| 
 STT 
 | 
 Tên đường 
 | 
Đoạn đường | 
 Giá đất 
 | 
| Từ | 
Đến | 
| -1 | 
-2 | 
-3 | 
-4 | 
-5 | 
| 
 1 
 | 
 ĐẠI LỘ 30/4 
 | 
Ngã 3 Lâm Vồ | 
Ngã ba vô BV Quân Y | 
20.000 | 
| Ngã ba vô BV Quân Y | 
Ngã ba mũi tàu | 
27.500 | 
| Ngã ba Mũi Tàu | 
Ngã tư Trường Trần Hưng Đạo | 
30.200 | 
| Ngã tư Trường Trần Hưng Đạo | 
Đường Hoàng Lê Kha | 
15.000 | 
| Đường Hoàng Lê Kha | 
Ranh Hòa Thành | 
13.000 | 
| 2 | 
TRẦN HƯNG ĐẠO | 
Ngã tư Trường Trần Hưng Đạo | 
Ngã ba Mũi Tàu | 
11.000 | 
| 3 | 
PHẠM TUNG (Nguyễn Chí Thanh cũ) | 
Đường 30/4 | 
Đường Nguyễn Chí Thanh | 
13.600 | 
| 
 4 
 | 
 NGUYỄN CHÍ THANH ( Đường 7) 
 | 
Đường CMT8 (Công ty sách thiết bị trường học) | 
Hẻm số 6 (đi B4 cũ) | 
13.000 | 
| Hẻm số 6 (đi B4 cũ) | 
Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 
11.500 | 
| 
 5 
 | 
 LÊ LỢI 
 | 
Đường CMT8 | 
Đường 30/4 | 
12.300 | 
| Đường 30/4 | 
Đường Trần Hưng Đạo | 
9.000 | 
| Đường Trần Hưng Đạo | 
Đường Quang Trung | 
7.200 | 
| 6 | 
QUANG TRUNG | 
Đường Trần Hưng Đạo (Ngã 3 Bác sĩ Tỷ) | 
Đường Trưng Nữ Vương (Cầu Thái Hòa) | 
6.000 | 
| 7 | 
NGUYỄN TRÃI (Lê Văn Tám cũ) | 
Đường 30/4 nối dài | 
Đường CMT8 (NH Thiên Khang) | 
12.500 | 
| 
 8 
 | 
 ĐƯỜNG C.M.T.8 
 | 
Ranh TP Tây Ninh - Châu Thành | 
Đường Nguyễn Văn Tốt | 
8.000 | 
| Đường Nguyễn Văn Tốt | 
Hẻm số 9 | 
11.000 | 
| Hẻm số 9 | 
Ngã tư Công an TP cũ | 
12.500 | 
| Ngã tư Công an TP cũ | 
Cầu Quan | 
26.000 | 
| Cầu Quan | 
Đường Hoàng Lê Kha (Ngã tư Bọng Dầu) | 
27.000 | 
| Đường Hoàng Lê Kha (Ngã tư Bọng Dầu) | 
Đường Điện Biên Phủ (Cửa Hòa Viện) | 
26.000 | 
| Đường Điện Biên Phủ (Cửa Hòa Viện) | 
Ranh TP - Dương Minh Châu (hướng DMC) | 
11.000 | 
| 
 9 
 | 
 NGUYỄN THÁI HỌC 
 | 
Đường CMT8 (Ngã 3 Sở Xây dựng) | 
Đường Lê Lợi | 
13.000 | 
| Đường Lê Lợi | 
Đường Hoàng Lê Kha | 
13.000 | 
| 10 | 
VÕ THỊ SÁU | 
Đường Hoàng Lê Kha | 
Đường Lạc Long Quân (Ngã 4 Ao Hồ) | 
13.000 | 
| 11 | 
HOÀNG LÊ KHA | 
Đường CMT8 (Ngã 3 Bọng Dầu) | 
Đường 30/4 nối dài (Cây xăng Tuyên Tuấn) | 
17.550 | 
| 12 | 
ĐƯỜNG 3/2 (Hoàng Lê Kha nối dài) | 
Đường CMT8 | 
Ngã 3 đi B4 | 
12.300 | 
| 
 13 
 | 
 LẠC LONG QUÂN (Ngô Tùng Châu) 
 | 
Đường Lý Thường Kiệt (Đường Ca Bảo Đạo cũ) | 
Bùng binh cửa 7 ngoại ô | 
12.500 | 
| Bùng binh cửa 7 ngoại ô | 
Đường Võ Thị Sáu (Nguyễn Thái Học cũ) | 
12.500 | 
| Đường Võ Thị Sáu (Nguyễn Thái Học cũ) | 
Đường 30/4 (ngã 3 Mít Một) | 
12.500 | 
| 
 14 
 | 
 VÕ VĂN TRUYỆN (Trần Phú cũ) 
 | 
Đường CMT8 (Ngã 4 Công an TP cũ) | 
Đường Trưng Nữ Vương | 
9.000 | 
| Ngã 3 tam giác (đối diện chợ TP) | 
Đường Phạm Văn Chiêu | 
7.750 | 
| 
 15 
 | 
 PHẠM VĂN CHIÊU (Đường chợ Thành phố) 
 | 
Đường Trương Quyền | 
Đường Võ Văn Truyện (Đường Trần Phú cũ) | 
10.180 | 
| Đường quanh chợ TP | 
Đường quanh chợ TP | 
10.890 | 
| Đường Võ Văn Truyện (Đường Trần Phú cũ) | 
