STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ
|
TỪ |
ĐẾN |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
CẢNG PHÚ ĐỊNH |
CẦU MỸ THUẬN |
8.600 |
2 |
ÂU DƯƠNG LÂN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
14.000 |
3 |
BA ĐÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
9.800 |
4 |
BẾN CẦN GIUỘC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
10.400 |
5 |
BẾN PHÚ ĐỊNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.200 |
6 |
BẾN XÓM CỦI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.400 |
7 |
BẾN Ụ CÂY |
CẦU CHÁNH HƯNG |
CẦU PHÁT TRIỂN |
4.800 |
8
|
BÌNH ĐÔNG
|
CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11) |
CẦU CHÀ VÀ |
9.800 |
CẦU CHÀ VÀ |
CẦU SỐ 1 |
14.600 |
CẦU SỐ 1 |
CẦU VĨNH MẬU |
7.200 |
9 |
BÌNH ĐỨC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.300 |
10
|
BÔNG SAO
|
PHẠM THẾ HIỂN |
BÙI MINH TRỰC |
7.000 |
BÙI MINH TRỰC |
TẠ QUANG BỬU |
7.200 |
11 |
BÙI HUY BÍCH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.400 |
12
|
BÙI MINH TRỰC
|
BÔNG SAO |
QUỐC LỘ 50 |
11.200 |
QUỐC LỘ 50 |
CUỐI ĐƯỜNG |
10.500 |
13 |
CÂY SUNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.900 |
14 |
CAO LỖ |
PHẠM THẾ HIỂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
11.200 |
15 |
CAO XUÂN DỤC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
12.600 |
16 |
CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
7.000 |
17 |
CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
9.800 |
18 |
CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.800 |
19
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1
|
ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M |
|
9.600 |
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M |
|
8.400 |
20
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4
|
ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M |
|
9.600 |
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M |
|
8.400 |
21
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5
|
ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M |
|
11.000 |
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M |
|
9.200 |
22
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6
|
ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M |
|
7.600 |
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M |
|
7.000 |
23
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7
|
ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M |
|
4.000 |
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M |
|
3.300 |
24
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16
|
ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M |
|
4.500 |
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M |
|
3.900 |
25 |
DẠ NAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
12.600 |
26 |
DÃ TƯỢNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
10.600 |
27
|
DƯƠNG BÁ TRẠC
|
PHẠM THẾ HIỂN |
CẦU SÔNG XÁNG |
25.800 |
TRƯỜNG RẠCH ÔNG |
CẢNG PHƯỜNG 1 |
15.400 |
28 |
ĐẶNG CHẤT |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
14.300 |
29 |
ĐÀO CAM MỘC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
9.800 |
30 |
ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
12.600 |
31 |
ĐÌNH AN TÀI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.800 |
32 |
ĐINH HÒA |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
12.600 |
33 |
ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
10.100 |
34 |
DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) |
PHẠM THẾ HIỂN |
ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU |
13.600 |
35 |
DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) |
PHẠM THẾ HIỂN |
ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU |
11.000 |
36 |
HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ) |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
PHÚ ĐỊNH |
6.200 |
37 |
PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 - 44 CŨ) |
ĐƯỜNG SỐ 41 |
TRƯƠNG ĐÌNH HỘI |
6.200 |
38 |
LÊ BÔI (ĐƯỜNG NỐI BA TƠ - PHẠM THẾ HIỂN CŨ) |
PHẠM THẾ HIỂN |
TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ) |
4.200 |
39 |
ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.400 |
40 |
ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ PHÚ LỢI
|
|
|
4.100 |
41 |
ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.000 |
42 |
HỒ HỌC LÃM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
7.500 |
43 |
HOÀNG MINH ĐẠO |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
11.000 |
44 |
HƯNG PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
14.600 |
45 |
HOÀI THANH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
7.000 |
46 |
HOÀNG ĐẠO THUÝ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.100 |
47 |
HOÀNG SĨ KHẢI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.600 |
48 |
HUỲNH THỊ PHỤNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
10.400 |
49 |
LÊ QUANG KIM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
7.600 |
50 |
LÊ THÀNH PHƯƠNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.000 |
51 |
LƯƠNG NGỌC QUYẾN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
10.600 |
52 |
LƯƠNG VĂN CAN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.900 |
53 |
LƯU HỮU PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.200 |
54 |
LƯU QUÝ KỲ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.400 |
55 |
LÝ ĐẠO THÀNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.600 |
56 |
MẶC VÂN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
