Hiện có 433,417 Tin đăng 264,490 thành viên

Bảng giá đất nhà nước quận 10, TP.HCM giai đoạn 2020 - 2024

Đã xem: 629

Khung giá đất nhà nước quy định tại quận 10, thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 - 2024: đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

Đối tác môi giới nhà đất quận 10, TPHCM

Đối tác Môi Giới Bất Động Sản VIP TPHCM quận 10, quận Bình ThạnhPhú NhuậnGò Vấp, Thành phố Thủ Đức (Thủ ĐứcQuận 2Quận 9), Quận 1 hợp tác môi giới đầu tư đất vùng ven Sài Gòn trên Nhà đất MuaBanNhanh:

Nhà Đất Vip, Môi Giới Bất Động Sản, Mua Bán Nhà Đất, Cho Thuê Nhà
muabannhanh.com/nhadatvip
Địa chỉ: L4 Tòa nhà MBN Tower, 365 Lê Quang Định, phường 5, Bình Thạnh, TPHCM
Email: uniotruong@gmail.com
Hotline: 09 68 68 68 79

Bảng giá đất nhà nước quận 10 - 50 con đường

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

 

STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 BÀ HẠT NGÔ GIA TỰ NGUYỄN KIM 24.700
2 BA VÌ TRỌN ĐƯỜNG   17.200
3 BẠCH MÃ TRỌN ĐƯỜNG   17.200
4 BỬU LONG TRỌN ĐƯỜNG   17.200
5
BẮC HẢI
CÁCH MẠNG THÁNG 8 ĐỒNG NAI 17.600
ĐỒNG NAI LÝ THƯỜNG KIỆT 20.200
6
CAO THẮNG
ĐIỆN BIÊN PHỦ 3 THÁNG 2 39.600
3 THÁNG 2 HOÀNG DƯ KHƯƠNG 35.200
7 NGUYỄN GIẢN THANH TRỌN ĐƯỜNG   15.000
8 CÁCH MẠNG THÁNG 8 3 THÁNG 2 GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH 42.300
9 CHÂU THỚI TRỌN ĐƯỜNG   15.800
10 CỬU LONG TRỌN ĐƯỜNG   18.000
11 ĐIỆN BIÊN PHỦ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ NGÃ 3
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
34.800
12 ĐỒNG NAI TRỌN ĐƯỜNG   22.800
13 ĐÀO DUY TỪ TRỌN ĐƯỜNG   25.600
14
3 THÁNG 2
LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN TRI PHƯƠNG 39.600
NGUYỄN TRI PHƯƠNG LÊ HỒNG PHONG 44.000
LÊ HỒNG PHONG NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ 48.400
15 HỒ BÁ KIỆN TRỌN ĐƯỜNG   19.400
16 HỒ THỊ KỶ TRỌN ĐƯỜNG   17.600
17 HỒNG LĨNH TRỌN ĐƯỜNG   17.200
18 HƯNG LONG TRỌN ĐƯỜNG   17.200
19
HÒA HẢO
NGUYỄN KIM LÝ THƯỜNG KIỆT 23.400
TRẦN NHÂN TÔN NGÔ QUYỀN 23.400
20 HÒA HƯNG TRỌN ĐƯỜNG   17.600
21 HOÀNG DƯ KHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   19.800
22 HƯƠNG GIANG TRỌN ĐƯỜNG   15.800
23 HÙNG VƯƠNG LÝ THÁI TỔ NGUYỄN CHÍ THANH 38.000
24
LÊ HỒNG PHONG
KỲ HÒA 3 THÁNG 2 31.900
3 THÁNG 2 NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 36.300
NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ HÙNG VƯƠNG 33.000
25
LÝ THÁI TỔ
3 THÁNG 2 NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 33.000
NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ HÙNG VƯƠNG 34.800
26 LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN CHÍ THANH RANH QUẬN TÂN BÌNH 39.600
27 NGÔ GIA TỰ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ NGÃ 6 42.200
28 NGÔ QUYỀN 3 THÁNG 2 NGUYỄN CHÍ THANH 28.600
29 NGUYỄN NGỌC LỘC TRỌN ĐƯỜNG   17.600
30
NGUYỄN CHÍ THANH
LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN TRI PHƯƠNG 33.400
NGUYỄN TRI PHƯƠNG HÙNG VƯƠNG 31.900
31 NGUYỄN DUY DƯƠNG BÀ HẠT NGUYỄN CHÍ THANH 25.600
32 NGUYỄN KIM 3 THÁNG 2 NGUYỄN CHÍ THANH 26.600
33 NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG   25.000
34 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN NGÃ 6 DÂN CHỦ ĐIỆN BIÊN PHỦ 26.400
35
NGUYỄN TIỂU LA
3 THÁNG 2 HÒA HẢO 24.200
ĐÀO DUY TỪ NGUYỄN CHÍ THANH 24.200
36 NGUYỄN TRI PHƯƠNG 3 THÁNG 2 NGUYỄN CHÍ THANH 40.600
37
NHẬT TẢO
LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN TRI PHƯƠNG 26.400
NGUYỄN TRI PHƯƠNG CHUNG CƯ ẤN QUANG 22.000
38
SƯ VẠN HẠNH
TÔ HIẾN THÀNH 3 THÁNG 2 35.200
3 THÁNG 2 NGÔ GIA TỰ 33.000
NGÔ GIA TỰ NGUYỄN CHÍ THANH 28.600
39 TAM ĐẢO TRỌN ĐƯỜNG   17.200
40 TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT NGÔ QUYỀN 25.600
41 THẤT SƠN TRỌN ĐƯỜNG   17.200
42
THÀNH THÁI
3 THÁNG 2 TÔ HIẾN THÀNH 34.800
TÔ HIẾN THÀNH BẮC HẢI 44.000
43
TÔ HIẾN THÀNH
LÝ THƯỜNG KIỆT THÀNH THÁI 34.400
THÀNH THÁI CÁCH MẠNG THÁNG 8 39.600
44 TRẦN BÌNH TRỌNG HÙNG VƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG 15.400
45 TRẦN MINH QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG   22.800
46 TRẦN NHÂN TÔN NGÔ GIA TỰ HÙNG VƯƠNG 22.000
