STT
|
Tên đường
|
Đoạn đường |
Giá đất
|
Từ |
Đến |
-1 |
-2 |
-3 |
-4 |
-5 |
1
|
HÙNG VƯƠNG (Báo Quốc Từ cũ)
|
Cua Lý Bơ |
Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) |
32.000 |
Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) |
Cửa 1 TTTM Long Hoa (Huỳnh Thanh Mừng) |
33.500 |
2 |
HUỲNH THANH MỪNG |
Vòng quanh TTTM |
Long Hoa |
34.320 |
3 |
ĐỖ THỊ TẶNG |
Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) |
Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) |
13.500 |
4 |
NGUYỄN DU (Cửa 2 TTTM Long Hoa) |
Trọn tuyến |
29.900 |
5 |
HAI BÀ TRƯNG (Cửa 3 TTTM Long Hoa) |
Cửa 3 TTTM Long Hoa |
Phạm Hùng |
29.900 |
6 |
TRƯƠNG QUYỀN (Cửa 4 TTTM Long Hoa) |
Trọn tuyến |
29.900 |
7 |
NGÔ THỜI NHIỆM (Cửa 6 TTTM Long Hoa) |
Trọn tuyến |
29.000 |
8
|
PHAN VĂN ĐÁNG (Cửa 7 TTTM Long Hoa)
|
Cửa 7 TTTM Long Hoa |
Nguyễn Chí Thanh |
29.000 |
Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) |
Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) |
14.500 |
9 |
BÙI THỊ XUÂN (Cửa 8 TTTM Long Hoa) |
Trọn tuyến |
29.000 |
10
|
TÔN ĐỨC THẮNG (Báo Quốc Từ cũ)
|
Huỳnh Thanh Mừng (Cửa 5 chợ Long Hoa) |
Xuân Hồng |
32.000 |
Xuân Hồng |
Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh |
22.680 |
Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh |
Trạm Y tế Phường Long Thành Trung |
14.560 |
Trạm Y tế Phường Long Thành Trung |
Nguyễn Văn Cừ |
8.900 |
11
|
LÝ THƯỜNG KIỆT (Ca Bảo Đạo cũ)
|
Châu Văn Liêm |
Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học cũ) |
19.600 |
Đ. Lạc Long Quân |
Châu Văn Liêm |
15.200 |
12
|
PHẠM HÙNG (Ca Bảo Đạo cũ)
|
Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học cũ) |
Ngã 3 ranh P.Long Hoa – P. Long Thành Trung |
23.100 |
Ngã 3 ranh P.Long Hoa –P. Long Thành Trung |
Thượng Thâu Thanh |
14.440 |
Thượng Thâu Thanh |
Nguyễn Văn Cừ |
9.860 |
13 |
NGUYỄN HUỆ (Cao Thượng Phẩm cũ) |
Cửa số 6 Tòa Thánh |
Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) |
15.100 |
14
|
NGUYỄN CHÍ THANH (Cao Thượng Phẩm cũ)
|
Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) |
Xuân Hồng |
19.200 |
Xuân Hồng |
Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh |
11.000 |
Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh |
Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão (Trường THPT Nguyễn Trung Trực cũ) |
5.650 |
Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão (Trường THPT Nguyễn Trung Trực cũ) |
Nguyễn Văn Cừ |
3.540 |
15
|
CHÂU VĂN LIÊM (Phố Đà Sơn - Phước Đức Cù cũ)
|
An Dương Vương |
Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) |
8.000 |
Nguyễn Huệ |
Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) |
12.400 |
Lý Thường Kiệt |
Phạm Văn Đồng |
8.800 |
16
|
PHẠM VĂN ĐỒNG (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ)
|
Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) |
Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) |
22.800 |
Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) |
Ranh P. Hiệp Tân –Phường Long Hoa |
19.600 |
Ranh P.Hiệp Tân –Phường Long Hoa |
Hồ bơi Ao Hồ |
14.300 |
Hồ bơi Ao Hồ |
Lạc Long Quân (Ngô Tùng Châu cũ) |
15.700 |
17
|
Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa)
|
Các đường lô Khu phố 1 |
7.700 |
Các đường lô Khu phố 2 |
7.200 |
Các đường lô Khu phố 3 |
6.300 |
Các đường lô Khu phố 4 |
5.900 |
18
|
PHẠM THÁI BƯỜNG
|
Phạm Văn Đồng |
Ranh Phường Long Hoa – Hiệp Tân |
10.700 |
Ranh Phường Long Hoa – Hiệp Tân |
Châu Văn Liêm |
7.550 |
19 |
LẠC LONG QUÂN (Ngô Tùng Châu cũ Suốt tuyến) |
Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) |
30-4 (Ngã 3 Mít Một) |
