Nhà Đất Vip, Môi Giới Bất Động Sản, Mua Bán Nhà Đất, Cho Thuê Nhà muabannhanh.com/nhadatvip Địa chỉ: L4 Tòa nhà MBN Tower, 365 Lê Quang Định, phường 5, Bình Thạnh, TPHCM Email: uniotruong@gmail.com Hotline: 09 68 68 68 79
Bảng giá đất nhà nước quận Đống Đa
ĐVT: 1 Nghìn đồng/m2
STT
Tên đường phố
Đoạn đường
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ
Từ
Đến
VT1
VT2
VT3
VT4
VT1
VT2
VT3
VT4
VT1
VT2
VT3
VT4
1
An Trạch
Đầu đường
Cuối đường
40 250
21 735
17 710
15 698
26 163
14 128
11 512
10 203
20 363
11 648
9 612
8 553
2
Bích Câu
Đầu đường
Cuối đường
46 000
24 380
19 780
17 480
29 900
15 847
12 857
11 362
23 622
13 115
10 753
9 530
3
Cát Linh
Đầu đường
Cuối đường
76 560
38 280
30 624
26 796
49 764
24 882
19 906
17 417
36 151
16 720
13 741
11 380
4
Cầu Giấy
Địa phận quận Đống Đa
53 360
27 747
22 411
19 743
34 684
18 036
14 567
12 833
27 114
14 387
11 667
10 106
5
Cầu Mới
Số 111 đường Láng
Đầu Cầu Mới
49 450
26 209
21 264
18 791
32 143
17 036
13 821
12 214
25 251
13 766
11 200
9 775
6
Chùa Bộc
Đầu đường
Cuối đường
69 600
34 800
27 840
24 360
45 240
22 620
18 096
15 834
33 686
16 185
13 310
11 133
7
Chùa Láng
Đầu đường
Cuối đường
44 850
24 219
19 734
17 492
29 153
15 742
12 827
11 369
22 807
12 788
10 508
9 367
8
Đặng Tiến Đông
Đầu đường
Cuối đường
40 250
21 735
17 710
15 698
26 163
14 128
11 512
10 203
20 363
11 648
9 612
8 553
9
Đặng Trần Côn
Đầu đường
Cuối đường
46 000
24 380
19 780
17 480
29 900
15 847
12 857
11 362
23 622
13 115
10 753
9 530
10
Đặng Văn Ngữ
Đầu đường
Cuối đường
40 250
21 735
17 710
15 698
26 163
14 128
11 512
10 203
20 363
11 648
9 612
8 553
11
Đào Duy Anh
Đầu đường
Cuối đường
54 050
28 106
22 701
19 999
35 133
18 269
14 756
12 999
27 694
14 599
11 859
10 163
12
Đoàn Thị Điểm
Đầu đường
Cuối đường
48 300
25 599
20 769
18 354
31 395
16 639
13 500
11 930
24 436
13 440
10 996
9 652
13
Đông Các
Đầu đường
Cuối đường
34 800
19 140
15 660
13 920
22 620
12 441
10 179
9 048
18 076
10 599
8 874
7 969
14
Đông Tác
Đầu đường
Cuối đường
34 800
19 140
15 660
13 920
22 620
12 441
10 179
9 048
18 076
10 599
8 874
7 969
15
Đường Đê La Thành
Kim Hoa
Ô Chợ Dừa
35 840
19 712
16 128
14 336
23 296
12 813
10 483
9 318
18 246
10 550
8 885
7 933
16
Đường Hào Nam mới
Hào Nam
Cát Linh
44 850
24 219
19 734
17 492
29 153
15 742
12 827
11 369
22 807
12 788
10 508
9 367
17
Đường Ven hồ Ba Mẫu
Từ đường Giải Phóng
37 950
20 873
17 078
15 180
24 668
13 567
11 100
9 867
19 549
11 240
9 327
8 309
18
Giải Phóng (đi qua đường tàu)
Địa phận quận Đống Đa
37 120
20 416
16 704
14 848
24 128
13 270
10 858
9 651
18 898
10 927
9 202
8 216
