TT |
TÊN ĐƯỜNG, ĐOẠN ĐƯỜNG |
Vị trí 1 |
Vị trí 2 |
Vị trí 3 |
I |
ĐẤT ĐÔ THỊ |
|
|
|
1 |
THỊ TRẤN AN CHÂU |
|
|
|
1.1 |
Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã tư đến cầu Cại |
8.500 |
5.100 |
3.100 |
- |
Đoạn từ cầu Cại đến giáp đất xã An Lập |
6.500 |
3.900 |
2.300 |
- |
Đoạn từ ngã tư đến hết đất Trụ sở Huyện ủy Sơn Động (Đường Trần Nhân Tông) |
8.500 |
4.800 |
2.900 |
1.2 |
Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã tư đến hết đất Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) (Đường Võ Nguyên Giáp) |
5.200 |
3.100 |
1.900 |
- |
Đoạn từ Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) đi hết đất thị trấn An Châu (đầu cầu cứng An Châu).(Đường Võ Nguyên Giáp) |
4.200 |
2.500 |
1.500 |
1.3 |
Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã tư đến cầu Cuối |
4.200 |
2.500 |
1.500 |
- |
Đoạn từ cổng trường trung tâm giáo dục thường xuyên đến cầu Ngầm |
2.500 |
1.500 |
900 |
1.4 |
Đường Lý Thường Kiệt (Đường 13b cũ) |
|
|
|
- |
Đoạn từ cầu cuối đến hết đất Ao giang |
1.500 |
900 |
500 |
1.5 |
Đường Hoàng Hoa Thám (Đoạn phố mới khu 3) |
5.000 |
3.000 |
1.800 |
1.6 |
Các đoạn đường nhánh thị trấn |
|
|
|
- |
Đường ngõ Trần Hưng Đạo (Đoạn từ QL31 đến Trường phổ thông Dân tộc nội trú) |
3.000 |
1.800 |
1.100 |
- |
Đường Vi Đức Thăng: Đoạn từ QL31 đến Trường PTTH số 1 Sơn Động |
1.300 |
800 |
500 |
- |
Đường Ngô Gia Tự: Đoạn từ QL31 đến Trường THCS thị trấn An Châu |
4.000 |
2.400 |
1.400 |
- |
Đường khu dân cư dãy 2 +3 vào Trường THCS thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) |
2.800 |
1.700 |
1.000 |
- |
Đường Giáp Hải |
|
|
|
- |
Đoạn từ QL31 đến trạm BVTV cũ |
1.500 |
900 |
500 |
- |
Đoạn từ QL31 vào khu 6 (0,5 Km). |
1.100 |
700 |
400 |
- |
Đường Nguyên Hồng: Đường xóm cây Gạo và xóm lò gạch (Khu 2) |
1.500 |
900 |
500 |
- |
Đường bê tông phố cũ (Khu 1) |
1.000 |
600 |
|
- |
Khu dân cư chợ mới Thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) |
5.000 |
3.000 |
1.800 |
- |
Đường Cổng chính Chợ mới thuộc đất khu dân cư chợ mới (từ ngã tư vào sang hai bên đường mỗi bên 25m) |
8.500 |
5.100 |
3.100 |
1.7 |
Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn |
800 |
|
|
2 |
THỊ TRẤN THANH SƠN |
|
|
|
2.1 |
Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã tư Thị trấn đến cống Đồng Áo. |
2.800 |
1.700 |
1.000 |
- |
Đoạn từ giáp cống Đồng Áo đền ngầm Thác Vọt |
2.300 |
1.400 |
800 |
- |
Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Thanh Luận đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng |
2.800 |
1.700 |
1.000 |
- |
Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng đến ngầm Đồng Thanh |
2.300 |
1.400 |
800 |
- |
Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Đồng Rì đến hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái |
2.200 |
