TT |
TÊN ĐƯỜNG, ĐOẠN ĐƯỜNG |
Vị trí 1 |
Vị trí 2 |
Vị trí 3 |
I |
TT CẦU GỒ |
|
|
|
1 |
Quốc lộ 17 |
|
|
|
1.1 |
Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến đường vào trường mầm non |
11.000 |
6.000 |
4.000 |
- |
Đoạn từ đường rẽ vào trường mầm non đến giáp xã Tam Hiệp |
9.000 |
5.400 |
|
1.2 |
Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến đến hết Ngân hàng NN & PTNT |
11.000 |
6.600 |
4.000 |
- |
Đoạn từ hết Ngân hàng NN & PTNT đến hết nhà ông Viên |
10.000 |
6.000 |
|
- |
Đoạn từ hết đất nhà ông Viên đến hết Bưu Điện Cầu Gồ |
8.500 |
5.100 |
|
- |
Đoạn từ hết Bưu Điện Cầu Gồ đến giáp xã Phồn Xương |
7.700 |
4.600 |
2.800 |
2 |
Tỉnh lộ 292 |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến hết cổng chợ (nhà ông Nam) |
15.000 |
9.000 |
5.400 |
- |
Đoạn từ giáp cổng chợ (nhà ông Nam) đến hết đất NH Chính sách |
13.000 |
7.800 |
4.700 |
- |
Đoạn từ hết đất Ngân hàng Chính sách đến giáp xã Phồn Xương |
11.000 |
6.600 |
4.000 |
3 |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã tư đến Cổng UBND huyện |
7.000 |
4.200 |
2.500 |
- |
Đoạn từ QL 17 (nhà bà Lương) đến ngã 3 Tam Hiệp (Cầu Gồ) |
4.500 |
2.700 |
1.600 |
- |
Đoạn Kiểm lâm từ QL 17 đi suối Đá (Tân Hiệp) |
3.500 |
2.100 |
1.300 |
- |
Đoạn Vườn Hồi (từ TL 292 đến giáp xã Phồn Xương) |
3.500 |
2.100 |
1.300 |
- |
Đoạn từ cổng trường Trung cấp nghề QL17 đi qua trường mầm non thị trấn Cầu Gồ đến giáp QL17 |
5.000 |
3.000 |
1.800 |
- |
Đoạn đường vòng tránh cổng UBND Huyện đến giáp xã Tam Hiệp |
3.000 |
1.800 |
1.100 |
- |
Đoạn từ TT dạy nghề đi Thôn Chẽ xã Phồn Xương |
2.500 |
1.500 |
900 |
- |
Đoạn từ hồ Chung đi đường cống suối đá |
2.100 |
1.300 |
800 |
- |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
1.800 |
1.100 |
700 |
- |
Đoạn từ Quốc lộ 17 (toàn án huyện) đến giáp xã Tam Hiệp |
5.500 |
3.300 |
2.000 |
- |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 292 đến Nhà văn hóa phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ |
8.000 |
4.800 |
2.900 |
4 |
Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
|
|
|
4.1 |
Các lô bám trục đường 9m |
|
|
|
- |
Các lô 01 mặt tiền |
6.000 |
|
|
- |
Các lô 02 mặt tiền |
6.900 |
|
|
4.2 |
Các lô bám trục đường 7m |
|
|
|
- |
Các lô 01 mặt tiền |
4.800 |
|
|
- |
Các lô 02 mặt tiền |
5.500 |
|
|
4.3 |
Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) |
|
|
|
- |
Các lô 01 mặt tiền |
4.500 |
|
|
- |
Các lô 02 mặt tiền |
5.200 |
|
|
II |
TT BỐ HẠ |
|
|
|
1 |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) |
|
|
|
|
Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến hết cửa hàng Dược |
12.000 |
7.200 |
4.300 |
- |
Đoạn từ hết Cửa hàng Dược đến đê Vòng Huyện |
9.500 |
5.700 |
3.400 |
- |
Đoạn đê Vòng Huyện đến giáp xã Bố Hạ |
7.000 |
4.200 |
2.500 |
- |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến chợ Chiều (cũ) |
12.000 |
7.200 |
4.300 |
- |
Đoạn từ giáp chợ chiều đến giáp xã Bố Hạ |
11.000 |
6.600 |
4.000 |
2 |
Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) |
|
|
|
- |
Từ ngã tư trung tâm đến tỉnh lộ 292-242 |
12.000 |
7.200 |
4.300 |
- |
Đoạn từ đường nối tỉnh lộ 292-242 đến giáp xã Bố Hạ (ngã ba Phương Đông) |
7.000 |
4.200 |
2.500 |
3 |
Tỉnh lộ 268 |
|
|
|
- |
Đường goòng cũ đến hết cổng chợ Bố Hạ cũ |
6.500 |
3.900 |
2.300 |
- |
Đoạn từ hết cổng chợ Bố Hạ cũ đến giáp xã Bố Hạ (hướng đi Cầu Phưa) |
4.300 |
2.600 |
1.600 |
4 |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Bố Hạ |
|
|
|
4.1 |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã tư TT đến đường vào Trường Mầm non |
8.200 |
4.900 |
|
- |
Đoạn từ giáp đường vào trường Nầm non đến ngã ba Khánh Lộc |
5.700 |
3.400 |
2.000 |
- |
Đoạn từ ngã ba Khánh Lộc đến giáp xã Bố Hạ |
4.400 |
2.600 |
1.600 |
- |
Đoạn từ nhà VH phố Thống Nhất đi chợ chiều đến đường goòng cũ |
4.000 |
2.400 |
1.400 |
4.2 |
Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 292 (Hết cửa hàng Dược cũ) đến trường THCS TT Bố Hạ |
3.000 |
1.800 |
1.100 |
4.3 |
Đoạn từ ngã tư tỉnh lộ 242 (hết Nhà Ông Tước) đến sân vận động TT Bố Hạ |
7.000 |
4.200 |
2.500 |
4.4 |
Đoạn nối TL 292 đến TL 242 (đi vòng qua chợ mới) |
11.000 |
6.600 |
4.000 |
4.5 |
Các đoạn đường còn lại khu vực dân cư TT Bố Hạ |
2.500 |
1.500 |
900 |
5 |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
|
|
|
5.1 |
Đất biệt thự bám lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên thuộc phân lô BT1 (mật độ xây dựng 50%) |
2.300 |
|
|
5.2 |
Các phân lô còn lại khu vực bên trong gần làng, nghĩa trang gồm các phân lô N10, N11, N12 và một mặt phân lô N04 |
2.500 |
|
|
5.3 |
Mặt cắt ngang đường 15m (lòng đường 7m, vỉa hè 4m/bên) phân lô N05 và toàn bộ phân lô N06, N07, N08, N09 |
3.000 |
|
|
5.4 |
Mặt cắt ngang đường 16m (lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên) thuộc phân lô N01, N03, N16, N18, N02, N05, N07 (các phân lô thuộc làn thứ 2 của đường tỉnh lộ 292 và làn thứ hai của đường quy hoạch rộng 26,5m phía ngoài) |
3.800 |
|
|
5.5 |
Mặt cắt ngang đường 26,5m đoạn phía trong tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N04, N13 |
6.500 |
|
|
5.6 |
Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03 |
7.500 |
|
|
5.7 |
Mặt đường Tỉnh lộ 292, đường nhựa rộng khoảng 9m, thuộc phân lô N01, N18 |
9.000 |
|
|
III |
ĐẤT VEN TRỤC ĐƯỜNG GIAO THÔNG |
|
|
|
1 |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) |
|
|
|
|
Đoạn qua các xã |
|
|
|
1.1 |
Xã Tân Sỏi |
|
|
|
- |
Các đoạn trung tâm UBND xã Tân Sỏi đi về các phía (khoảng cách 500m) |
5.000 |
3.000 |
1.800 |
- |
Các đoạn còn lại đường 292 (Xã Tân Sỏi) |
2.800 |
1.700 |
1.000 |
1.2 |
Xã Bố Hạ |
|
|
|
- |
Từ giáp TT Bố Hạ đến phòng khám đa khoa |
7.000 |
4.200 |
2.500 |
- |
Từ phòng khám đa khoa đến đầu cầu Sỏi |
5.000 |
3.000 |
1.800 |
- |
Đoạn từ tiếp giáp TT Bố Hạ đến cầu Bố Hạ |
4.300 |
2.600 |
1.600 |
- |
Đoạn tiếp giáp trung tâm xã Bố Hạ (khoảng cách 500 m) đến đầu cầu Sỏi |
5.000 |
3.000 |
1.800 |
1.3 |
Xã Đồng Lạc |
|
|
|
- |
Các đoạn qua trung tâm UBND xã Đồng Lạc, đi về các phía khoảng cách 500m) |
4 |
2.400 |
1.400 |
- |
Đoạn từ hồ Cây Gạo đến đỉnh dốc Chỉ Chòe |
4.000 |
2.400 |
1.400 |
- |
Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc) |
2.800 |
1.700 |
1.000 |
1.4 |
Xã Phồn Xương |
|
|
|
- |
Đoạn tiếp giáp Phố Cả Trọng (TT Cầu Gồ) đến hết đất nhà ông Đoàn (xã Phồn Xương) |
7.000 |
4.200 |
2.500 |
- |
Đoạn từ hết đất nhà ông Đoàn xã Phồn Xương đến giáp xã Đông Lạc |
5.500 |
3.300 |
2.000 |
2 |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ |
|
|
|
2.1 |
Xã Bố Hạ |
|
|
|
- |
Đoạn từ Ngã ba Phương Đông đến đường rẽ vào Đồng Nảo |
4.200 |
2.500 |
1.500 |
- |
Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Bố Hạ) |
3.500 |
2.100 |
1.300 |
2.2 |
Xã Đông Sơn |
|
|
|
- |
Đoạn từ Ngã ba Phương Đông đến đường rẽ vào Đồng Nảo |
4.200 |
2.500 |
1.500 |
- |
Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Đông Sơn) |
3.200 |
1.900 |
1.100 |
- |
Trung tâm xã Đông Sơn đi về các phía (khoảng cách 500m) |
3.200 |
1.900 |
1.100 |
- |
Các đoạn còn lại |
2.100 |
1.300 |
800 |
3 |
Tỉnh lộ 268 |
|
|
|
|
Đoạn qua các xã |
|
|
|
3.1 |
Xã Tam Tiến |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã ba Mỏ Trạng đến cầu Đồng Vương |
6.500 |
3.900 |
2.300 |
3.2 |
Xã Đồng Vương |
|
|
|
- |
Đoạn từ giáp cầu Đồng Vương đến ngã ba đi Đồng Tiến |
3.100 |
1.900 |
1.100 |
- |
Từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đì về các phía (khoảng cách 500m) |
2.500 |
1.500 |
900 |
- |
Từ cổng trại giam Đồng Vương đi về 2 phía 300m |
2.100 |
1.300 |
800 |
- |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Vương) |
1.500 |
900 |
500 |
3.3 |
Xã Đồng Kỳ |
|
|
|
- |
