STT
|
Tên đơn vị hành chính, đường, phố
|
Loại đô thị
|
Đoạn đường |
Giá đất (1.000 đồng/m²)
|
Điểm đầu |
Điểm cuối |
IV |
Thị xã Mỹ Hào |
IV |
|
|
|
1 |
Phường Bần Yên Nhân |
|
|
|
|
1.1 |
Đường Nguyễn Văn Linh (QL 5A) |
|
|
|
8.500 |
1.2 |
Đường Nguyễn Thiện Thuật (ĐT 380) |
|
|
|
10.000 |
1.3 |
Phố Nối (QL39 cũ) |
|
|
|
7.500 |
1.4 |
Đường Nguyễn Bình |
|
Giao với đường Nguyễn Thiện Thuật |
Giao với đường Lê Quý Quỳnh |
7.500 |
1.5 |
Đường Nguyễn Bình |
|
Đoạn còn lại |
7.000 |
1.6 |
Phố Bần (ĐH 36 cũ) |
|
|
|
11.000 |
1.7 |
Đường Vũ Văn Cẩn (ĐH 37 cũ) |
|
|
|
8.000 |
1.8 |
Đường Vũ Văn Cẩn (ĐH 37 cũ) |
|
|
|
7.500 |
1.9 |
Khu tái định cư Phố Nối (cạnh bệnh viện ĐK Phố Nối) |
|
Mặt cắt đường từ 15m trở lên |
8.000 |
|
Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m |
6.200 |
1.10 |
Đường Bình Tân (ĐH 34 cũ) |
|
|
|
5.000 |
1.11 |
Đường Phạm Công Trứ |
|
|
|
6.200 |
1.12 |
Các trục đường có mặt cắt ≥ 15m |
|
|
|
8.700 |
1.13 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
|
6.800 |
1.14 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
|
4.500 |
1.15 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
|
3.100 |
1.16 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
|
2.200 |
1.17 |
Các trục đường có mặt cắt < 2,5m |
|
|
|
1.500 |
1.18
|
Khu chung cư đô thị Phố Nối
|
|
Mặt cắt đường từ 15m trở lên |
7.200 |
Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m |
6.000 |
1.19
|
Khu nhà ở Vạn Thuận Phát
|
|
Mặt cắt đường từ 15m trở lên |
7.200 |
Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m |
5.500 |
1.20
|
Khu dân cư chỉnh trang đô thị thôn Văn Nhuế
|
|
Mặt cắt đường từ 15m trở lên |
7.700 |
Mặt cắt đường từ 7m đến 15m |
4.400 |
Mặt cắt đường dưới 7m |
3.300 |
1.21
|
Khu dân cư chợ bao bì
|
|
Mặt cắt đường từ 15m trở lên |
7.700 |
Mặt cắt đường từ 7m đến 15m |
6.100 |
Mặt cắt đường dưới 7m |
3.900 |
1.22
|
Khu nhà ở Phúc Thành
|
|
Mặt cắt đường từ 15m trở lên |
6.600 |
Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m |
5.500 |
1.23 |
Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc |
|
Mặt cắt đường từ 15m trở lên |
6.600 |
|
Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m |
5.500 |
1.24 |
Đường Đỗ Chính (ĐH 37 cũ) |
|
|
|
7.500 |
1.25 |
Đường Phó Đức Chính (ĐH 35 cũ) |
|
|
|
6.500 |
1.26 |
Đường Văn Nhuế |
|
|
|
6.000 |
1.27 |
Đường Bùi Thị Cúc |
|
|
|
6.000 |
1.28 |
Nguyễn Công Hoan (ĐH 35 cũ) |
|
|
|
6.500 |
1.29 |
Đường Nguyễn Lân (ĐH 35 cũ) |
|
|
|
6.500 |
1.30 |
Đường Phạm Sỹ Ái |
|
|
|
5.000 |
1.31 |
Đường Hà Sách Dự |
|
|
|
6.000 |
1.32 |
Đường Tô Ngọc Vân |
|
|
|
6.000 |
1.33 |
Dự án đầu tư khu nhà ở liền kề để bán Mỹ Văn |
|
|
|
7.150 |
1.34 |
Dự án đầu tư khu nhà ở liền kề để bán Thành Hưng |
|
|
|
6.600 |
1.35 |
Dự án đầu tư xây dựng khu nhà ở thương mại, nhà ở đô thị T & T |
|
|
|
5.500 |
1.36 |
Dự án toà nhà hỗn hợp cao tầng và khu nhà ở để bán Phúc Thành |
|
|
|
6.600 |
2 |
Phường Nhân Hòa |
|
|
|
|
2.1 |
Đường Nguyễn Văn Linh |
|
|
|
6.200 |
2.2 |
Đường Nguyễn Thiện Thuật (ĐT 380 cũ) |
|
|
|
5.000 |
2.3 |
Đường huyện 33 (đường 215 cũ) |
|
|
|
3.100 |
2.4 |
Đường Nguyễn Bình (ĐH 38 cũ) |
|
|
|
4.900 |
2.5 |
Đường Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) |
|
|
|
5.300 |
2.6 |
Đường Đỗ Thế Diên |
|
|
|
3.100 |
2.7
|
Khu dân cư chợ bao bì
|
|
Mặt cắt đường từ 15m trở lên |
7.700 |
Mặt cắt đường từ 7m đến 15m |
6.000 |
Mặt cắt đường dưới 7m |
3.900 |
2.8
|
Khu nhà ở Bến xã Mỹ Hào
|
|
Mặt cắt đường từ 15m trở lên |
6.000 |
Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m |
5.500 |
2.9
|
Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc
|
|
Mặt cắt đường từ 15m trở lên |
6.600 |
Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m |
5.500 |
2.10 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
