STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ
|
TỪ |
ĐẾN |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
BẾ VĂN CẤM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.400 |
2 |
BẾN NGHÉ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.700 |
3 |
BÙI VĂN BA |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
7.400 |
4 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ NGÂN HÀNG |
8.800 |
5 |
CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG |
8.800 |
6 |
CHUYÊN DÙNG 9 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
7
|
ĐÀO TRÍ
|
NGUYỄN VĂN QUỲ |
GÒ Ô MÔI |
3.600 |
GÒ Ô MÔI |
HOÀNG QUỐC VIỆT |
3.600 |
HOÀNG QUỐC VIỆT |
TRƯỜNG HÀNG GIANG |
3.600 |
8 |
VÕ THỊ NHỜ |
HUỲNH TẤN PHÁT |
ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG |
5.500 |
9 |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
|
|
6.400 |
10
|
ĐƯỜNG 17
|
ĐƯỜNG SỐ 6 |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
8.800 |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
MAI VĂN VĨNH |
8.800 |
11 |
ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) |
TÂN MỸ |
LÂM VĂN BỀN |
8.200 |
12
|
ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
PHẠM HỮU LẦU |
SÔNG PHÚ XUÂN |
6.400 |
PHẠM HỮU LẦU |
HOÀNG QUỐC VIỆT |
7.600 |
13 |
ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) |
LÂM VĂN BỀN |
CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ |
6.000 |
14 |
ĐƯỜNG 67 |
|
|
7.800 |
15 |
ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 |
CẦU TÂN THUẬN 2 |
NGUYỄN VĂN LINH |
8.300 |
16 |
NGUYỄN THỊ XIẾU |
TRẦN XUÂN SOẠN |
CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2 |
7.500 |
17 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY
|
|
|
7.400 |
18
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG
|
|
|
- |
ĐƯỜNG >= 16M |
|
|
8.800 |
ĐƯỜNG < 16M |
|
|
7.400 |
19
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG
|
|
|
- |
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH
|
|
|
11.100 |
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M |
|
|
7.900 |
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M |
|
|
5.200 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG
|
|
|
- |
20
|
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ
|
|
|
11.000 |
ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ
|
|
|
8.800 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M
|
|
|
7.400 |
21
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG
|
|
|
- |
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
|
|
7.500 |
ĐƯỜNG >= 16M |
|
|
6.100 |
ĐƯỜNG < 16M |
|
|
5.100 |
22
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
|
|
- |
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M |
|
|
4.300 |
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M |
|
|
3.400 |
23 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
|
|
7.300 |
24 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
|
|
3.600 |
25 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG
|
|
|
3.600 |
26 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CẢNG BẾN NGHÉ
|
|
|
8.000 |
27 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG
|
|
|
8.000 |
28 |
ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ |
NGUYỄN HỮU THỌ |
LÊ VĂN LƯƠNG |
13.200 |
29 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.600 |
30 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.200 |
31 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
|
|
6.600 |
32 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
|
|
5.200 |
33 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)
|
|
|
10.200 |
34 |
ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)
|
|
|
5.300 |
35 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
|
|
6.100 |
36 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ < 14M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
|
|
3.800 |
37 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ TÂN MỸ
|
|
|
11.000 |
38 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ
|
|
|
8.800 |
39 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1
|
|
|
11.000 |
40 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 < 16M
|
|
|
7.400 |
41 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M
|
|
|
8.800 |
42 |
ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN |
NGUYỄN VĂN QUỲ |
KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN |
6.600 |
43
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA)
|
|
|
- |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.200 |
ĐƯỜNG NHÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
7.300 |
44
|
PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
ĐÀO TRÍ |
HUỲNH TẤN PHÁT |
7.400 |
HUỲNH TẤN PHÁT |
TÂN PHÚ |
8.800 |
45