Từ UBND xã Đồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m) |
3.000 |
1.800 |
1.100 |
- |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Kỳ) |
2.000 |
1.200 |
700 |
3.4 |
Xã Hồng Kỳ |
|
|
|
- |
Từ UBND xã Hồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m) |
3.000 |
1.800 |
1.100 |
- |
Các đoạn còn lại (xã Hồng Kỳ) |
2.000 |
1.200 |
700 |
3.5 |
Xã Bố Hạ |
|
|
|
- |
Đoạn tiếp giáp TT Bố Hạ đến cầu Phưa |
2.500 |
1.500 |
900 |
3.6 |
Xã Hương Vĩ |
|
|
|
- |
Đoạn từ giáp xã Bố Hạ đến xã Đồng Kỳ |
1.500 |
900 |
500 |
4 |
Quốc lộ 17 |
|
|
|
4.1 |
Xã Phồn Xương |
|
|
|
- |
Đoạn từ tiếp giáp TT Cầu Gồ đến hết trường THCS xã Phồn Xương |
7.000 |
4.200 |
2.500 |
- |
Đoạn từ trường THCS Phồn Xương đền hết Công ty may |
6.000 |
3.600 |
2.200 |
- |
Các đoạn còn lại (xã Phồn Xương) |
4.500 |
2.700 |
1.600 |
4.2 |
Xã Tam Hiệp |
|
|
|
- |
Đoạn từ Kiểm Lâm đến hết đất UBND xã |
6.500 |
3.900 |
2.300 |
- |
Các đoạn còn lại (Tam Hiệp) |
3.200 |
1.900 |
1.100 |
4.3 |
Xã Xuân Lương |
|
|
|
- |
Đoạn từ trung tâm UBND xã Xuân Lương đi về các phía (khoảng cách 300 m) đoạn QL 17 đi Xuân Lung |
5.300 |
3.200 |
1.900 |
- |
Các đoạn còn lại (xã Xuân Lương) |
3.500 |
2.100 |
1.300 |
4.4 |
Xã Tam Tiến |
|
|
|
- |
Khu vực ngã ba Mỏ Trạng xã Tam Tiến đi về các phía (khoảng cách 500 m) |
6.000 |
3.600 |
2.200 |
- |
Các đoạn còn lại (Tam Tiến) |
3.200 |
1.900 |
1.100 |
4.5 |
Xã Tân Hiệp |
|
|
|
- |
Các đoạn còn lại |
3.200 |
1.900 |
1.100 |
5 |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
3.200 |
1.900 |
|
- |
Đoạn từ TT Bố Hạ đến giáp xã Hương Vĩ |
5.000 |
3.000 |
1.800 |
- |
Từ giáp xã Bố Hạ đến cây xăng Hương Vĩ |
3.200 |
1.900 |
1.100 |
- |
Từ cây xăng Hương Vĩ đến giáp xã Đồng Hưu |
3.500 |
2.100 |
1.300 |
- |
Khu vực Công Châu xã Đồng Hưu đi về các phía (khoảng cách 500m) |
3.200 |
1.900 |
1.100 |
- |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Hưu) |
2.100 |
1.300 |
800 |
6 |
Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) |
|
|
|
6.1 |
Xã Tân Sỏi |
|
|
|
- |
Khư vực ngã ba Tân sỏi đi Nhã Nam đi về các phía (khoảng cách 500m) |
4.200 |
2.500 |
1.500 |
- |
Các đoạn còn lại |
2.600 |
1.600 |
1.000 |
- |
Điểm dân cư xã Tân Sỏi (không áp dụng với đất giáp Tỉnh lộ) |
2.200 |
|
|
7 |
Đường từ TL292 qua xã Đồng Tâm đến đường TL 268 |
|
|
|
7.1 |
Xã Đồng Tâm |
|
|
|
- |
Đoạn từ TL 292 đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm |
3.500 |
2.100 |
1.300 |
- |
Đoạn từ Cây Xăng đến hết đất nhà ông Hòa |
2.500 |
1.500 |
900 |
- |
Đoạn từ hết đất nhà ông Hòa đến ngã ba cửa nhà ông Hứa Hinh |
2.100 |
1.300 |
800 |