6.100 |
2.11 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
5.000 |
2.12 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
3.700 |
2.13 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
|
2.500 |
2.14 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
|
1.500 |
2.15 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
|
1.000 |
3 |
Phường Dị Sử |
|
|
|
3.1 |
Đường Nguyễn Văn Linh (QL5 cũ) |
|
|
|
5.000 |
3.2 |
Phố Thứa (QL5A cũ) |
|
|
|
3.700 |
3.3 |
Đường Nguyễn Bình (ĐH 38) |
|
|
|
3.000 |
3.4 |
Đường Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) |
|
|
|
5.000 |
3.5 |
Đường huyện 33 (đường 215 cũ) |
|
|
|
3.000 |
3.6 |
Đường tỉnh 387 (đường huyện 198 cũ) |
|
|
|
3.700 |
3.7 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
|
5.000 |
3.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
|
3.700 |
3.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
|
3.100 |
3.10 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
|
2.500 |
3.11 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
|
1.500 |
3.12 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
|
1.000 |
4 |
Phường Phùng Chí Kiên |
|
|
|
|
4.1 |
Đường Nguyễn Văn Linh (QL5) |
|
|
|
5.000 |
4.2 |
Phố Thứa (QL5A cũ) |
|
|
|
5.000 |
4.3 |
Đường trục trung tâm huyện |
|
|
|
3.100 |
4.4 |
Đường tỉnh 387 |
|
|
|
3.700 |
4.5 |
Đường Phùng Chí Kiên |
|
|
|
3.800 |
4.6 |
Đường Phạm Ngũ Lão (ĐT 387 cũ) |
|
|
|
3.100 |
4.7 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
|
5.000 |
4.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
|
3.700 |
4.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
|
3.100 |
4.10 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
|
2.500 |
4.11 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
|
1.500 |
4.12 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
|
1.000 |
5 |
Phường Bạch Sam |
|
|
|
|
5.1 |
Đường Nguyễn Văn Linh (QL5) |
|
|
|
5.000 |
5.2 |
Đường tỉnh 387 |
|
|
|
3.100 |
5.3 |
Đường dẫn Cầu vượt Bạch Sam |
|
|
|
2.500 |
5.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
|
5.000 |
5.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
|
3.700 |
5.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
|
2.500 |
5.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
|
1.800 |
5.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
|
1.500 |
5.9 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
|
1.000 |
6 |
Phường Minh Đức |
|
|
|
|
6.1 |
Nguyễn Văn Linh (QL5 cũ) |
|
|
|
4.300 |
6.2 |
Quốc lộ 38A |
|
|
|
5.600 |
6.3 |
Lê Quang Hòa (ĐH 32 cũ) |
|
|
|
3.100 |
6.4 |
Đường huyện 31 (đường vào xã Hòa Phong cũ) |
|
|
|
2.500 |
6.5 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
|
5.000 |
6.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
|
3.700 |
6.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
|
2.500 |
6.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
|
1.800 |
6.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
|
1.000 |
6.10 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
|
700 |
7 |
Phường Phan Đình Phùng |
|
|
|
|
7.1 |
Đường tỉnh 380 |
|
|
|
5.000 |
7.2 |
Phan Đình Phùng (ĐH 30 cũ) |
|
|
|
3.100 |
7.3 |
Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) |
|
|
|
5.000 |
7.4 |
Vương Đình Cung |
|
|
|
4.000 |
7.5 |
Đường huyện 33 (đường 215 cũ) |
|
|
|
3.100 |
7.6 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
|
5.000 |
7.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
|
3.700 |
7.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
|
2.500 |
7.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
|
2.200 |
7.10 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
|
1.500 |
7.11 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
|
1.000 |