1.300 |
800 |
- |
Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái đến đập nước số 2 của nhà máy nhiệt điện |
2.300 |
1.400 |
800 |
- |
Đoạn từ cổng nhà máy Nhiệt điện trở ra 1km, vào 1km (theo đường giao thông chính) |
1.400 |
800 |
500 |
- |
Đoạn đường TL 293 từ ngã tư thị trấn đi đến hết đất nhà ông Gọn |
2.800 |
1.700 |
1.000 |
- |
Đoạn đường TL 293 từ nhà ông Gọn đến hết đất thị trấn Thanh Sơn (giáp địa giới hành chính xã Tuấn Mậu) |
2.300 |
1.400 |
800 |
- |
Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới đến hết đất đồn Công an Thị trấn |
3.000 |
1.800 |
1.100 |
- |
Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới đến ngầm Thác Vọt |
2.300 |
1.400 |
800 |
- |
Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới đến hết đất nhà ông Hà Văn Thành |
2.300 |
1.400 |
800 |
- |
Đoạn từ cổng chợ đến hết đất nhà bà Vi Thị Quyền |
900 |
500 |
|
- |
Đoạn từ nhà bà Bàn Thị Minh đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Châu |
900 |
500 |
|
- |
Đoạn từ nhà bà La đi trồ cấm đến hết đất nhà ông Đào Văn Định |
900 |
500 |
|
- |
Đoạn từ hết đất nhà ông Đỗ Văn Trọng đến hết đất nhà ông Thân Văn Chuyền |
800 |
500 |
|
- |
Tuyến mới 1: Từ bưu điện đến lô đất của ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) |
1.000 |
600 |
|
- |
Tuyến mới 2: Từ đất ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) đến nhà ông Nhữ Đình Tuyên |
1.000 |
600 |
|
- |
Tuyến mới 3: Đoạn nối tuyến mới 1 đến tuyến mới 2 |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ ngã ba ông Hoẻn đến trụ sở ngân hàng |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Tuấn đến ngã tư nhà ông Vi Thắng |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ ngã tư UBND mới đến ngầm Na Gà |
1.000 |
600 |
|
2.2 |
Đường quốc lộ 293 |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngầm Đồng Thanh đến đường vào bãi rác |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ đường vào bãi rác đến giáp đất xã Thanh Luận |
1.000 |
600 |
|
2.3 |
Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngầm Thác Vọt đến giáp đất xã Tuấn Mậu |
1.500 |
900 |
500 |
- |
Đoạn từ Đập nước số 2 nhà máy Nhiệt điện đến Cầu Nòn 1 |
1.200 |
700 |
|
- |
Đoạn Cầu Nòn 1 đến Đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện đến nhà ông Hoạt |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đăng Thật đến hết thị trấn Thanh Sơn |
1.000 |
600 |
|
2.4 |
Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn. |
|
|
|
- |
Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Nòn |
800 |
500 |
|
- |
Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Thanh |
700 |
400 |
|
- |
Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Giang |
700 |
400 |
|
- |
Đoạn đường từ nhà ông Thân Văn Chuyển đến giáp đất Thanh Luận |
700 |
400 |
|
- |
Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Néo |
600 |
400 |
|
- |
Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Rì |
700 |
400 |
|
II |
ĐẤT VEN TRỤC ĐƯỜNG ĐƯỜNG GIAO THÔNG |
|
|
|
1 |
Quốc lộ 31: |
|
|
|
1.1 |
Xã Cẩm Đàn |
|
|
|
- |
Đoạn từ giáp đất xã Yên Định đến cổng Trường cấp II Cẩm Đàn |
1.500 |
900 |
500 |
- |
Đoạn từ cổng Trường cấp II đến Nghĩa trang xã Cẩm Đàn |
2.000 |
1.200 |
700 |
- |
Đoạn từ Nghĩa trang đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh, thôn Thượng |
1.500 |
900 |
500 |
- |
Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh đến Trạm Kiểm lâm Cẩm Đàn (hết đất Sơn Động) |
2.000 |
1.200 |
700 |
1.2 |
Xã Yên Định |
|
|
|
- |
Đoạn giáp đất xã An Bá đến chân đèo Vá |
800 |
500 |
300 |
- |
Đoạn từ giáp chân đèo Vá xã Yên Định đến đường vào cổng làng Nhân Định |
1.500 |
900 |
500 |
- |
Đoạn từ giáp đường vào cổng làng Nhân Định đến giáp đất xã Cẩm Đàn |
1.000 |
600 |
|
1.3 |
Xã An Bá |
|
|
|
- |
Đoạn từ giáp đất xã An Châu đến đường Bê tông đi xóm Hai |
2.000 |
1.200 |
700 |
- |
Đoạn từ giáp đường Bê tông đi xóm Hai đến đường Bê tông đi thôn Vá |
1.700 |
1.000 |
600 |
- |
Đoạn từ giáp đường Bê tông đi thôn Vá đến hết đất Nhà ông Trần Văn Chung |
1.400 |
800 |
500 |
- |
Đoạn từ hết đất Nhà ông Trần Văn Chung đến giáp đất xã Yên Định |
700 |
400 |
|
1.4 |
Xã An Châu: |
|
|
|
|
Đường Trần Nhân Tông: |
|
|
|
- |
Đoạn đường từ nhà ông Vi Văn Chất đến hết đất bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động |
8.000 |
4.800 |
2.900 |
- |
Đoạn từ hết đất Bệnh viện Đa khoa Sơn Động đến hết đất Kho Bạc |
7.000 |
4.200 |
2.500 |
- |
Đoạn từ hết đất kho bạc đến hết đất Chi nhánh điện |
5.800 |
3.500 |
2.100 |
- |
Đoạn từ hết đất Chi nhánh điện đến đường đi vào cầu Kiêu. |
4.000 |
2.400 |
1.400 |
- |
Đoạn từ đường đi vào cầu Kiêu đến hết thôn Lốt. |
2.800 |
1.700 |
1.000 |
1.5 |
Xã An Lập |
|
|
|
- |
Đoạn QL31 từ giáp đất Thị trấn An Châu đến hết nhà ông Chiêu thôn Mặn |
4.400 |
2.600 |
1.600 |
- |
Đoạn QL31 từ nhà ông Chiêu đến cầu nhà mộ thôn Mặn. |
3.000 |
1.800 |
1.100 |
- |
Đoạn QL31 từ cầu nhà mộ đến giáp đất xã Lệ Viễn; |
2.100 |
1.300 |
800 |
- |
Đoạn đường từ cầu Cứng An Châu đến hết đất Nhà nghỉ Lan Anh |
2.500 |
1.500 |
900 |
- |
Đoạn đường từ nhà Nghỉ Lan An đến hết khu vực dân cư ven trục đường QL 279 |
1.500 |
900 |
500 |
1.6 |
Xã Lệ Viễn |
|
|
|
- |
Đoạn từ giáp xã An Lập đến đỉnh dốc Bãi Đá |
1.500 |
900 |
500 |
- |
Đoạn từ đỉnh dốc Bãi Đá đến Cầu Cụt |
1.200 |
700 |
|
- |
Đoạn từ cầu Cụt đến hồ Nà Cái |
900 |
500 |
|
- |
Đoạn từ hồ Nà Cái đến giáp đất xã Vân Sơn |
900 |
500 |
|
1.7 |
Xã Vĩnh Khương: |
|
|
|
- |
Đoạn đường QL 31 từ cầu cụt đến dốc đá. |
600 |
400 |
|
1.8 |
Xã Vân Sơn: |
|
|
|
- |
Đoạn từ nhà ông Tuấn đến hết đất Nhà Văn hóa xã |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ hết đất Nhà Văn hóa xã đến hết nhà Bà Tính |