Trại cá giống | 
7.000 | 
| 16 | 
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | 
Đường Yết Kiêu (Công viên) | 
Đường Võ Văn Truyện (Phòng Giáo dục TP) | 
7.500 | 
| 17 | 
NGÔ GIA TỰ | 
Đường Trương Quyền | 
Đường Yết Kiêu | 
7.500 | 
| 18 | 
TRƯƠNG QUYỀN | 
Đường CMT8 (Ngã 3 Lý Dậu) | 
Đường Trưng Nữ Vương (Ngã 4 Quốc Tế) | 
8.500 | 
| 
 19 
 | 
 TRƯNG NỮ VƯƠNG 
 | 
Đường 30/4 nối dài (Ngã 4 Trường Trần Hưng Đạo) | 
Đường Trương Quyền (Ngã 4 Quốc Tế) | 
5.300 | 
| Đường Trương Quyền (Ngã 4 Quốc tế) | 
Ranh TP - Thái Bình (hướng Trại Gà) | 
4.100 | 
| 
 20 
 | 
 YẾT KIÊU 
 | 
Đường CMT8 (Cầu Quan) | 
Cầu Trần Quốc Toản | 
6.500 | 
| Cầu Trần Quốc Toản | 
Cầu Sắt | 
4.800 | 
| Cầu Sắt | 
Đường Trưng Nữ Vương | 
3.800 | 
| 21 | 
PHAN CHU TRINH | 
Đường CMT8 (Cầu Quan) | 
Bến Trường Đổi | 
5.000 | 
| 22 | 
TUA HAI | 
Đường CMT8 (Ngã 4 Công an TP cũ) | 
Ngã 4 Bình Minh | 
7.000 | 
| 
 23 
 | 
 NGUYỄN VĂN TỐT 
 | 
Đường CMT8 | 
Đường Tua Hai | 
4.700 | 
| Đường Tua Hai | 
Bến Trường Đổi | 
4.000 | 
| Bến Trường Đổi (nhánh rẽ đường Nguyễn Văn Tốt) | 
Đường Tua Hai (đối diện trường Lê Văn Tám) | 
2.800 | 
| Phan Chu Trinh | 
Nguyễn Văn Tốt | 
2.700 | 
| 
 24 
 | 
 TRẦN VĂN TRÀ 
 | 
Ngã 4 Bình Minh | 
Hết ranh phường 1 | 
3.200 | 
| Ranh phường 1 | 
Cầu Gió | 
2.500 | 
| 25 | 
TRẦN QUỐC TOẢN | 
Đường 30/4 (Bùng binh Bách hóa) | 
Đường Võ Văn Truyện (Đường Trần Phú) | 
11.000 | 
| 26 | 
HÀM NGHI | 
Đường CMT8 | 
Đường Quang Trung | 
11.000 | 
| 27 | 
TRƯƠNG ĐỊNH | 
Đường Trần Hưng Đạo | 
Đường Hàm Nghi (Cặp hậu cần công an cũ) | 
5.000 | 
| 28 | 
PASTEUR | 
Đường CMT8 (Cặp công viên) | 
Đường Lê Văn Tám (Đường Nguyễn Trãi cũ) | 
11.000 | 
| 29 | 
LÊ VĂN TÁM (Nguyễn Trãi) | 
Đường Trần Quốc Toản (Nhà khách Hoa Hồng) | 
Đường Quang Trung | 
5.200 | 
| 30 | 
NGUYỄN VĂN CỪ | 
Đường Pasteur (Cặp UBMTTQ tỉnh cũ) | 
Nguyễn Thị Minh Khai | 
5.000 | 
| 31 | 
NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 
Đường 30/4 (Cổng Tỉnh ủy) | 
Đường Trần Hưng Đạo | 
11.000 | 
| 
 32 
 | 
 NGUYỄN HỮU THỌ (Đường N) 
 | 
Đường 30/4 | 
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 
10.500 | 
| Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 
Bệnh viện Y học cổ truyền | 
7.350 | 
| Bệnh viện Y học cổ truyền | 
Huỳnh Tấn Phát (lộ 20) | 
5.145 | 
| 
 33 
 | 
 ĐIỆN BIÊN PHỦ (Lộ Bình Dương) 
 | 
Đường CMT8 (Cửa Hòa Viện) | 
Ranh phường Hiệp Ninh (Cầu Vườn Điều) | 
12.000 | 
| Ranh phường Hiệp Ninh (Cầu Vườn Điều) | 
Đường Bời Lời | 
11.500 | 
| 
 34 
 | 
 NGUYỄN TRỌNG CÁT (Cao Thượng Phẩm) 
 | 
Đường CMT8 | 
Đường Trường Chinh | 
9.000 | 
| Đường Trường Chinh | 
Suối Vườn Điều | 
5.000 | 
| Suối Vườn Điều | 
Đường Bời Lời | 
5.500 | 
| 
 35 
 | 
 HUỲNH TẤN PHÁT (Lộ 20 - Chợ Bắp) 
 | 
Đường CMT8 | 
Đường Trường Chinh | 
11.000 | 
| Đường Trường Chinh | 
Suối Vườn Điều | 
