STT
|
Tên đơn vị hành chính, đường
|
Đoạn đường |
Giá đất (1.000 đồng/m²)
|
|
|
II |
Huyện Văn Giang |
|
|
|
1 |
Xã Xuân Quan |
|
|
|
1.1 |
Đường tỉnh 379B |
|
|
7.300 |
1.2 |
Tuyến đường trung tâm chợ xã và đường trục chính |
Nhà văn hoá thôn 5 |
Dốc chợ Xuân Quan |
6.500 |
1.3 |
Tuyến đường trung tâm chợ xã và đường trục chính |
Ngã tư ông Dư |
Ngã ba Đồng Hạ |
6.000 |
1.4 |
Tuyến đường trung tâm chợ xã và đường trục chính |
Đoạn còn lại |
5.000 |
1.5 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
7.300 |
1.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
4.900 |
1.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
4.800 |
1.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
3.600 |
1.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
2.500 |
1.10 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.800 |
2 |
Xã Phụng Công |
|
|
|
2.1 |
Đường tỉnh 379B trong đê |
|
|
12.100 |
2.2 |
Đường tỉnh 379B ngoài đê |
|
|
8.500 |
2.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
7.300 |
2.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
4.900 |
2.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
4.900 |
2.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
4.200 |
2.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
2.400 |
2.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.500 |
3 |
Xã Cửu Cao |
|
|
|
3.1 |
Đường tỉnh 379B |
|
|
14.500 |
3.2 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
7.300 |
3.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
4.900 |
3.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
4.800 |
3.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
4.200 |
3.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
2.400 |
3.7 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.500 |
4 |
Xã Liên Nghĩa |
|
|
|
4.1 |
Đường huyện 26 |
|
|
4.300 |
4.2 |
Đường tỉnh 377 |
|
|
5.500 |
4.3 |
Đường huyện 25 |
|
|
4.300 |
4.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
4.800 |
4.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.700 |
4.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
3.600 |
4.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
2.500 |
4.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.500 |
4.9 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.200 |
5 |
Xã Thắng Lợi |
|
|
|
5.1 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
4.900 |
5.2 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.700 |
5.3 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
3.600 |
5.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
2.700 |
5.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.500 |
5.6 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.200 |
6 |
Xã Mễ Sở |
|
|
|
6.1 |
Đường huyện 25 |
Giáp xã Liên Nghĩa |
Cống Sông đồng quê |
7.900 |
6.2 |
Đường huyện 25 đoạn còn lại |
Đoạn còn lại |
12.100 |
6.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
7.300 |
6.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
4.900 |
6.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
4.800 |
6.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5 đến dưới 5m |
|
|
3.600 |
6.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.800 |
6.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.500 |
7 |
Xã Long Hưng |
|
|
|
7.1 |
Đường huyện 23 |
|
|
5.500 |
7.2 |
Đường huyện 17 |
|
|
5.400 |
7.3 |
Đường huyện 24 |
|
|
4.900 |
7.4 |
Đường huyện 26 |
|
|
4.900 |
7.5 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
7.300 |
7.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
4.800 |
7.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
3.000 |
7.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
2.200 |
7.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.500 |
7.10 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.200 |
8 |
Xã Tân Tiến |
|
|
|
8.1 |
Đường huyện 23 |
|
|
4.900 |
8.2 |
Đường tỉnh 377 |
|
|
4.300 |
8.3 |
Đường huyện 24 |
|
|
4.200 |
8.4 |
Đường huyện 22 |
|
|
3.700 |
8.5 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
4.900 |
8.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.600 |
8.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
3.000 |
8.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
2.400 |
8.9 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.800 |
8.10 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.600 |
9 |
Xã Nghĩa Trụ |
|
|
|
9.1 |
Đường huyện 17 |
|
|
5.500 |
9.2 |
Đường huyện 20 |
|
|
3.100 |
9.3 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
4.800 |
9.4 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.700 |
9.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
3.000 |
9.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
2.400 |
9.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.500 |
9.8 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.200 |
10 |
Xã Vĩnh Khúc |
|
|
|
10.1 |
Đường huyện 22 |
|
|
3.700 |
10.2 |
Đường huyện 20 |
|
|
4.900 |
10.3 |
Đường đê sông Bắc Hưng Hải |
|
|
4.800 |
10.4 |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m |
|
|
4.800 |
10.5 |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m |
|
|
3.600 |
10.6 |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m |
|
|
3.000 |
10.7 |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m |
|
|
2.400 |
10.8 |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m |
|
|
1.800 |
10.9 |
Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m |
|
|
1.200 |