47 TRẦN THIỆN CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   26.400
48 TRƯỜNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG   22.000
49
VĨNH VIỄN
LÊ HỒNG PHONG NGUYỄN LÂM 24.200
NGUYỄN LÂM NGUYỄN KIM 17.600
NGUYỄN KIM LÝ THƯỜNG KIỆT 22.000
50 DƯƠNG QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG   24.600
  ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   3.000
66 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 2.400
67 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2.400
68 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG   2.400
69 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2.400
70 ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 3.900
71 ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A NGÃ 3
TRƯƠNG VĂN THÀNH
ĐÌNH TĂNG PHÚ 2.400
72 ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT MAN THIỆN 3.600
73 ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG SỐ 265 3.600
74 ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG SỐ 265 3.600
75 ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) CUỐI ĐƯỜNG 3.900
76 ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) CUỐI ĐƯỜNG 3.900
77 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 1.800
78 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG   2.400
79 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH NGUYỄN XIỄN SÔNG ĐỒNG NAI 1.500
80 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7) 2.400
81 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG 1.800
82 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG   2.400
83 ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT NGÔ QUYỀN 4.800
84 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU CUỐI ĐƯỜNG 2.400
85 ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN VĂN TĂNG HÀNG TRE 1.500
86 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG   2.400
87 ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT TÂN LẬP I 3.600
88 ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ QUỐC LỘ 22 TÂN HÒA II 3.600
89 ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 1.800
90 GÒ CÁT TRỌN ĐƯỜNG   2.400
91 GÒ NỔI TRỌN ĐƯỜNG   2.100
92 HAI BÀ TRƯNG TRỌN ĐƯỜNG   4.500
93 HÀNG TRE LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.100
94 HỒ BÁ PHẤN TRỌN ĐƯỜNG   3.600
95 HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG   3.600
96 HỒNG SẾN ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) 1.500
97 HUỲNH THÚC KHÁNG NGÔ QUYỀN KHỔNG TỬ 4.500
98 ÍCH THẠNH TRỌN ĐƯỜNG   2.400
99 KHỔNG TỬ HAI BÀ TRƯNG NGÔ QUYỀN 4.500
100
LÃ XUÂN OAI
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT
(LÃ XUÂN OAI)
CẦU TĂNG LONG 6.000
CẦU TĂNG LONG NGÃ BA LONG TRƯỜNG 4.500
101 LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG   6.000
102
LÊ VĂN VIỆT
NGÃ 4 THỦ ĐỨC NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI 13.500
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI CẦU BẾN NỌC 9.000
CẦU BẾN NỌC NGÃ 3 MỸ THÀNH 5.400
103 LÒ LU TRỌN ĐƯỜNG   3.800
104 LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
105 LONG SƠN TRỌN ĐƯỜNG   2.100
106 LONG THUẬN TRỌN ĐƯỜNG   1.800
107 MẠC HIỂN TÍCH TRỌN ĐƯỜNG   2.400
108 MAN THIỆN TRỌN ĐƯỜNG   4.800
109 NAM CAO TRỌN ĐƯỜNG   3.600
110 NAM HÒA TRỌN ĐƯỜNG   3.800
111 NGÔ QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG   5.400
112 NGUYỄN CÔNG TRỨ HAI BÀ TRƯNG TRẦN HƯNG ĐẠO 4.400
113 NGUYỄN DUY TRINH TRỌN ĐƯỜNG   4.200
114 NGUYỄN THÁI HỌC HAI BÀ TRƯNG TRẦN QUỐC TOẢN 4.200
115 NGUYỄN VĂN TĂNG TRỌN ĐƯỜNG   3.600
116 NGUYỄN VĂN THẠNH TRỌN ĐƯỜNG   2.100
117 NGUYỄN XIỂN TRỌN ĐƯỜNG   2.700
118 PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG   5.100
119 PHAN ĐẠT ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG   1.800
120 PHAN ĐÌNH PHÙNG KHỔNG TỬ LÊ LỢI 4.200
121 PHƯỚC THIỆN TRỌN ĐƯỜNG   2.600
122 QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG   6.000
123 QUANG TRUNG (NỐI DÀI) ĐƯỜNG 12 CUỐI TUYẾN 4.400
124
TAM ĐA
NGUYỄN DUY TRINH CẦU HAI TÝ 2.600
CẦU HAI TÝ RẠCH MƯƠNG 2.400
RẠCH MƯƠNG SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) 1.500
