Hiện có 433,417 Tin đăng 260,546 thành viên

Bảng giá đất nhà nước quận 4, TP.HCM giai đoạn 2020 - 2024

Đã xem: 715

Khung giá đất nhà nước quy định tại quận 4, thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 - 2024: đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

Đối tác môi giới nhà đất quận 4, TPHCM

Đối tác Môi Giới Bất Động Sản VIP TPHCM quận Bình ThạnhPhú NhuậnGò Vấp, Thành phố Thủ Đức (Thủ ĐứcQuận 2Quận 9), Quận 1, Quận 4 hợp tác môi giới đầu tư đất vùng ven Sài Gòn trên Nhà đất MuaBanNhanh:

Nhà Đất Vip, Môi Giới Bất Động Sản, Mua Bán Nhà Đất, Cho Thuê Nhà
muabannhanh.com/nhadatvip
Địa chỉ: L4 Tòa nhà MBN Tower, 365 Lê Quang Định, phường 5, Bình Thạnh, TPHCM
Email: uniotruong@gmail.com
Hotline: 09 68 68 68 79

Bảng giá đất nhà nước 4 - 81 con đường

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

 

STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1
BẾN VÂN ĐỒN
CẦU NGUYỄN KIỆU NGUYỄN KHOÁI 17.900
NGUYỄN KHOÁI CẦU DỪA 20.000
CẦU DỪA NGUYỄN TẤT THÀNH 24.000
2 ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3 TRỌN ĐƯỜNG   13.500
3 CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI TRỌN ĐƯỜNG   13.500
4 ĐINH LỂ TRỌN ĐƯỜNG   30.800
5 ĐOÀN NHƯ HÀI TRỌN ĐƯỜNG   24.700
6
ĐOÀN VĂN BƠ
CHÂN CẦU CALMET HOÀNG DIỆU 26.400
HOÀNG DIỆU TÔN ĐẢN 23.300
TÔN ĐẢN XÓM CHIẾU 18.000
XÓM CHIẾU NGUYỄN THẦN HIẾN 9.600
7 ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE TRỌN ĐƯỜNG   15.400
8 ĐƯỜNG 10C TRỌN ĐƯỜNG   19.900
9 ĐƯỜNG 20 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   12.600
10 ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH TRỌN ĐƯỜNG   12.400
11 ĐƯỜNG PHƯỜNG 1 TRỌN ĐƯỜNG   9.800
12 ĐƯỜNG SỐ 1 TRỌN ĐƯỜNG   17.900
13 ĐƯỜNG SỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
14 ĐƯỜNG SỐ 3 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
15 ĐƯỜNG SỐ 4 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
16 ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
17 ĐƯỜNG SỐ 6 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
18 ĐƯỜNG SỐ 7 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
19 ĐƯỜNG SỐ 8 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
20 ĐƯỜNG SỐ 9 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
21 ĐƯỜNG SỐ 10 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
22 ĐƯỜNG SỐ 10A TRỌN ĐƯỜNG   17.200
23 ĐƯỜNG SỐ 10B TRỌN ĐƯỜNG   17.200
24 ĐƯỜNG SỐ 11 TRỌN ĐƯỜNG   18.000
25 ĐƯỜNG SỐ 12 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
26 ĐƯỜNG SỐ 12A TRỌN ĐƯỜNG   17.400
27 ĐƯỜNG SỐ 13 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
28 ĐƯỜNG SỐ 15 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
29 ĐƯỜNG SỐ 16 TRỌN ĐƯỜNG   18.000
30 ĐƯỜNG SỐ 17 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
31 ĐƯỜNG SỐ 18 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
32 ĐƯỜNG SỐ 19 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
33 ĐƯỜNG SỐ 20 TRỌN ĐƯỜNG   15.900
34 ĐƯỜNG SỐ 21 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
35 ĐƯỜNG SỐ 22 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
36 ĐƯỜNG SỐ 23 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
37 ĐƯỜNG SỐ 24 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
38 ĐƯỜNG SỐ 25 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