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
|
|
- |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.100 |
ĐƯỜNG NHÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.200 |
46 |
ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
7.400 |
47 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.600 |
48
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
|
|
- |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
7.400 |
ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.600 |
49
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
|
|
- |
ĐƯỜNG NHÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.900 |
50
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
|
|
- |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH |
|
|
3.500 |
ĐƯỜNG NHÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.600 |
51
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG)
|
|
|
- |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
11.000 |
ĐƯỜNG NHÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.800 |
52 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.400 |
53 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.400 |
54
|
ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN)
|
|
|
- |
|
|
|
7.400 |
ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M |
|
|
6.600 |
55
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG)
|
|
|
- |
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M |
|
|
6.200 |
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI <16M |
|
|
5.500 |
56
|
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)
|
|
|
- |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.400 |
ĐƯỜNG NHÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.700 |
57 |
GÒ Ô MÔI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.600 |
58 |
HOÀNG QUỐC VIỆT |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
7.600 |
59
|
HUỲNH TẤN PHÁT
|
CẦU TÂN THUẬN |
NGUYỄN THỊ THẬP |
11.100 |
NGUYỄN THỊ THẬP |
CẦU PHÚ XUÂN |
10.200 |
60 |
LÂM VĂN BỀN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.800 |
61
|
LÊ VĂN LƯƠNG
|
TRẦN XUÂN SOẠN |
CẦU RẠCH BÀNG |
11.900 |
CẦU RẠCH BÀNG |
CẦU RẠCH ĐĨA |
10.100 |
62 |
LƯU TRỌNG LƯ |
HUỲNH TẤN PHÁT |
KHO 18 |
7.800 |
63 |
LÝ PHỤC MAN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
9.900 |
64 |
MAI VĂN VĨNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
10.700 |
65 |
NGUYỄN HỮU THỌ |
CẦU KÊNH TẺ |
BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA |
12.600 |
66 |
NGUYỄN THỊ THẬP |
HUỲNH TẤN PHÁT |
CẦU HIM LAM |
16.300 |
67
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
HUỲNH TẤN PHÁT |
RẠCH THẦY TIÊU |
15.400 |
RẠCH THẦY TIÊU |
LÊ VĂN LƯƠNG |
23.500 |
LÊ VĂN LƯƠNG |
RẠCH ÔNG LỚN |
13.000 |
68 |
NGUYỄN VĂN QUỲ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
9.700 |
69 |
PHẠM HỮU LẦU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.800 |
70 |
PHAN HUY THỰC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.800 |
71 |
TÂN MỸ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.000 |
72 |
TÂN THUẬN TÂY |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.800 |
73 |
TRẦN TRỌNG CUNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
10.200 |
74 |
TRẦN VĂN KHÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.400 |
75
|
TRẦN XUÂN SOẠN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
12.300 |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU ĐÔ THỊ NAM THÀNH PHỐ
|
|
|
- |
76 |
BERTRAND RUSSELL (CR2102+C22102) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
18.900 |
77 |
BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
78 |
CAO TRIỀU PHÁT (R2102) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
19.200 |
79 |
ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R2105) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
18.700 |
80 |
ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H2103) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
15.300 |
81 |
ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN2106) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
15.000 |
82 |
ĐƯỜNG 10 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
14.200 |
83 |
ĐƯỜNG 15 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
11.000 |
84 |
ĐƯỜNG 16 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
14.200 |
85 |
ĐƯỜNG 17 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
14.200 |
86 |
ĐƯỜNG 18 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
11.800 |
87 |
ĐƯỜNG 19 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
13.300 |
88 |
ĐƯỜNG 2 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
14.300 |
89 |
ĐƯỜNG 20 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
15.300 |
90 |
ĐƯỜNG 21 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