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu)
Địa phận quận Đống Đa
54 520
28 350
22 898
20 172
35 438
18 428
14 884
13 112
27 935
14 726
11 962
10 251
19
Giảng Võ
Nguyễn Thái Học
Cát Linh
53 360
27 747
22 411
19 743
34 684
18 036
14 567
12 833
27 114
14 378
11 667
10 106
Cát Linh
Láng Hạ
85 840
42 062
33 478
29 186
55 796
27 340
21 760
18 971
39 438
17 952
14 215
12 160
20
Hàng Cháo
Địa phận quận Đống Đa
54 050
28 106
22 701
19 999
35 133
18 269
14 756
12 999
27 694
14 599
11 859
10 163
21
Hào Nam
Đầu đường
Cuối đường
49 450
26 209
21 264
18 791
32 143
17 036
13 821
12 214
25 251
13 766
11 200
9 775
22
Hồ Đắc Di
Đầu đường
Cuối đường
39 200
21 168
17 248
15 288
25 480
13 759
11 211
9 937
19 832
11 344
9 361
8 329
23
Hồ Giám
Đầu đường
Cuối đường
44 850
24 219
19 734
17 492
29 153
15 742
12 827
11 369
22 807
12 788
10 508
9 367
24
Hoàng Cầu
Đầu đường
Cuối đường
49 450
26 209
21 264
18 791
32 143
17 036
13 821
12 214
25 251
13 766
11 200
9 775
25
Hoàng Ngọc Phách
Đầu đường
Cuối đường
36 960
20 328
16 632
14 784
24 024
13 213
10 811
9 610
19 039
10 947
9 083
8 092
26
Hoàng Tích Trí
Đầu đường
Cuối đường
40 250
21 735
17 710
15 698
26 163
14 128
11 512
10 203
20 363
11 648
9 612
8 553
27
Huỳnh Thúc Kháng
Đầu đường
Cuối đường
64 960
33 130
26 634
23 386
42 224
21 534
17 312
15 201
32 044
16 022
13 009
10 818
28
Khâm Thiên
Đầu đường
Cuối đường
62 100
31 671
25 461
22 356
40 365
20 586
16 550
14 531
30 952
15 477
12 788
10 508
29
Khương Thượng
Đầu đường
Cuối đường
33 640
18 838
15 474
13 792
21 866
12 245
10 058
8 965
17 254
10 271
8 627
7 723
30
Kim Hoa
Đầu đường
Cuối đường
36 800
20 240
16 560
14 720
23 920
13 156
10 764
9 568
18 735
10 833
9 123
8 145
31
La Thành
Ô Chợ Dừa
Hết địa phận quận Đống Đa
49 450
26 209
21 264
18 791
32 143
17 036
13 821
12 214
25 251
13 766
11 200
9 775
32
Láng
Đầu đường
Cuối đường
49 450
26 209
21 264
18 791
32 143
17 036
13 821
12 214
25 251
13 766
11 200
9 775
33
Láng Hạ
Địa phận quận Đống Đa
91 000
45 500
36 400
31 850
59 150
29 575
23 660
20 703
44 044
21 162
17 402
14 555
34
Lê Duẩn (đi qua đường tàu)
Địa phận quận Đống Đa
43 680
23 587
19 219
17 035
28 392
15 332
12 492
11 073
22 212
12 454
10 233
9 122
Lê Duẩn (không có đường tàu)
Địa phận quận Đống Đa
89 600
43 456
34 496
30 016
58 240
28 246
22 422
19 510
40 458
18 206
14 160
12 137
35
Lương Đình Của
Đầu đường
Cuối đường
46 000
24 380
19 780
17 480
29 900
15 847
12 857
11 362
23 622
13 115
10 753
9 530
36
Lý Văn Phúc
Đầu đường
Cuối đường
44 850
24 219
19 734
17 492
29 153
15 742
12 827
11 369
22 807
12 788
10 508
9 367
37
Mai Anh Tuấn