7.700 | 
| Suối Vườn Điều | 
Đường Bời Lời | 
5.500 | 
| 36 | 
NGUYỄN VĂN RỐP (Lộ Kiểm) | 
Đường CMT8 (Cây Gõ) | 
Đường Lạc Long Quân | 
12.500 | 
| 
 37 
 | 
 HUỲNH CÔNG GIẢN (Đường mới) 
 | 
Đường Hoàng Lê Kha | 
Đường Nguyễn Trãi (Đường Lê Văn Tám cũ) | 
7.500 | 
| Đường Nguyễn Trãi (Đường Lê Văn Tám cũ) | 
Đường Lạc Long Quân (Đường Ngô Tùng Châu cũ) | 
6.500 | 
| 38 | 
ĐẶNG NGỌC CHINH (Đường 1) | 
Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) | 
Đường Đặng Văn Lý (Đường L) | 
10.500 | 
| 39 | 
ĐƯỜNG 2 | 
Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) | 
Đường Trường Chinh (Đường I) | 
5.000 | 
| 40 | 
ĐƯỜNG 3 | 
Đường Trường Chinh (Đường I) | 
Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 
5.000 | 
| 41 | 
NAM KỲ KHỞI NGHĨA (Đường 4) | 
Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) | 
Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 
13.000 | 
| 42 | 
ĐƯỜNG 5 | 
Đường Nguyễn Văn Thắng | 
Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 
9.000 | 
| 43 | 
NGUYỄN VĂN BẠCH (Đường 6) | 
Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) | 
Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 
11.000 | 
| 44 | 
ĐƯỜNG M | 
Đường 3 | 
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 
9.000 | 
| 45 | 
ĐẶNG VĂN LÝ (Đường L) | 
Đường 30/4 | 
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 
11.000 | 
| 46 | 
NGUYỄN VĂN THẮNG (Đường K) | 
Đường 30/4 | 
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 
11.000 | 
| 
 47 
 | 
 TRƯỜNG CHINH (Đường I) 
 | 
Đường 30/4 | 
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 
13.000 | 
| Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 
Trụ sở Công an TP mới | 
12.000 | 
| Trụ sở Công an TP mới | 
Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 
10.000 | 
| 48 | 
ĐƯỜNG H | 
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) | 
Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) | 
8.000 | 
| 49 | 
ĐƯỜNG G | 
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) | 
Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) | 
8.000 | 
| 50 | 
ĐƯỜNG E | 
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) | 
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 
8.000 | 
| 51 | 
DƯƠNG MINH CHÂU (Đường F) | 
Đường 30/4 | 
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 
12.500 | 
| 52 | 
TRƯƠNG TÙNG QUÂN (Đường Đ) | 
Đường 30/4 | 
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 
12.500 | 
| 53 | 
LÊ DUẨN (Đường C) | 
Đường 30/4 | 
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 
13.000 | 
| 54 | 
ĐƯỜNG B | 
Hẻm số 6 đường Phạm Tung | 
Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) | 
7.000 | 
| 55 | 
LIÊN RANH KP3- KP4, P4 (Đường mới) | 
Đường Nguyễn Văn Rốp | 
Đường Lạc Long Quân | 
3.500 | 
| 56 | 
ĐƯỜNG M-N (Đường mới) | 