39 ĐƯỜNG SỐ 28 TRỌN ĐƯỜNG   18.700
40 ĐƯỜNG SỐ 29 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
41 ĐƯỜNG SỐ 30 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
42 ĐƯỜNG SỐ 31 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
43 ĐƯỜNG SỐ 32 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
44 ĐƯỜNG SỐ 32A TRỌN ĐƯỜNG   8.700
45 ĐƯỜNG SỐ 33 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
46 ĐƯỜNG SỐ 34 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
47 ĐƯỜNG SỐ 35 TRỌN ĐƯỜNG   8.700
48 ĐƯỜNG SỐ 36 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
49 ĐƯỜNG SỐ 37 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
50 ĐƯỜNG SỐ 38 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
51 ĐƯỜNG SỐ 39 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
52 ĐƯỜNG SỐ 40 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
53 ĐƯỜNG SỐ 42 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
54 ĐƯỜNG SỐ 43 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
55 ĐƯỜNG SỐ 44 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
56 ĐƯỜNG SỐ 45 TRỌN ĐƯỜNG   19.500
57 ĐƯỜNG SỐ 46 TRỌN ĐƯỜNG   13.600
58 ĐƯỜNG SỐ 47 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
59 ĐƯỜNG SỐ 48 TRỌN ĐƯỜNG   27.000
60 ĐƯỜNG SỐ 49 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
61 ĐƯỜNG SỐ 50 TRỌN ĐƯỜNG   9.200
62
HOÀNG DIỆU
SÁT CẢNG SÀI GÒN NGUYỄN TẤT THÀNH 24.000
NGUYỄN TẤT THÀNH ĐOÀN VĂN BƠ 34.500
ĐOÀN VĂN BƠ KHÁNH HỘI 31.500
KHÁNH HỘI CUỐI ĐƯỜNG 30.000
63
KHÁNH HỘI
BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU 31.500
HOÀNG DIỆU CẦU KÊNH TẺ 29.400
CẦU KÊNH TẺ TÔN THẤT THUYẾT 17.400
64
LÊ QUỐC HƯNG
BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU 23.900
HOÀNG DIỆU LÊ VĂN LINH 33.000
65 LÊ THẠCH TRỌN ĐƯỜNG   33.000
66
LÊ VĂN LINH
NGUYỄN TẤT THÀNH LÊ QUỐC HƯNG 33.000
LÊ QUỐC HƯNG ĐOÀN VĂN BƠ 20.200
67 LÊ VĂN LINH NỐI DÀI ĐƯỜNG 48 NGUYỄN HỮU HÀO 31.500
68 NGÔ VĂN SỞ TRỌN ĐƯỜNG   25.500
69
NGUYỄN HỮU HÀO
BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU 17.100
HOÀNG DIỆU CUỐI ĐƯỜNG 14.700
70 NGUYỄN KHOÁI TRỌN ĐƯỜNG   16.400
71
NGUYỄN TẤT THÀNH
CẦU KHÁNH HỘI LÊ VĂN LINH 34.500
LÊ VĂN LINH XÓM CHIẾU 28.500
XÓM CHIẾU CẦU TÂN THUẬN 20.600
72 NGUYỄN THẦN HIẾN TRỌN ĐƯỜNG   15.000
73 NGUYỄN TRƯỜNG Tộ TRỌN ĐƯỜNG   27.200
74 TÂN VĨNH TRỌN ĐƯỜNG   24.600
75 TÔN ĐẢN TRỌN ĐƯỜNG   17.900
76
TÔN THẤT THUYẾT
NGUYỄN TẤT THÀNH NGUYỄN THẦN HIẾN 12.800
NGUYỄN THẦN HIẾN XÓM CHIẾU 15.000
XÓM CHIẾU TÔN ĐẢN 13.700
TÔN ĐẢN NGUYỄN KHOÁI 16.800
NGUYỄN KHOÁI CUỐI ĐƯỜNG 11.400
77 TRƯƠNG ĐÌNH HỢI TRỌN ĐƯỜNG   16.800
78
VĨNH HỘI
TÔN ĐẢN KHÁNH HỘI 24.000
KHÁNH HỘI TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG 24.000
79
VĨNH KHÁNH
BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU 18.000
HOÀNG DIỆU TÔN ĐẢN 16.500
80 XÓM CHIẾU TRỌN ĐƯỜNG   18.600
81 MAI LỢI TRINH TÔN THẤT THUYẾT VĨNH HỘI 17.400
Từ khoá:
giá đất nhà nước quận 4 bảng giá đất nhà nước thành phố hồ chí minh khung giá đất nhà nước quy định giá đất ở theo quy định nhà nước giá đất nhà nước đền bù giá đất nhà nước quy định giá đất nhà nước xem giá đất nhà nước khung giá đất nhà nước bảng giá đất nhà nước tphcm bảng giá đất nhà nước quy định giá đất theo từng khung giá nhà nước giá đất nhà nước tphcm