800 |
500 |
|
- |
Đoạn từ hết đất Nhà bà Tính đến giáp đất xã Lệ Viễn |
700 |
400 |
|
- |
Đoạn từ Nhà ông Chiến đến đất giáp xã Hữu Sản |
700 |
400 |
|
- |
Đoạn từ ngã 3 Vân Sơn đến hết đất nhà ông Khánh (đường Phe Khả) |
700 |
400 |
|
- |
Đoạn từ hết đất nhà ông Khánh đến hết quán bà Sinh |
700 |
400 |
|
- |
Đoạn từ Quán bà Sinh đến hết nhà ông Thơm thôn Phe |
700 |
400 |
|
1.9 |
Xã Hữu Sản: |
|
|
|
- |
Đoạn từ giáp đất xã Vân Sơn đến Lâm trường |
700 |
400 |
|
- |
Đoạn từ Lâm trường đến hết nhà ông Cảnh |
700 |
400 |
|
- |
Đoạn từ nhà ông Cảnh đến km 94 |
600 |
400 |
|
- |
Đoạn từ km 94 đến hết nhà ông Bắc. |
700 |
400 |
|
- |
Đoạn từ nhà ông Bắc đến giáp đất Lạng Sơn |
600 |
400 |
|
2 |
Quốc lộ 279 |
|
|
|
2.1 |
Xã An Lập |
|
|
|
- |
Đoạn từ giáp cầu ngầm TT An Châu đến hết nhà ông Hồng thôn Chao. |
1.300 |
800 |
|
2.2 |
Xã An Châu: |
|
|
|
- |
Đường Võ Nguyên Giáp |
|
|
|
- |
Đoạn QL279 từ nhà ông Hải đến cầu cứng An Châu. |
4.500 |
2.700 |
1.600 |
- |
Đoạn từ cầu Cứng An Châu đến giáp thôn Chao, xã An Lập |
2.500 |
1.500 |
900 |
2.3 |
Xã Dương Hưu: |
|
|
|
- |
Đoạn đường QL 279 từ Xưởng giấy đến cầu Sông Bè. |
800 |
500 |
|
2.4 |
Xã Long Sơn: |
|
|
|
- |
Đoạn từ Cầu Bang đến hết đất Bưu điện văn hóa xã |
2.600 |
1.600 |
1.000 |
- |
Đoạn từ hết đất bưu điện văn hóa xã đến đường rẽ đi thôn Điệu |
1.200 |
700 |
|
- |
Đoạn từ đường rẽ đi thôn Điệu đến chân đèo Hạ Mi |
800 |
500 |
|
- |
Đoạn từ đường đi Đồng Chòi đến chân dốc nhà ông Mão |
1.200 |
700 |
|
- |
Đoạn từ chân dốc nhà ông Mão đến cầu Bang |
1.600 |
1.000 |
600 |
2.5 |
Xã An Lạc: |
|
|
|
- |
Đoạn từ km số 6 đến cầu sông Giãng |
600 |
400 |
|
3 |
Tỉnh lộ 291 |
|
|
|
3.1 |
Xã Yên Định |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã ba Đồng Chu đến hết đất Trường THCS xã Yên Định. |
800 |
500 |
|
- |
Đoạn từ hết đất trường THCS xã Yên Định đến cầu ngầm Yên Định |
700 |
400 |
|
3.2 |
Xã Tuấn Đạo: |
|
|
|
- |
Đoạn từ bên trên đường vào UBND xã đến nghĩa trang liệt sỹ |
2.500 |
1.500 |
900 |
- |
Đoạn từ giáp nghĩa trang liệt sỹ đến đường vào đồng Bãi Cháy thôn Ninh Phú |
2.200 |
1.300 |
800 |
- |
Đoạn từ giáp đường vào Bãi Cháy thôn Ninh Phú đến Ngầm Dạo Oải |
2.000 |
1.200 |
700 |
- |
Đoạn từ Ngầm Dạo Oải thôn Tuấn An đến hết đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An |
1.500 |
900 |
500 |
- |
Đoạn từ đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An đến giáp thôn Thanh An, xã Tuấn Mậu |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ đường vào UBND xã đến Ngầm Bãi Chợ |
2.200 |
1.300 |
800 |
- |
Đoạn từ ngầm Bãi Chợ đến ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy |
1.700 |
1.000 |
600 |
- |
Đoạn từ ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy đến ngầm Lan Chè |