125 TÂN HÒA II TRƯƠNG VĂN THÀNH MAN THIỆN 4.200
126 TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT QUỐC LỘ 50 4.500
127 TÂN LẬP II TRỌN ĐƯỜNG   4.500
128 TĂNG NHƠN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   3.600
129 TÂY HÒA TRỌN ĐƯỜNG   6.000
130 TRẦN HƯNG ĐẠO TRỌN ĐƯỜNG   6.000
131 TRẦN QUỐC TOẢN KHỔNG TỬ LÊ LỢI 4.200
132 TRẦN TRỌNG KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG   3.000
133 TRỊNH HOÀI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG   5.200
134 TRƯƠNG HANH TRỌN ĐƯỜNG   1.500
135 TRƯỜNG LƯU TRỌN ĐƯỜNG   2.400
136 TRƯƠNG VĂN HẢI TRỌN ĐƯỜNG   2.400
137 TRƯƠNG VĂN THÀNH TRỌN ĐƯỜNG   4.400
138 TÚ XƯƠNG PHAN CHU TRINH CUỐI ĐƯỜNG 4.400
139 VÕ VĂN HÁT TRỌN ĐƯỜNG   2.700
140
XA LỘ HÀ NỘI
CẦU RẠCH CHIẾC NGÃ 4 THỦ ĐỨC 5.700
NGÃ 4 THỦ ĐỨC NGHĨA TRANG LIỆT SĨ 4.500
141 VÕ CHÍ CÔNG CẦU BÀ CUA CẦU PHÚ HỮU 4.200
142 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TRỌN ĐƯỜNG   2.400
143 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) 2.400
144 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) 2.400
145 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
146 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
147 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
148 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
149 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
150 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
151 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
152 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
153 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
154 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
155 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
156 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
157 ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM ĐƯỜNG SỐ 154 2.700
158 ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   2.700
159 ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT PHƯỜNG HIỆP PHÚ 3.900
160 ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A MAN THIỆN ĐƯỜNG 379 2.400
161 ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG 385 3.900
162 ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
163 ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
164 ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
165 ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 3.900
166 ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
167 ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
168 ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG 2.400
169 ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG 2.400
170
ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT
(LÃ XUÂN OAI)
HẺM SỐ 32 3.900
HẺM SỐ 32 NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ 2.400
171 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT
(LÃ XUÂN OAI)
CUỐI ĐƯỜNG 2.400
172 ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG 2 2.000
173 ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG   2.000
174 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRƯƠNG VĂN HẢI ĐƯỜNG 5 2.400
175 ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG   2.400
176 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 ĐƯỜNG 10 2.400
177 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 ĐƯỜNG 6 2.400
178 ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRƯƠNG VĂN THÀNH TÂN HÒA 2 3.600
179 ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TÂN LẬP 2 XA LỘ HÀ NỘI 3.600
180 TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ DÂN CHỦ CUỐI ĐƯỜNG 5.200
181 ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   4.200
182 ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   4.500
Từ khoá:
bảng giá đất nhà nước thành phố hồ chí minh khung giá đất nhà nước quy định giá đất ở theo quy định nhà nước giá đất nhà nước đền bù giá đất nhà nước quy định giá đất nhà nước xem giá đất nhà nước khung giá đất nhà nước bảng giá đất nhà nước tphcm bảng giá đất nhà nước quy định giá đất theo từng khung giá nhà nước giá đất nhà nước tphcm giá đất nhà nước quận 10