STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ
|
TỪ |
ĐẾN |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
NGUYỄN THỊ THẢNH |
ĐẶNG THÚC VỊNH |
KÊNH TRẦN QUANG CƠ |
610 |
2 |
BÀ ĐIỂM 12 |
QUỐC LỘ 1 |
THÁI THỊ GIỮ |
780 |
3 |
BÀ ĐIỂM 2 |
NGUYỄN THỊ SÓC |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ BÀ ĐIỂM-XUÂN THỚI THƯỢNG |
830 |
4 |
BÀ ĐIỂM 3 (BÀ ĐIỂM) |
NGUYỄN THỊ SÓC |
NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ XUÂN THỚI THƯỢNG |
1.040 |
5 |
BÀ ĐIỂM 5 |
NGUYỄN ẢNH THỦ |
PHAN VĂN HỚN |
1.040 |
6 |
BÀ ĐIỂM 6 |
NGUYỄN ẢNH THỦ |
QUỐC LỘ 22 |
1.250 |
7 |
NGUYỄN THỊ HUÊ |
NGUYỄN ẢNH THỦ |
QUỐC LỘ 22 |
1.560 |
8 |
THÁI THỊ GIỮ |
PHAN VĂN HỚN |
QUỐC LỘ 22 |
1.820 |
9 |
BÀ TRIỆU |
QUANG TRUNG |
NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) |
3.120 |
10 |
BÙI CÔNG TRỪNG |
CẦU VÕNG |
NGÃ 3 ĐỒN |
1.040 |
11 |
BÙI VĂN NGỮ |
NGÃ 3 BẦU |
NGUYỄN ẢNH THỦ |
1.860 |
12 |
ĐẶNG CÔNG BỈNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
600 |
13
|
ĐẶNG THÚC VỊNH
|
NGÃ 3 CHÙA |
NGÃ 4 THỚI TỨ |
1.170 |
NGÃ 4 THỚI TỨ |
CẦU RẠCH TRA (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) |
1.040 |
14
|
ĐỖ VĂN DẬY
|
LÒ SÁT SINH CŨ |
CẦU XÁNG |
1.040 |
CẦU XÁNG |
NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) |
780 |
15 |
ĐỒNG TÂM |
NGUYỄN ẢNH THỦ |
QUỐC LỘ 22 |
940 |
16
|
DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC)
|
NGÃ 3 ÔNG TRÁC |
NGÃ 4 HỒNG CHÂU - QUỐC LỘ 22 |
1.040 |
NGÃ 4 HỒNG CHÂU |
TỈNH LỘ 14 |
650 |
TỈNH LỘ 14 |
GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH |
520 |
17
|
ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22
|
NGUYỄN ẢNH THỦ |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
1.400 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP |
780 |
18 |
ĐƯỜNG TÂN HIỆP |
LÊ THỊ LƠ (HẠT ĐIỀU HUỲNH MINH) |
HƯƠNG LỘ 60 (NGÃ TƯ NGƠI) |
650 |
19 |
ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP |
DƯƠNG CÔNG KHI |
470 |
20 |
ĐƯỜNG TÂN HIỆP 15 |
LÊ THỊ LƠ |
NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP |
700 |
21 |
ĐƯỜNG TÂN HIỆP 31 |
ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 |
ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 |
470 |
22 |
ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP |
DƯƠNG CÔNG KHI (NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP) |
650 |
23 |
ĐƯỜNG TÂN HIỆP 7 |
ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 |
LÊ THỊ LƠ |
610 |
24 |
ĐƯỜNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI |
RẠCH HÓC MỒN |
TRẦN THỊ BỐC |
1.170 |
25 |
HƯƠNG LỘ 60 (LÊ LỢI) |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
DƯƠNG CÔNG KHI |
1.560 |
26 |
LÊ LAI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.230 |
27 |
LÊ THỊ HÀ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.560 |
28 |
LÊ VĂN KHƯƠNG |
CẦU DỪA |
ĐẶNG THÚC VỊNH |
1.820 |
29 |
BÙI THỊ LÙNG |
TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI |
TRỊNH THỊ MIẾNG |
780 |
30 |
NGUYỄN THỊ SÁU |
TRẦN THỊ BỐC |
NGUYỄN THỊ NGÂU |
700 |
31 |
NGUYỄN THỊ NGÂU |
ĐẶNG THÚC VỊNH |
ĐỖ VĂN DẬY |
610 |
32 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.890 |
33 |
NAM LÂN 4 (BÀ ĐIỂM) |
BÀ ĐIỂM 12 |
NAM LÂN 5 |
780 |
34 |
NAM LÂN 5 |
QUỐC LỘ 1 |
THÁI THỊ GIỮ |
780 |