11.600 |
91 |
ĐƯỜNG 22 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
14.100 |
92 |
ĐƯỜNG 23 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
15.800 |
93 |
ĐƯỜNG 6 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.600 |
94
|
ĐƯỜNG B
|
HOÀNG VĂN THÁI |
TRẦN VĂN TRÀ |
12.900 |
ĐƯỜNG 15 |
ĐƯỜNG 16 |
10.200 |
95
|
ĐƯỜNG C
|
HOÀNG VĂN THÁI |
RẠCH CẢ CẤM |
16.100 |
RẠCH CẢ CẤM |
ĐƯỜNG 23 |
12.500 |
96
|
ĐƯỜNG D
|
HOÀNG VĂN THÁI |
TRẦN VĂN TRÀ |
12.500 |
ĐƯỜNG 15 |
ĐƯỜNG 16 |
10.400 |
97 |
ĐƯỜNG G |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
15.800 |
98
|
ĐƯỜNG N
|
TRẦN VĂN TRÀ |
TÔN DẬT TIÊN |
13.300 |
NGUYỄN VĂN LINH |
NGUYỄN ĐỔNG CHI |
17.600 |
99 |
ĐƯỜNG O |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
13.900 |
100
|
ĐƯỜNG P
|
NGUYỄN VĂN LINH |
HÀ HUY TẬP |
15.700 |
ĐƯỜNG 10 |
TRẦN VĂN TRÀ |
17.000 |
101 |
ĐƯỜNG U |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.900 |
102 |
HÀ HUY TẬP (H2102) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
11.700 |
103 |
HOÀNG VĂN THÁI (CR2101+C2101) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.300 |
104 |
HƯNG LONG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
14.300 |
105 |
LÊ VĂN THÊM (R2103) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.300 |
106 |
LUTHER KING (CR2106) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
19.800 |
107 |
LÝ LONG TƯỜNG (H2105) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
18.200 |
108 |
MORISON (CR2103+C2103) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
18.600 |
109 |
NGUYỄN BÍNH (H2109) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
18.600 |
110 |
NGUYỄN CAO (R2106) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
19.400 |
111 |
NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
18.800 |
112
|
NGUYỄN ĐỔNG CHI
|
RẠCH KÍCH |
PHAN VĂN NGHỊ |
18.400 |
PHAN VĂN NGHỊ |
ĐƯỜNG N (BẮC) |
19.000 |
ĐƯỜNG N (BẮC) |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
17.700 |
113 |
NGUYỄN KHẮC VIỆN (C2105) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
19.200 |
114 |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
20.700 |
115 |
NGUYỄN PHAN CHÁNH (H2106) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
20.100 |
116 |
PHẠM THÁI BƯỜNG (H2101) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
21.900 |
117 |
PHẠM THIỀU (CR2104+C2104) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
13.800 |
118 |
PHẠM VĂN NGHỊ (H2108) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.100 |
119 |
PHAN KHIÊM ÍCH (R2101) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
19.800 |
120 |
PHAN VĂN CHƯƠNG (R2107) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
19.800 |
121 |
PHỐ TIỂU BẮC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
20.200 |
122 |
PHỐ TIỂU ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
15.800 |
123 |
PHỐ TIỂU NAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
15.800 |
124 |
RAYMONDIENNE (C2104) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
22.000 |
125
|
TÂN PHÚ (C2109)
|
NGUYỄN VĂN LINH |
CẦU CẢ CẤM 1 |
24.200 |
CẦU CẢ CẤM 1 |
ĐƯỜNG 23 |
21.400 |
126 |
TÂN TRÀO (MARKET STREET) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.800 |
127 |
TÔN DẬT TIÊN (CR2105) |
NGUYỄN VĂN LINH |
TRẦN VĂN TRÀ |
22.000 |
128
|
TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE)
|
TÂN PHÚ |
PHAN VĂN CHƯƠNG |
17.800 |
ĐÔ ĐỐC TUYẾT |
TÔN DẬT TIÊN |
16.900 |
129 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
10.200 |
130 |
LÊ THỊ CHỢ |
HUỲNH TẤN PHÁT |
ĐÀO TRÍ |
8.100 |
131 |
NGÔ THỊ NHẠN |
TÂN MỸ |
NGÔ THỊ XIẾU |
6.800 |
132
|
ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
|
|
|
|
ĐƯỜNG >= 16 M |
|
|
7.400 |
ĐƯỜNG < 16 M |
|
|
6.600 |
133
|
KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
|
|
|
ĐƯỜNG >= 16 M |
|
|
4.300 |
ĐƯỜNG < 16 M |
|
|
3.400 |
134
|
KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
|
|
|
ĐƯỜNG >= 16 M |
|
|
4.300 |
ĐƯỜNG < 16 M |
|
|
3.400 |
135
|
KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
|
|
|
|
ĐƯỜNG >= 12M |
|
|
4.300 |
ĐƯỜNG < 12M |
|
|
3.400 |
136
|
KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ)
|
|
|
|
ĐƯỜNG >= 16 M |
|
|
13.040 |
ĐƯỜNG < 16 M |
|
|
9.780 |
137 |
ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG (PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
HOÀNG QUỐC VIỆT |
SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7 |
6.000 |
138 |
LIÊN CẢNG A 5 |
BẾN NGHÉ |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.700 |
139 |
HOÀNG TRỌNG MẬU |
ĐƯỜNG D4 |
ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM |
8.400 |
140 |
CAO THỊ CHÍNH |
ĐƯỜNG N5 |
CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG |
6.200 |