |
Xã Tam Đa |
|
|
|
| 6.1 |
Đường tỉnh 386 |
|
|
1.900 |
| 6.2 |
Đường huyện 64 |
|
|
1.000 |
| 6.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
| 6.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
| 6.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
| 6.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
| 6.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
| 7 |
Xã Minh Hoàng |
|
|
|
| 7.1 |
Đường huyện 82 |
|
|
1.200 |
| 7.2 |
Đường huyện 86 |
|
|
1.000 |
| 7.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
| 7.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
| 7.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
| 7.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
| 7.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
| 8 |
Xã Minh Tiến |
|
|
|
| 8.1 |
Đường huyện 80 |
|
|
1.200 |
| 8.2 |
Đường huyện 85 |
|
|
1.000 |
| 8.3 |
Đường huyện 64 |
|
|
1.000 |
| 8.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
| 8.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
| 8.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
| 8.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
| 8.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
| 9 |
Xã Minh Tân |
|
|
|
| 9.1 |
Đường tỉnh 386 |
Từ ngã tư phía Bắc - Cầu Minh Tân |
Đường vào thôn Duyệt Văn |
2.500 |
| 9.2 |
Đường tỉnh 386 |
Đoạn còn lại |
1.900 |
| 9.3 |
Đường huyện 64 |
|
|
1.000 |
| 9.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
2.400 |
| 9.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.800 |
| 9.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
| 9.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
| 9.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
| 10 |
Xã Nhật Quang |
|
|
|
| 10.1 |
Đường huyện 80 |
|
|
1.200 |
| 10.2 |
Đường huyện 64 |
|
|
1.000 |
| 10.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
1.800 |
| 10.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.200 |
| 10.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
| 10.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
| 10.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
| 11 |
Xã Nguyên Hòa |
|
|
|
| 11.1 |
Đường tỉnh 386 |
Dốc La Tiến |
Cổng làng La Tiến |
2.200 |
| 11.2 |
Đường tỉnh 386 |
Đoạn còn lại |
1.900 |
| 11.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
1.800 |
| 11.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.200 |
| 11.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
| 11.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
| 11.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
| 12 |
Xã Tống Trân |
|
|
|
| 12.1 |
Đường huyện 85 |
|
|
1.000 |
| 12.2 |
Đường huyện 80 |
|
|
1.200 |
| 12.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
1.800 |
| 12.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.200 |
| 12.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
| 12.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
| 12.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |
| 13 |
Xã Phan Sào Nam |
|
|
|
| 13.1 |
Đường tỉnh 386 |
|
|
1.900 |
| 13.2 |
Đường huyện 86 |
Từ giao đường tỉnh 386 |
Đường huyện 81 |
1.200 |
| 13.3 |
Đường huyện 86 |
Đoạn còn lại |
1.000 |
| 13.4 |
Đường huyện 64 |
|
|
1.000 |
| 13.5 |
Đường huyện 81 |
|
|
1.200 |
| 13.6 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
1.800 |
| 13.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
1.200 |
| 13.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m |
|
|
900 |
| 13.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
750 |
| 13.10 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
600 |