Đường Lạc Long Quân | 
Hẻm số 7 - Võ Thị Sáu | 
4.750 | 
| 
 57 
 | 
 HUỲNH CÔNG NGHỆ (Quán 3 Tốt) 
 | 
Đường Trưng Nữ Vương | 
Khu Tái định cư | 
2.300 | 
| Khu tái định cư | 
Ranh Phường 1-Châu Thành (Xí nghiệp hạt điều) | 
1.840 | 
| 58 | 
HỒ VĂN LÂM | 
Đường Võ Văn Truyện | 
Đường Yết Kiêu | 
6.000 | 
| 
 59 
 | 
 PHẠM VĂN XUYÊN (Đường 6) 
 | 
Đường CMT8 | 
B4 cũ | 
11.000 | 
| B4 cũ | 
Đường Trường Chinh (Đường I) | 
10.500 | 
| 60 | 
PHẠM CÔNG KHIÊM | 
Đường 30/4 | 
Hết tuyến | 
8.500 | 
| 
 61 
 | 
 BỜI LỜI (Đường 790) 
 | 
Ngã ba Lâm Vồ | 
Ngã 3 Điện Biên Phủ | 
7.500 | 
| Ngã 3 Điện Biên Phủ | 
Ngã 3 đường nhựa (hướng DMC) | 
6.000 | 
| Ngã 3 đường nhựa (hướng DMC) | 
Cổng sau Núi Bà | 
4.200 | 
| Cổng sau Núi Bà | 
Ranh TP - Dương Minh Châu (hướng DMC) | 
3.000 | 
| 
 62 
 | 
 Đường Thuyền (đường vào chợ Cư Trú) 
 | 
Đường Điện Biên Phủ | 
Hết ranh chợ Cư trú (Văn phòng KP Ninh Đức) | 
4.900 | 
| Hết ranh chợ Cư Trú (Văn phòng KP Ninh Đức) | 
Cực lạc Thái Bình | 
3.800 | 
| 
 63 
 | 
 Đường hẻm 16 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) 
 | 
Đường Điện Biên Phủ | 
Ngã tư lộ đỏ | 
4.900 | 
| Ngã tư lộ đỏ | 
Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 
3.800 | 
| 
 64 
 | 
 Đường hẻm 14 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) 
 | 
Đường Điện Biên Phủ | 
Ngã tư lộ đỏ | 
4.900 | 
| Ngã tư lộ đỏ | 
Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 
3.800 | 
| 
 65 
 | 
 Đường hẻm số 6 Điện Biên Phủ (đường vào Văn phòng Khu phố Ninh Phước) 
 | 
Đường Điện Biên Phủ | 
Ngã 3 nhựa (ra cửa 12 Tòa Thánh) | 
4.900 | 
| Ngã 3 nhựa (ra cửa 12 Tòa Thánh) | 
Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 
3.800 | 
| 
 66 
 | 
 Huỳnh Văn Thanh 
 | 
Đường Bời Lời | 
Đường số 31 | 
3.800 | 
| Đường số 31 | 
Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 
3.600 | 
| 67 | 
Đường số 4 Trần Phú | 
Công ty TNHH JKLim | 
Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 
3.800 | 
| 68 | 
Đường số 31 Bời Lời | 
Đường Bời Lời (trạm xăng dầu số 170) | 
Cuối tuyến (hết ranh Ninh Sơn) | 
3.800 | 
| 69 | 
Huỳnh Công Thắng | 
Đường Trần Văn Trà | 
Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 
1.300 | 
| 70 | 
Đường A Lộ Chánh Môn (cặp trường THCS Võ Văn Kiệt) | 
Đường Nguyễn Trãi | 
Đường Lạc Long Quân | 
6.500 | 
| 71 | 
Đường số 22 | 
Đường Trần Phú | 
Giáp ranh xã Bình Minh | 
2.900 | 
| 72 | 
Đường Sến Quỳ | 
Đường Trần Phú | 
Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) | 
2.900 | 
| 73 | 
QUỐC LỘ 22B | 
Ngã 4 Bình Minh | 
Ranh TP - Châu Thành (hướng đi Ngã ba Đông Á | 
4.000 | 
| 
 74 
 | 
 TRẦN PHÚ (ĐT 785 cũ) 
 | 
Ngã ba Lâm Vồ | 
Kênh Tây | 
6.000 | 
| Kênh Tây | 
Ngã ba đường vào xã Thạnh Tân | 
4.200 | 
| 75 | 
ĐT 784 | 
Ngã tư Tân Bình | 
Ranh TP - Dương Minh Châu (hướng DMC) | 
4.000 |