STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ
|
TỪ |
ĐẾN |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
BÙI QUỐC KHÁI |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
2 |
BƯNG ÔNG THOÀN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
3 |
CẦU ĐÌNH |
GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC |
SÔNG ĐỒNG NAI |
1.500 |
4 |
CẦU XÂY 1 |
ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) |
CUỐI TUYẾN NAM CAO |
2.800 |
5 |
CẦU XÂY 2 |
ĐẦU TUYẾN NAM CAO |
CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) |
2.800 |
6 |
DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
HAI BÀ TRƯNG |
ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO |
4.800 |
7 |
DƯƠNG ĐÌNH HỘI |
ĐỖ XUÂN HỢP |
NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN |
3.400 |
8 |
ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.000 |
9 |
ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.400 |
10 |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
11
|
ĐỖ XUÂN HỢP
|
NGÃ 4 BÌNH THÁI |
CẦU NĂM LÝ |
7.000 |
CẦU NĂM LÝ |
NGUYỄN DUY TRINH |
5.400 |
12 |
ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
CẦU XÂY 1 |
ĐƯỜNG 671 |
2.400 |
13
|
ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ
|
QUỐC LỘ 1A |
CỔNG 1 SUỐI TIÊN |
3.600 |
CỔNG 1 SUỐI TIÊN |
NAM CAO |
2.400 |
14 |
ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
15 |
ĐƯỜNG 11 |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
HÀNG TRE |
2.100 |
16 |
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRƯƠNG VĂN HẢI |
ĐƯỜNG 8 |
2.400 |
17 |
ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
QUANG TRUNG |
ĐƯỜNG 11 |
2.400 |
18 |
ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
19 |
ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.700 |
20 |
ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.700 |
21 |
ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI |
ĐƯỜNG 138 |
3.000 |
22 |
ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
23 |
ĐƯỜNG 15 |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
24 |
ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.000 |
25 |
ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
26 |
ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM |
TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY |
2.800 |
27 |
ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
28 |
ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 6A |
ĐƯỜNG SỐ 9 |
3.600 |
29 |
ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐẠI LỘ 2 |
ĐƯỜNG SỐ 6D |
3.600 |
30 |
ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.700 |
31 |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
32 |
ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.400 |
33 |
ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.300 |
34 |
ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
35 |
ĐƯỜNG 23 |
NGUYỄN XIỂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.500 |
36 |
ĐƯỜNG 24 |
NGUYỄN XIỂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
37 |
ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.400 |
38 |
ĐƯỜNG 29 |
NGUYỄN XIỂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.500 |
39 |
ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
40 |
ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
41 |
ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
ĐỖ XUÂN HỢP |
DƯƠNG ĐÌNH HỘI |
3.000 |
42 |
ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
QUỐC LỘ 1A |
HOÀNG HỮU NAM |
3.600 |
43 |
ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
LÃ XUÂN OAI |
2.400 |
44 |
ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
45
|
ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
|
ĐỖ XUÂN HỢP |
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 |
3.000 |
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 |
TĂNG NHƠN PHÚ |
3.800 |
46 |
ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
ĐƯỜNG 100 |
3.000 |
47 |
ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 18 |
ĐƯỜNG 18B |
3.600 |
48 |
ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A |
ĐƯỜNG 18B |
3.600 |
49 |
ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A |
ĐƯỜNG 18B |
3.600 |
50 |
ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A |
ĐƯỜNG SỐ 21 |
3.600 |
51 |
ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
52 |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.100 |
53 |
ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.800 |
54 |
ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
55 |
HỒ THỊ TƯ |
LÊ VĂN VIỆT |
NGÔ QUYỀN |
5.400 |
56 |
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.100 |
57 |
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
58 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH |
LONG SƠN |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.100 |
59 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.100 |
60 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
TAM ĐA |
SÔNG TẮC |
2.100 |
61 |
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
2.100 |
62 |
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
63 |
ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH |
HOÀNG HỮU NAM |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
64 |
ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
65 |
ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
66 |
ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
67 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
68 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
69 |
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
70 |
ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.900 |
71 |
ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH |
ĐÌNH TĂNG PHÚ |
2.400 |
72 |
ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
MAN THIỆN |
3.600 |
73 |
ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
ĐƯỜNG SỐ 265 |
3.600 |
74 |
ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
ĐƯỜNG SỐ 265 |
3.600 |
75 |
ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.900 |
76 |
ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.900 |
77 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
78 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
79 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH |
NGUYỄN XIỄN |
SÔNG ĐỒNG NAI |
1.500 |
80 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU |
NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7) |
2.400 |
81 |
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU |
DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG |
1.800 |
82 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
83 |
ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
NGÔ QUYỀN |
4.800 |
84 |
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
85 |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
HÀNG TRE |
1.500 |
86 |
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
87 |
ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
TÂN LẬP I |
3.600 |
88 |
ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
QUỐC LỘ 22 |
TÂN HÒA II |
3.600 |
89 |
ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA |
NGUYỄN XIỂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
90 |
GÒ CÁT |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
