Bảng giá đất nhà nước quận 4, TP.HCM giai đoạn 2020 - 2024
Đối tác môi giới nhà đất quận 4, TPHCM
Đối tác Môi Giới Bất Động Sản VIP TPHCM quận Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Thành phố Thủ Đức (Thủ Đức, Quận 2, Quận 9), Quận 1, Quận 4 hợp tác môi giới đầu tư đất vùng ven Sài Gòn trên Nhà đất MuaBanNhanh:
muabannhanh.com/nhadatvip
Địa chỉ: L4 Tòa nhà MBN Tower, 365 Lê Quang Định, phường 5, Bình Thạnh, TPHCM
Email: uniotruong@gmail.com
Hotline: 09 68 68 68 79
Bảng giá đất nhà nước 4 - 81 con đường
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ
|
|
TỪ | ĐẾN | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1
|
BẾN VÂN ĐỒN
|
CẦU NGUYỄN KIỆU | NGUYỄN KHOÁI | 17.900 |
NGUYỄN KHOÁI | CẦU DỪA | 20.000 | ||
CẦU DỪA | NGUYỄN TẤT THÀNH | 24.000 | ||
2 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 13.500 | |
3 | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI | TRỌN ĐƯỜNG | 13.500 | |
4 | ĐINH LỂ | TRỌN ĐƯỜNG | 30.800 | |
5 | ĐOÀN NHƯ HÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 24.700 | |
6
|
ĐOÀN VĂN BƠ
|
CHÂN CẦU CALMET | HOÀNG DIỆU | 26.400 |
HOÀNG DIỆU | TÔN ĐẢN | 23.300 | ||
TÔN ĐẢN | XÓM CHIẾU | 18.000 | ||
XÓM CHIẾU | NGUYỄN THẦN HIẾN | 9.600 | ||
7 | ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG | 15.400 | |
8 | ĐƯỜNG 10C | TRỌN ĐƯỜNG | 19.900 | |
9 | ĐƯỜNG 20 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600 | |
10 | ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH | TRỌN ĐƯỜNG | 12.400 | |
11 | ĐƯỜNG PHƯỜNG 1 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.800 | |
12 | ĐƯỜNG SỐ 1 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.900 | |
13 | ĐƯỜNG SỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
14 | ĐƯỜNG SỐ 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
15 | ĐƯỜNG SỐ 4 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
16 | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
17 | ĐƯỜNG SỐ 6 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
18 | ĐƯỜNG SỐ 7 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
19 | ĐƯỜNG SỐ 8 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
20 | ĐƯỜNG SỐ 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
21 | ĐƯỜNG SỐ 10 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
22 | ĐƯỜNG SỐ 10A | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
23 | ĐƯỜNG SỐ 10B | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
24 | ĐƯỜNG SỐ 11 | TRỌN ĐƯỜNG | 18.000 | |
25 | ĐƯỜNG SỐ 12 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
26 | ĐƯỜNG SỐ 12A | TRỌN ĐƯỜNG | 17.400 | |
27 | ĐƯỜNG SỐ 13 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
28 | ĐƯỜNG SỐ 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
29 | ĐƯỜNG SỐ 16 | TRỌN ĐƯỜNG | 18.000 | |
30 | ĐƯỜNG SỐ 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
31 | ĐƯỜNG SỐ 18 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
32 | ĐƯỜNG SỐ 19 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
33 | ĐƯỜNG SỐ 20 | TRỌN ĐƯỜNG | 15.900 | |
34 | ĐƯỜNG SỐ 21 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
35 | ĐƯỜNG SỐ 22 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
36 | ĐƯỜNG SỐ 23 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
37 | ĐƯỜNG SỐ 24 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
38 | ĐƯỜNG SỐ 25 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
39 | ĐƯỜNG SỐ 28 | TRỌN ĐƯỜNG | 18.700 | |