7.200 |
57 |
MAI HẮC ĐẾ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.300 |
58 |
MAI AM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.600 |
59 |
MỄ CỐC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.300 |
60 |
NGÔ SĨ LIÊN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.600 |
61 |
NGUYỄN CHẾ NGHĨA |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
12.600 |
62 |
NGUYỄN DUY |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.400 |
63 |
NGUYỄN NGỌC CUNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.600 |
64 |
NGUYỄN NHƯỢC THỊ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.600 |
65 |
NGUYỄN QUYỀN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
10.200 |
66 |
NGUYỄN SĨ CỐ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.000 |
67 |
NGUYỄN THỊ THẬP |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
11.200 |
68 |
NGUYỄN THỊ TẦN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
19.800 |
69 |
NGUYỄN VĂN CỦA |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
12.200 |
70 |
NGUYỄN VĂN LINH |
ĐOẠN QUẬN 8 |
|
8.400 |
71
|
PHẠM HÙNG (P4, P5)
|
PHẠM THẾ HIỂN |
CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG |
12.800 |
CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG |
RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
25.800 |
72
|
PHẠM HÙNG (P9, P10)
|
BA ĐÌNH |
HƯNG PHÚ |
12.800 |
HƯNG PHÚ |
NGUYỄN DUY |
8.400 |
73
|
PHẠM THẾ HIỂN
|
CẦU RẠCH ÔNG |
CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG |
13.600 |
CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG |
CẦU BÀ TÀNG |
12.000 |
CẦU BÀ TÀNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
6.700 |
74 |
PHONG PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
12.600 |
75
|
QUỐC LỘ 50
|
PHẠM THẾ HIỂN |
CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG |
9.800 |
CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG |
RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
16.400 |
76 |
RẠCH CÁT |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.300 |
77 |
RẠCH CÙNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.800 |
78 |
RẠCH LỒNG ĐÈN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.800 |
79
|
TẠ QUANG BỬU
|
CẢNG PHƯỜNG 1 |
DƯƠNG BÁ TRẠC |
11.200 |
DƯƠNG BÁ TRẠC |
ÂU DƯƠNG LÂN |
11.200 |
ÂU DƯƠNG LÂN |
PHẠM HÙNG |
11.200 |
PHẠM HÙNG |
BÔNG SAO |
16.200 |
BÔNG SAO |
QUỐC LỘ 50 |
14.600 |
QUỐC LỘ 50 |
RẠCH BÀ TÀNG |
9.800 |
80 |
TRẦN NGUYÊN HÃN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
12.200 |
81 |
TRẦN VĂN THÀNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
9.200 |
82 |
TRỊNH QUANG NGHỊ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.000 |
83 |
TRƯƠNG ĐÌNH HỘI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.200 |
84
|
TÙNG THIỆN VƯƠNG
|
CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) |
NGUYỄN VĂN CỦA |
9.900 |
NGUYỄN VĂN CỦA |
ĐINH HÒA |
18.200 |
ĐINH HÒA |
CUỐI ĐƯỜNG |
12.600 |
85 |
TUY LÝ VƯƠNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
12.600 |
86 |
ƯU LONG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
10.200 |
87 |
VẠN KIẾP |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
12.100 |
88 |
VĨNH NAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
10.200 |
89 |
VÕ TRỨ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
10.200 |
90 |
BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) |
HỒ THÀNH BIÊN |
CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) |
9.800 |
91 |
CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) |
ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU |
CAO LỖ |
9.800 |
92 |
ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) |
ĐỖ NGỌC QUANG |
CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) |
9.800 |
93 |
ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) |
PHẠM THẾ HIỂN |
HỒ THÀNH BIÊN |
8.800 |
94 |
HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) |
PHẠM HÙNG |
RẠCH DU |
9.800 |
95 |
HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) |
PHẠM HÙNG |
DƯƠNG BẠCH MAI |
9.600 |
96 |
LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) |
HUỲNH THỊ PHỤNG |
ĐƯỜNG SỐ 31 |
9.800 |
97 |
LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) |
DƯƠNG QUANG ĐÔNG |
ĐÔNG HỒ |
9.800 |
98 |
NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) |
ĐƯỜNG SỐ 31 |
ĐÔNG HỒ |
9.800 |
99 |
NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) |
ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU |
CAO LỖ |
9.600 |
100 |
PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) |
TẠ QUANG BỬU |
TRẦN THỊ NGÔI |
9.600 |
101 |
PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO LỖ CŨ) |
ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU |
CAO LỖ |
9.600 |
102 |
QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN) |
NGUYỄN VĂN LINH |
SÔNG CẦN GIUỘC |
8.400 |
103 |
TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ) |
BÙI ĐIỀN |
HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU) |
8.800 |
104 |
TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ) |
ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU |
CAO LỖ |
9.600 |
105 |
TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LÕ CŨ) |
ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU |
CAO LỖ |
9.600 |
106 |
THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ) |
PHẠM HÙNG |
DƯƠNG QUANG ĐÔNG |
9.600 |
107 |
VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ) |
TẠ QUANG BỬU |
TRẦN THỊ NGÔI |
9.600 |