Địa phận quận Đống Đa
34 800
19 140
15 660
13 920
22 620
12 441
10 179
9 048
18 076
10 599
8 874
7 969
38
Nam Đồng
Đầu đường
Cuối đường
40 250
21 735
17 710
15 698
26 163
14 128
11 512
10 203
20 363
11 648
9 612
8 553
39
Ngõ Hàng Bột
Đầu đường
Cuối đường
48 300
25 599
20 769
18 354
31 395
16 639
13 500
11 930
24 436
13 440
10 996
9 652
40
Ngô Sỹ Liên
Đầu đường
Cuối đường
48 160
25 525
20 709
18 301
31 304
16 591
13 461
11 896
24 592
13 406
10 908
9 520
41
Ngô Tất Tố
Đầu đường
Cuối đường
44 850
24 219
19 734
17 492
29 153
15 742
12 827
11 369
22 807
12 788
10 508
9 367
42
Ngõ Thông Phong
Tôn Đức Thắng
Khách sạn Sao Mai
37 950
20 873
17 078
15 180
24 668
13 567
11 100
9 867
19 549
11 240
9 327
8 309
43
Nguyễn Chí Thanh
Địa phận quận Đống Đa
85 800
42 900
34 320
30 030
55 770
27 885
22 308
19 520
41 527
19 953
16 408
13 724
44
Nguyên Hồng
Địa phận quận Đống Đa
43 680
23 587
19 219
17 035
28 392
15 332
12 492
11 073
22 212
12 454
10 233
9 122
45
Nguyễn Khuyến
Đầu đường
Cuối đường
62 640
31 946
25 682
22 550
40 716
20 765
16 694
14 658
31 221
15 611
12 899
10 599
46
Nguyễn Lương Bằng
Đầu đường
Cuối đường
69 600
34 800
27 840
24 360
45 240
22 620
18 096
15 834
33 686
16 185
13 310
11 133
47
Nguyễn Ngọc Doãn
Đầu đường
Cuối đường
40 250
21 735
17 710
15 698
26 163
14 128
11 512
10 203
20 363
11 648
9 612
8 553
48
Nguyễn Như Đổ
Đầu đường
Cuối đường
48 300
25 599
20 769
18 354
31 395
16 639
13 500
11 930
24 436
13 440
10 996
9 652
49
Nguyễn Phúc Lai
Đầu đường
Cuối đường
30 160
16 890
13 874
12 366
19 604
10 978
9 018
8 038
15 611
9 531
7 969
7 230
50
Nguyễn Thái Học
Địa phận quận Đống Đa
92 800
45 008
35 728
31 088
60 320
29 255
23 223
20 207
41 903
18 856
14 666
12 571
51
Nguyễn Trãi
Địa phận quận Đống Đa
48 160
25 525
20 709
18 301
31 304
16 591
13 461
11 896
24 592
13 406
10 908
9 520
52
Ô Chợ Dừa
Đầu đường
Cuối đường
64 960
33 130
26 634
23 386
42 224
21 534
17 312
15 201
32 044
16 022
13 009
10 818
53
Phạm Ngọc Thạch
Đầu đường
Cuối đường
60 320
30 763
24 731
21 715
39 208
19 996
16 075
14 115
30 400
15 447
12 653
10 517
54
Phan Phù Tiên
Đầu đường
Cuối đường
46 000
24 380
19 780
17 480
29 900
15 847
12 857
11 362
23 622
13 115
10 753
9 530
55
Phan Văn Trị
Đầu đường
Cuối đường
44 850
24 219
19 734
17 492
29 153
15 742
12 827
11 369
22 807
12 788
10 508
9 367
56
Pháo Đài Láng
Đầu đường
Cuối đường
35 840
19 712
16 128
14 336
23 296
12 813
10 483
9 318
18 246
10 550
8 885
7 933
57
Phổ Giác
Đầu đường
Cuối đường
40 250
21 735
17 710
15 698
26 163
14 128
11 512
10 203
20 363
11 648
9 612
8 553
58
Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)