35
|
NGUYỄN ẢNH THỦ
|
PHAN VĂN HỚN |
QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) |
3.890 |
QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) |
TÔ KÝ |
6.260 |
TÔ KÝ |
PHƯỜNG HIỆP THÀNH - Q12 |
3.510 |
36 |
NGUYỄN THỊ SÓC |
NGUYỄN ẢNH THỦ |
NGÃ 3 QUỐC LỘ 22 |
3.120 |
37 |
NGUYỄN THỊ THỬ |
NGUYỄN VĂN BỨA (TỈNH LỘ 9) |
PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) |
1.040 |
38
|
NGUYỄN VĂN BỨA
|
NGÃ 4 HÓC MÔN |
PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) |
1.820 |
PHAN VĂN HỚN |
GIÁP TỈNH LONG AN |
1.300 |
39 |
VÕ THỊ ĐẦY |
CẦU BÀ MỄN |
ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 8 |
390 |
40 |
NHỊ BÌNH 3 (NHỊ BÌNH) |
Đ BÙI CÔNG TRỪNG |
CẦU BÀ MỄN |
520 |
41 |
NHỊ BÌNH 8 (NHỊ BÌNH) |
Đ BÙI CÔNG TRỪNG (NGÃ 3 CÂY KHẾ) |
GIÁP ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 2A |
520 |
42 |
NHỊ BÌNH 9 (NHỊ BÌNH) |
Đ BÙI CÔNG TRỪNG (BÊN HÔNG ỦY BAN XÃ) |
SÔNG SÀI GÒN |
520 |
43 |
NHỊ BÌNH 9A (NHỊ BÌNH) |
NHỊ BÌNH 9 |
NHỊ BÌNH 8 |
520 |
44 |
PHẠM VĂN SÁNG |
TỈNH LỘ 14 XUÂN THỚI THƯỢNG |
RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
780 |
45 |
PHAN VĂN ĐỐI |
PHAN VĂN HỚN |
CẦU SA (GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH) |
1.820 |
46
|
PHAN VĂN HỚN
|
QUỐC LỘ 1A |
TRẦN VĂN MƯỜI |
2.460 |
TRẦN VĂN MƯỜI |
NGUYỄN VĂN BỨA |
1.690 |
47 |
QUANG TRUNG |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) |
6.490 |
48 |
QUỐC LỘ 1A |
CẦU VƯỢT AN SƯƠNG |
CẦU BÌNH PHÚ TÂY |
3.370 |
49
|
QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1)
|
CẦU VƯỢT AN SƯƠNG |
NGÃ 4 TRUNG CHÁNH |
4.000 |
NGÃ 4 TRUNG CHÁNH |
NGÃ 4 HỒNG CHÂU |
2.750 |
NGÃ 4 HỒNG CHÂU |
CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) |
1.820 |
50 |
HUỲNH THỊ MÀI |
DƯƠNG CÔNG KHI |
DƯƠNG CÔNG KHI |
650 |
51 |
TÂN HIỆP 14-32 (TÂN HIỆP) |
ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 |
ĐƯỜNG TÂN HIỆP 32 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 NỐI DÀI |
520 |
52 |
TÂN HIỆP 6 |
DƯƠNG CÔNG KHI |
HƯƠNG LỘ 60 |
520 |
53 |
TÂN HIỆP 8 (TÂN HIỆP) |
Đ RỖNG BANG (CHÙA CÔ XI) |
HƯƠNG LỘ 65 |
520 |
54 |
THỚI TAM THÔN 13 (Thới Tam Thôn ) |
TRỊNH THỊ MIẾNG |
PHẠM THỊ GIÂY |
780 |
55 |
LÊ THỊ LƠ |
NGÃ 3 CÂY DONG |
ĐƯỜNG TÂN HIỆP 6 |
650 |
56 |
TÔ KÝ |
NGUYỄN ẢNH THỦ |
NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) |
3.300 |
57 |
TRẦN BÌNH TRỌNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.230 |
58 |
TRẦN KHẮC CHÂN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.880 |
59 |
TRẦN VĂN MƯỜI |
NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) |
PHAN VĂN HỚN |
1.560 |
60 |
TRỊNH THỊ MIẾNG (ĐƯỜNG TRUNG CHÁNH-TÂN HIỆP) |
BÙI VĂN NGỮ (NGÃ 3 BẦU) |
NGUYỄN THỊ NGÂU |
910 |
61 |
TRUNG ĐÔNG 11 (THỚI TAM THÔN) |
TRỊNH THỊ MIẾNG |
KÊNH T2 |
420 |
62 |
TRUNG ĐÔNG 12 (THỚI TAM THÔN) |
TRỊNH THỊ MIẾNG |
KÊNH T1 |
420 |
63 |
TRUNG ĐÔNG 7 (THỚI TAM THÔN) |
NGUYỄN THỊ NGÂU |
CẦU ĐỘI 4 |
390 |
64 |
TRUNG ĐÔNG 8 (THỚI TAM THÔN) |
NGUYỄN THỊ NGÂU |
RẠCH HÓC MÔN |
390 |
65
|
TRUNG MỸ
|
NGUYỄN ẢNH THỦ |
LÊ THỊ HÀ |
830 |
LÊ THỊ HÀ |
QUỐC LỘ 22 |
610 |
66
|
TRƯNG NỮ VƯƠNG
|
QUANG TRUNG |
TRẦN KHẮC CHÂN |
6.750 |
TRẦN KHẮC CHÂN |
LÒ SÁT SINH |
3.890 |
67 |
TUYẾN 9 XÃ THỚI TAM THÔN |
ĐẶNG THÚC VỊNH |
NGUYỄN THỊ NGÂU |
910 |