7.2 |
Xã Hồng Kỳ |
|
|
|
- |
Đoạn từ hết đất nhà ông Hứa Hinh đến hết đất nhà ông Việt |
2.100 |
1.300 |
800 |
- |
Đoạn từ hết đất nhà ông Việt đến hết đất nhà ông Tuyển |
2.100 |
1.300 |
800 |
- |
Đoạn từ hết đất nhà ông Tuyển đến giáp đường 268 |
2.800 |
1.700 |
1.000 |
8 |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) |
|
|
|
8.1 |
Xã Canh Nậu |
|
|
|
- |
Từ cây xăng Canh Nậu đến ngã ba ông Trần Ngọc Ín |
2.100 |
1.300 |
800 |
- |
Các đoạn còn lại (xã Canh Nậu) |
1.500 |
900 |
500 |
8.2 |
Xã Đồng Tiến |
|
|
|
- |
Từ suối dùng đến trường mầm non Đồng Tiến |
1.800 |
1.100 |
700 |
- |
Từ trường mầm non đến Thiện Kỵ (Lạng Sơn) |
1.000 |
600 |
400 |
- |
Đoạn từ tiếp giáp đường 268 đi Đồng Tiến đi về các phía (khoảng cách 500m) |
2.100 |
1.300 |
800 |
8.3 |
Xã Tiến Thắng |
|
|
|
- |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tiến Thắng đi về các phía (khoảng cách 500m) |
2.100 |
1.300 |
800 |
- |
Từ Ngã ba Tiến Thịnh đi về các phía (khoảng cách 500m) |
2.100 |
1.300 |
800 |
8.4 |
Xã An Thượng |
|
|
|
- |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã An Thượng đi về các phía (khoảng cách 500m) |
2.100 |
1.300 |
800 |
- |
Từ giáp xã Nhã Nam đến ngã ba Châu Phê |
1.800 |
1.100 |
700 |
- |
Từ Ngã ba cầu Châu Phê An Thượng khoảng cách 500m về phía UBND xã và về phía đi Tiến Thắng |
1.800 |
1.100 |
700 |
8.5 |
Xã Tân Hiệp |
|
|
|
- |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m) |
1.500 |
900 |
500 |
- |
Từ Ngã ba thôn Chùa Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m) |
2.200 |
1.300 |
800 |
- |
Quốc lộ 17 đoạn cổng xây đến hết nhà ông bà Thành Hải |
2.200 |
1.300 |
800 |
- |
Đoạn từ cách ngã ba 500m ra suối đá |
1.500 |
900 |
500 |
- |
Đoạn từ cách ngã ba 500m giáp xã Tiến Thắng |
1.500 |
900 |
500 |
8.6 |
Xã Đông Sơn |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã ba Đông Sơn giáp TL 292 đi trường Lâm Sinh (khoảng cách 500m) |
2.100 |
1.300 |
800 |
- |
Đoạn từ cổng ông Thành đi trường Lâm Sinh |
1.400 |
800 |
500 |
8.7 |
Xã Đồng Hưu |
|
|
|
- |
Đoạn từ ngã ba đường TL242 đi về trại mới (khoảng cách 500 m) |
2.100 |
1.300 |
800 |
8.8 |
Xã Tam Hiệp |
|
|
|
- |
Đoạn từ QL 17 đến hết nhà ông Tám Vinh và ông Hoàng Cai Phương |
3.000 |
1.800 |
1.100 |
- |
Đoạn từ QL 17 (tòa án huyện) đến ngã tư đường Cầu Gồ - Đồng Vương |
5.500 |
3.300 |
2.000 |
8.9 |
Xã Bố Hạ |
|
|
|
- |
Từ Ba Gốc đến cổng trường Tiểu học xã Bố Hạ |
1.500 |
900 |
500 |
8.10 |
Đoạn tiếp giáp TT Cầu Gồ đến tiếp giáp đường 268 (đi Trại Tù Đồng Vương) (qua các xã: Phồn Xương, Đồng Tâm, Đồng Vương, Tam Hiệp) |