12.500 |
20 |
ÂU CƠ (Quan Âm Các) |
Cửa 7 ngoại ô |
Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) |
6.000 |
21 |
Đ.30/4 (Nối dài) |
Từ ranh TP.Tây Ninh |
Ngã 3 vào Trường Chính Trị |
10.500 |
22
|
QUỐC LỘ 22B
|
Ngã 3 vào Trường Chính Trị |
Đến Cầu Nổi (Trường Chính Trị) |
4.490 |
Ngã 3 vào Trường Chính Trị |
Ngã Tư Hiệp Trường |
4.340 |
Ngã Tư Hiệp Trường |
Ranh xã Hiệp Tân -Long Thành Trung |
3.650 |
Ranh xã Hiệp Tân - Long Thành Trung |
Ranh xã Long Thành Nam - Trường Tây |
2.560 |
23 |
ĐƯỜNG 781 (Đường CMT8 nối dài) |
Trọn tuyến |
8.930 |
24 |
AN DƯƠNG VƯƠNG (Lộ Bình Dương cũ) |
Cửa 7 Tòa Thánh |
Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) |
7.150 |
25
|
TRẦN PHÚ (Lộ Bình Dương cũ)
|
Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) |
Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang cũ) |
7.150 |
Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang cũ) |
Quốc lộ 22B |
5.005 |
26 |
TRỊNH PHONG ĐÁNG (Lộ Thiên Cang) |
Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) |
Ranh xã Trường Tây |
4.160 |
27
|
NGUYỄN VĂN LINH (Lộ Trung Hòa cũ)
|
Từ ranh P.Long Hoa- L.Thành Bắc |
Đường Sân Cu |
9.460 |
Đường Sân Cu |
Ranh Long Thành Bắc - Trường Tây |
7.380 |
28 |
NGUYỄN VĂN CỪ |
Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) |
Quốc lộ 22B |
4.300 |
29
|
THƯỢNG THÂU THANH
|
Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) |
Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) |
6.210 |
Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) |
Quốc lộ 22B |
4.360 |
30 |
ĐƯỜNG SỐ 6 Lạc Long Quân (đường nhựa mới ấp Hiệp Hòa cũ) |
Lạc Long Quân |
Quốc lộ 22B |
5.420 |
31 |
ĐƯỜNG SỐ 13 CHÂU VĂN LIÊM (đường liên xã cũ) |
Châu Văn Liêm |
Lạc Long Quân |
5.130 |
32 |
CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN Nguyễn Huệ - An Dương Vương |
Cửa số 6 Tòa Thánh |
Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) |
6.040 |
33
|
CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú
|
Nguyễn Văn Linh |
Đường 80 - Nguyễn Chí Thanh |
7.680 |
Đường 80 – Nguyễn Chí Thanh (Xuân Hồng nối dài) |
Đường 76 – Nguyễn Chí Thanh |
4.400 |
Đường 76- Ng.Chí Thanh |
Nguyễn Văn Cừ |
2.500 |
34 |
Đường 11- Sân Cu |
Sân Cu |
An Dương Vương |
2.860 |
35 |
Các đường số 1, 7, 21- Sân Cu |
Trọn tuyến |
3.790 |
36 |
Các đường số 2, 6, 8, 10, 12, 16, 20- Sân Cu |
Trọn tuyến |
2.960 |
37
|
CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN Nguyễn Văn Linh - Trịnh Phong Đáng
|
Trần Phú |
Đường Sân Cu |
3.790 |
Nguyễn Văn Linh |
Ranh P. Long Thành Bắc - xã T.Tây |
2.960 |
38
|
Đường SÂN CU (đường 17 - Nguyễn Văn Linh)
|
Nguyễn Văn Linh |
Đường 8 - Sân Cu |
5.680 |
Đường số 8 - Sân Cu |
Đường số 20 - Sân Cu |
3.980 |
Đường số 20 - Sân Cu |
Hết tuyến |
2.790 |
39 |
Các đường số 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14 - Trịnh Phong Đáng |
Trọn tuyến |
2.010 |
40 |
Hẻm 71 - Đường CMT 8 |
Trọn tuyến |
3.580 |
41
|
CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN Phạm Hùng - Tôn Đức Thắng
|
Ranh P.Long Hoa –Long Thành Trung |
Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh |
9.080 |
Đường 77- Ng.Chí Thanh |
Trạm y tế Phường Long Thành Trung |
5.830 |
Trạm y tế Phường Long Thành Trung |
Nguyễn Văn Cừ |
3.560 |
42
|
CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng
|
Ranh P.Long Hoa -LTTrung |
Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh |
9.080 |
Đường 77- Ng.Chí Thanh |
Khối vận xã LLT (cũ) |
5.300 |
Khối vận xã LLT (cũ) |
Nguyễn Văn Cừ |
3.200 |
43 |
Đường vào Chùa Thiền Lâm |
Quốc lộ 22 |
Cổng chính chùa Thiền Lâm |
1.540 |