1.200 |
700 |
|
|
Đoạn từ nhà ông Thuận thôn Bãi Chợ đến hết đất ông Quế Bãi Chợ |
2.200 |
1.300 |
800 |
4 |
Tỉnh Lộ 293: |
|
|
|
4.1 |
Xã Tuấn Mậu: |
|
|
|
- |
Đoạn từ giáp đất thị trấn Thanh Sơn đến ngã ba Khe Sanh (thôn Tân Lập) |
1.600 |
1.000 |
600 |
- |
Đoạn từ ngã ba Khe Sanh đến đèo bụt |
1.100 |
700 |
|
- |
Đoạn từ ngã ba Mậu đến suối nước trong (Đồng Thông) |
1.200 |
700 |
|
5 |
Đường liên xã |
|
|
|
5.1 |
Xã An Châu: |
|
|
|
|
Đường Thân Nhân Trung |
|
|
|
- |
Đoạn từ QL31 đến hết đất Phòng giáo dục Sơn Động |
6.500 |
3.900 |
2.300 |
- |
Đoạn đường từ hết đất phòng giáo dục đến hết thôn Đồng Phe. |
2.500 |
1.500 |
900 |
|
Đường Trần Nhân Tông |
|
|
|
- |
Đoạn đường từ QL31 (đường bệnh viện) đến QL279. |
2.500 |
1.500 |
900 |
- |
Đoạn đường từ QL31 đi cầu Kiêu đến QL279. |
2.500 |
1.500 |
900 |
- |
Đoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng đến hết đất nhà ông Hồ Hải. |
2.500 |
1.500 |
900 |
5.2 |
Xã Dương Hưu: |
|
|
|
- |
Đoạn từ trường Tiểu học đến Trạm bơm thôn Thoi |
1.500 |
900 |
|
- |
Đoạn từ từ cầu khe doi đến trường tiểu học |
800 |
500 |
|
- |
Đoạn trạm bơm đến nhà ông Hùng thôn Đồng Mạ |
800 |
500 |
|
- |
Đoạn từ nhà ông Hội đến khê kẽm |
800 |
500 |
|
5.3 |
Xã An Lập |
|
|
|
- |
Đoạn từ QL 31 thôn Chào đến hết đất nhà ông Hồng thôn Mật |
1.000 |
600 |
|
- |
Đường 13B cũ từ đất thị trấn An Châu đến hết nhà ông Sơn thôn Làng |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ hết đất nhà ông Sơn thôn Làng đến hết nhà ông Được thôn Mặn |
600 |
400 |
|
- |
Đoạn từ QL 31. Nhà Ông Nông Văn Thắng đến hội trường thôn Chào |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ QL 31. Nhà Bà Trần Thị Tỉnh đến nhà Ông Hoàng Văn Cày |
1.000 |
600 |
|
5.4 |
Xã Hữu Sản: |
|
|
|
- |
Đoạn từ QL 31 đến lán vải ồng Sơn thôn Sản I |
600 |
400 |
|
- |
Đoạn từ QL 31 đến hết đất nhà ông Hà thôn Sản II |
600 |
400 |
|
- |
Đoạn từ QL 31 đến ngầm Khe péc thôn Dần III. |
600 |
400 |
|
5.5 |
Xã Thanh Luận: |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã ba trung tâm đến suối Hai Thằng |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ ngã ba trung tâm đến nhà ông Nguyễn Văn Oi |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ ngã ba trung tâm đến bờ sông Trà |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Oi đến giáp đất TT Thanh Sơn |
800 |
500 |
|
- |
Đoạn từ suối hai thằng đến khu trạm Đồng Rất |
800 |
500 |
|
5.6 |
Xã Cẩm Đàn |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã ba đầu cầu thôn Thượng đến cầu Suối Xả |
1.500 |
900 |
|
5.7 |
Xã Chiên Sơn: |
|
|
|
- |
Đoạn từ đầu cầu suối Sả đến nhà ông Bùi Văn Cảnh thôn Chiên |
1.000 |
600 |
|
- |
Đoạn từ nhà ông Ngô Minh Tụng đến cổng trạm y tế xã |
1.200 |
700 |
|
- |
Đoạn từ nhà ông Bể Văn Tỉn đến quán ông Ngô Quang Thưởng |
1.000 |
600 |
|