1.800 |
1.100 |
700 |
8.11 |
Xã Phồn Xương |
|
|
|
- |
Đoạn từ TL 292 đi trường PTTH Yên Thế |
8.000 |
4.800 |
2.900 |
- |
Đoạn từ TL 292 đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm |
3.500 |
2.100 |
1.300 |
- |
Đất xã phồn Xương, Đoạn xóm chẽ từ đường TL 292 đi QL QL17 |
2.500 |
1.500 |
900 |
- |
Đất xã Phồn Xương, Đoạn Tiếp giáp Quốc lộ 17 đi Nhà văn hóa thôn Chẽ, xã Phồn Xương (khoảng cách 300 m) |
2.700 |
1.600 |
1.000 |
- |
Đường liên xã đoạn qua thôn Phan |
|
|
|
- |
Đoạn từ quốc lộ 17 (gốc phống) đi xã Tân Hiệp |
2.000 |
1.200 |
700 |
- |
Đường liên xã qua thôn Đồng Nhân |
|
|
|
- |
Đoạn từ giáp thôn Trại Cọ xã Tam Hiệp đến hồ Đồng Nhân |
2.000 |
1.200 |
700 |
- |
Đoạn từ hồ Đồng Nhân đến giáp thôn Đề Thám, xã Đồng Tâm |
1.500 |
900 |
500 |
- |
Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân |
|
|
|
- |
Đường liên thôn đoạn từ phố Cả Trọng TT Cầu Gồ đến hết nhà ông Cổ (Hòa) |
3.000 |
1.800 |
1.100 |
- |
Đoạn từ hết nhà ông Cổ (Hòa) đến hết đất nhà ông Viên |
2.000 |
1.200 |
700 |
- |
Đoạn từ hết nhà ông Viên đến nhà văn hóa thôn Đồng Nhân |
1.500 |
900 |
500 |
- |
Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương |
|
|
|
- |
Mặt cắt 3-3 (đường nội bộ) |
4.300 |
|
|
- |
Mặt cắt 3B - 3B (dọc QL17) |
7.700 |
|
|
- |
Mặt cắt 1-1 (trục chính đô thị) |
5.200 |
|
|
8.12 |
Xã Tam Tiến |
|
|
|
- |
Đoạn ngã tư khu dân cư bản Quỳnh Lâu khoảng cách 500m đi về các phía |
2.000 |
1.200 |
700 |
8.13 |
Xã Xuân Lương |
|
|
|
- |
Đoạn Quốc lộ 17 đi Xuân Lung, xã Xuân Lương đến UBND mới bên phải đường |
5.000 |
3.000 |
1.800 |
- |
Từ trụ sở UBND mới đến cây Lim |
1.500 |
900 |
500 |
- |
Từ cây Lim đến đường rẽ vào bản ven |
2.000 |
1.200 |
700 |
- |
Từ đường rẽ vào bản ven đến Thác Ngà |
1.000 |
600 |
400 |
9 |
Đường cầu ông Bang |
|
|
|
- |
Đoạn từ ba gốc đến hết cầu ông Bang |
4.000 |
2.400 |
1.400 |
- |
Đoạn từ giáp cầu ông Bang đến hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 |
3.000 |
1.800 |
1.100 |
- |
Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 đến hết đất hội trường thôn Trại Quân |
2.200 |
1.300 |
800 |
- |
Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Quân đến giáp đường TL 268 |
2.500 |
1.500 |
900 |
10 |
Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu |
|
|
|
- |
Đoạn từ đường TL268 đến hết đất xã Đồng Kỳ |
1.000 |
600 |
400 |
- |
Đoạn từ giáp xã Đồng Kỳ đến cách UBND xã Đồng Hưu 500m |
1.000 |
600 |
400 |
- |
Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu bán kính 500m đi về hai phía |
1.500 |
900 |
500 |