40 | ĐƯỜNG SỐ 29 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
41 | ĐƯỜNG SỐ 30 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
42 | ĐƯỜNG SỐ 31 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
43 | ĐƯỜNG SỐ 32 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
44 | ĐƯỜNG SỐ 32A | TRỌN ĐƯỜNG | 8.700 | |
45 | ĐƯỜNG SỐ 33 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
46 | ĐƯỜNG SỐ 34 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
47 | ĐƯỜNG SỐ 35 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.700 | |
48 | ĐƯỜNG SỐ 36 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
49 | ĐƯỜNG SỐ 37 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
50 | ĐƯỜNG SỐ 38 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
51 | ĐƯỜNG SỐ 39 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
52 | ĐƯỜNG SỐ 40 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
53 | ĐƯỜNG SỐ 42 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
54 | ĐƯỜNG SỐ 43 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
55 | ĐƯỜNG SỐ 44 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
56 | ĐƯỜNG SỐ 45 | TRỌN ĐƯỜNG | 19.500 | |
57 | ĐƯỜNG SỐ 46 | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600 | |
58 | ĐƯỜNG SỐ 47 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500 | |
59 | ĐƯỜNG SỐ 48 | TRỌN ĐƯỜNG | 27.000 | |
60 | ĐƯỜNG SỐ 49 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200 | |
61 | ĐƯỜNG SỐ 50 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.200 | |
62
|
HOÀNG DIỆU
|
SÁT CẢNG SÀI GÒN | NGUYỄN TẤT THÀNH | 24.000 |
NGUYỄN TẤT THÀNH | ĐOÀN VĂN BƠ | 34.500 | ||
ĐOÀN VĂN BƠ | KHÁNH HỘI | 31.500 | ||
KHÁNH HỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 30.000 | ||
63
|
KHÁNH HỘI
|
BẾN VÂN ĐỒN | HOÀNG DIỆU | 31.500 |
HOÀNG DIỆU | CẦU KÊNH TẺ | 29.400 | ||
CẦU KÊNH TẺ | TÔN THẤT THUYẾT | 17.400 | ||
64
|
LÊ QUỐC HƯNG
|
BẾN VÂN ĐỒN | HOÀNG DIỆU | 23.900 |
HOÀNG DIỆU | LÊ VĂN LINH | 33.000 | ||
65 | LÊ THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000 | |
66
|
LÊ VĂN LINH
|
NGUYỄN TẤT THÀNH | LÊ QUỐC HƯNG | 33.000 |
LÊ QUỐC HƯNG | ĐOÀN VĂN BƠ | 20.200 | ||
67 | LÊ VĂN LINH NỐI DÀI | ĐƯỜNG 48 | NGUYỄN HỮU HÀO | 31.500 |
68 | NGÔ VĂN SỞ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.500 | |
69
|
NGUYỄN HỮU HÀO
|
BẾN VÂN ĐỒN | HOÀNG DIỆU | 17.100 |
HOÀNG DIỆU | CUỐI ĐƯỜNG | 14.700 | ||
70 | NGUYỄN KHOÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 16.400 | |
71
|
NGUYỄN TẤT THÀNH
|
CẦU KHÁNH HỘI | LÊ VĂN LINH | 34.500 |
LÊ VĂN LINH | XÓM CHIẾU | 28.500 | ||
XÓM CHIẾU | CẦU TÂN THUẬN | 20.600 | ||
72 | NGUYỄN THẦN HIẾN | TRỌN ĐƯỜNG | 15.000 | |
73 | NGUYỄN TRƯỜNG Tộ | TRỌN ĐƯỜNG | 27.200 | |
74 | TÂN VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG | 24.600 | |
75 | TÔN ĐẢN | TRỌN ĐƯỜNG | 17.900 | |
76
|
TÔN THẤT THUYẾT
|
NGUYỄN TẤT THÀNH | NGUYỄN THẦN HIẾN | 12.800 |
NGUYỄN THẦN HIẾN | XÓM CHIẾU | 15.000 | ||
XÓM CHIẾU | TÔN ĐẢN | 13.700 | ||
TÔN ĐẢN | NGUYỄN KHOÁI | 16.800 | ||
NGUYỄN KHOÁI | CUỐI ĐƯỜNG | 11.400 | ||
77 | TRƯƠNG ĐÌNH HỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 16.800 | |
78
|
VĨNH HỘI
|
TÔN ĐẢN | KHÁNH HỘI | 24.000 |
KHÁNH HỘI | TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG | 24.000 | ||
79
|
VĨNH KHÁNH
|
BẾN VÂN ĐỒN | HOÀNG DIỆU | 18.000 |
HOÀNG DIỆU | TÔN ĐẢN | 16.500 | ||
80 | XÓM CHIẾU | TRỌN ĐƯỜNG | 18.600 | |
81 | MAI LỢI TRINH | TÔN THẤT THUYẾT | VĨNH HỘI | 17.400 |