91 |
GÒ NỔI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.100 |
92 |
HAI BÀ TRƯNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.500 |
93 |
HÀNG TRE |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.100 |
94 |
HỒ BÁ PHẤN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
95 |
HOÀNG HỮU NAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
96 |
HỒNG SẾN |
ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) |
CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) |
1.500 |
97 |
HUỲNH THÚC KHÁNG |
NGÔ QUYỀN |
KHỔNG TỬ |
4.500 |
98 |
ÍCH THẠNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
99 |
KHỔNG TỬ |
HAI BÀ TRƯNG |
NGÔ QUYỀN |
4.500 |
100
|
LÃ XUÂN OAI
|
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) |
CẦU TĂNG LONG |
6.000 |
CẦU TĂNG LONG |
NGÃ BA LONG TRƯỜNG |
4.500 |
101 |
LÊ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.000 |
102
|
LÊ VĂN VIỆT
|
NGÃ 4 THỦ ĐỨC |
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI |
13.500 |
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI |
CẦU BẾN NỌC |
9.000 |
CẦU BẾN NỌC |
NGÃ 3 MỸ THÀNH |
5.400 |
103 |
LÒ LU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.800 |
104 |
LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
105 |
LONG SƠN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.100 |
106 |
LONG THUẬN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.800 |
107 |
MẠC HIỂN TÍCH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
108 |
MAN THIỆN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.800 |
109 |
NAM CAO |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
110 |
NAM HÒA |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.800 |
111 |
NGÔ QUYỀN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.400 |
112 |
NGUYỄN CÔNG TRỨ |
HAI BÀ TRƯNG |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
4.400 |
113 |
NGUYỄN DUY TRINH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.200 |
114 |
NGUYỄN THÁI HỌC |
HAI BÀ TRƯNG |
TRẦN QUỐC TOẢN |
4.200 |
115 |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
116 |
NGUYỄN VĂN THẠNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.100 |
117 |
NGUYỄN XIỂN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.700 |
118 |
PHAN CHU TRINH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.100 |
119 |
PHAN ĐẠT ĐỨC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.800 |
120 |
PHAN ĐÌNH PHÙNG |
KHỔNG TỬ |
LÊ LỢI |
4.200 |
121 |
PHƯỚC THIỆN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.600 |
122 |
QUANG TRUNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.000 |
123 |
QUANG TRUNG (NỐI DÀI) |
ĐƯỜNG 12 |
CUỐI TUYẾN |
4.400 |
124
|
TAM ĐA
|
NGUYỄN DUY TRINH |
CẦU HAI TÝ |
2.600 |
CẦU HAI TÝ |
RẠCH MƯƠNG |
2.400 |
RẠCH MƯƠNG |
SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) |
1.500 |
125 |
TÂN HÒA II |
TRƯƠNG VĂN THÀNH |
MAN THIỆN |
4.200 |
126 |
TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
QUỐC LỘ 50 |
4.500 |
127 |
TÂN LẬP II |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.500 |
128 |
TĂNG NHƠN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
129 |
TÂY HÒA |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.000 |
130 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.000 |
131 |
TRẦN QUỐC TOẢN |
KHỔNG TỬ |
LÊ LỢI |
4.200 |
132 |
TRẦN TRỌNG KHIÊM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
133 |
TRỊNH HOÀI ĐỨC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.200 |
134 |
TRƯƠNG HANH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
135 |
TRƯỜNG LƯU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
136 |
TRƯƠNG VĂN HẢI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
137 |
TRƯƠNG VĂN THÀNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.400 |
138 |
TÚ XƯƠNG |
PHAN CHU TRINH |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.400 |
139 |
VÕ VĂN HÁT |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.700 |
140
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CẦU RẠCH CHIẾC |
NGÃ 4 THỦ ĐỨC |
5.700 |
NGÃ 4 THỦ ĐỨC |
NGHĨA TRANG LIỆT SĨ |
4.500 |
141 |
VÕ CHÍ CÔNG |
CẦU BÀ CUA |
CẦU PHÚ HỮU |
4.200 |
142 |
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
143 |
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU |
NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) |
2.400 |
144 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU |
NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) |
2.400 |
145 |
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
146 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
147 |
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
148 |
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
149 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
150 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
151 |
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
152 |
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
153 |
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
154 |
ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
155 |
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
156 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
157 |
ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM |
ĐƯỜNG SỐ 154 |
2.700 |
158 |
ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.700 |
159 |
ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
3.900 |
160 |
ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
MAN THIỆN |
ĐƯỜNG 379 |
2.400 |
161 |
ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
ĐƯỜNG 385 |
3.900 |
162 |
ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
163 |
ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
164 |
ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
165 |
ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.900 |
166 |
ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
167 |
ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
168 |
ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
169 |
ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
170
|
ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
|
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) |
HẺM SỐ 32 |
3.900 |
HẺM SỐ 32 |
NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ |
2.400 |
171 |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
172 |
ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
LÊ VĂN VIỆT |
ĐƯỜNG 2 |
2.000 |
173 |
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.000 |
174 |
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRƯƠNG VĂN HẢI |
ĐƯỜNG 5 |
2.400 |
175 |
ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
176 |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG 8 |
ĐƯỜNG 10 |
2.400 |
177 |
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG 8 |
ĐƯỜNG 6 |
2.400 |
178 |
ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TRƯƠNG VĂN THÀNH |
TÂN HÒA 2 |
3.600 |
179 |
ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TÂN LẬP 2 |
XA LỘ HÀ NỘI |
3.600 |
180 |
TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
DÂN CHỦ |
CUỐI ĐƯỜNG |
5.200 |
181 |
ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.200 |
182 |
ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.500 |