Nhà Đất Vip, Môi Giới Bất Động Sản, Mua Bán Nhà Đất, Cho Thuê Nhà muabannhanh.com/nhadatvip Địa chỉ: L4 Tòa nhà MBN Tower, 365 Lê Quang Định, phường 5, Bình Thạnh, TPHCM Email: uniotruong@gmail.com Hotline: 09 68 68 68 79
Bảng giá đất nhà nước quận Hà Đông
ĐVT: 1 Nghìn đồng/m2
Tên đường phố
Đoạn đường
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ
Từ
Đến
VT1
VT2
VT3
VT4
VT1
VT2
VT3
VT4
VT1
VT2
VT3
VT4
An Hòa
Đầu đường
Cuối đường
21 516
12 730
10 572
9 493
13 377
7 893
6 799
5 886
10 681
7 476
6 573
5 661
Ao Sen
Đầu đường
Cuối đường
21 576
12 730
10 572
9 493
13 377
7 893
6 799
5 886
10 681
7 476
6 573
5 661
Ba La
Quốc lộ 6A
Đầu Công ty Giống cây trồng
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Bà Triệu
Quang Trung
Đường Tô Hiệu
24 360
13 885
11 449
10 231
15 103
8 609
7 099
6 343
11 503
7 764
6 737
5 981
Đường Tô Hiệu
Công ty sách Thiết bị trường học
19 952
11 971
9 976
8 978
12 370
7 422
6 185
5 567
9 860
6 852
5 916
5 324
Bạch Thái Bưởi
Đầu đường
Cuối đường
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Bế Văn Đàn
Đầu đường
Cuối đường
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Bùi Bằng Đoàn
Đầu đường
Cuối đường
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Cao Thắng
Đầu đường
Cuối đường
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Cầu Am
Từ đầu cầu Am
Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Cầu Đơ
Đầu đường
Cuối đường
24 360
13 885
11 449
10 231
15 103
8 609
7 099
6 343
11 503
7 764
6 737
5 981
Chiến Thắng
Đầu đường
Cuối đường
25 520
14 546
11 994
10 718
15 822
9 019
7 437
6 645
12 324
8 011
6 902
6 162
Chu Văn An
Bưu điện Hà Đông
Cầu Am
24 360
13 885
11 449
10 231
15 103
8 609
7 099
6 343
11 503
7 764
6 737
5 981
Đại An
Đầu đường
Cuối đường
21 576
12 730
10 572
9 493
13 377
7 893
6 799
5 886
10 681
7 476
6 573
5 661
Đinh Tiên Hoàng
Đầu đường
Cuối đường
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Đường 19/5
Cầu Đen
Đường Chiến Thắng
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Đường 72
Địa phận quận Hà Đông
11 730
7 859
6 686
6 100
7 273
4 873
4 145
3 782
6 109
4 215
3 299
2 933
Đường Biên Giang
Cầu Mai Lĩnh
Hết địa phận quận Hà Đông
11 730
7 859
6 686
6 100
7 273
4 873
4 145
3 782
6 109
4 215
3 299
2 933
Đường Đa Sĩ
Công ty Giày Yên Thủy
Đường Phúc La
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Dương Lâm
Đầu đường
Cuối đường
16 704
10 524
8 853
8 018
10 356
6 525
5 489
4 971
8 216
5 834
5 258
4 519
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai
Đường Biên Giang
Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang
8 280
5 796
4 968
4 554
5 134
3 594
3 436
3 150
4 267
2 944
2 644
2 350
Đường Biên Giang
Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai
8 280
5 796
4 968
4 554
5 134
3 594
3 436
3 150
4 267
2 944
2 644
2 350
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai Lĩnh
Quốc lộ 6A
Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa
11 040
7 507
6 403
5 851
6 845
4 654
4 039
3 628
5 865
4 268
3 871
3 343
Đường qua khu Hà Trì I
Công ty sách Thiết bị trường học
Công ty Giày Yên Thủy
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Đường Tố Hữu
Giáp quận Nam Từ Liêm
Đường Vạn Phúc
25 520
14 546
11 994
10 718
15 822
9 019
7 437
6 645
12 324
8 011
6 902
6 162
Đường trục phát triển phía Bắc
Đường Lê Trọng Tấn
Đường Yên Lộ
16 704
10 524
8 853
8 018
10 356
6 525
5 489
4 971
8 216
5 834
5 258
4 519
Hà Cầu
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Hoàng Diệu
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Hoàng Hoa Thám
Đầu đường
Cuối đường
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Hoàng Văn Thụ
Đầu đường
Cuối đường
19 952
11 971
9 976
8 978
12 370
7 422
6 185
5 567
9 860
6 852
5 916
5 324
Huỳnh Thúc Kháng
Đầu đường
Cuối đường
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7331
5 279
4 692
4 032
La Dương
Đầu đường
Cuối đường
11 730
7 859
6 686
6 100
7 273
4 873
4 145
3 782
6 109
4 215
3 299
2 933
La Nội
Đầu đường
Cuối đường
11 730
7 859
6 686
6 100
7 273
4 873
4 145
3 782
6 109
4 215
3 299
2 933
Lê Hồng phong
Đầu đường
Cuối đường
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Lê Lai
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Lê Lợi
Quang Trung
Đường Tô Hiệu
25 520
14 546
11 994
10 718
15 822
9 019
7 437
6 645
12 324
8 011
6 902
6 162
Đường Tô Hiệu
Công ty Sông Công
21 576
12 730
10 572
9 493
13 377
7 893
6 799
5 886
10 681
7 476
6 573
5 661
Lê Quý Đôn
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Lê Trọng Tấn
Giáp Hoài Đức
Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Lê Trọng Tấn
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội
Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê
19 952
11 971
9 976
8 978
12 370
7 422
6 185
5 567
9 860
6 852
5 916
5 324
Lương Ngọc Quyến
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Lương Văn Can
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Lý Thường Kiệt
Đầu đường
Cuối đường
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Lý Tự Trọng
Đầu đường
Cuối đường
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Minh Khai
Đầu đường
Cuối đường
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Ngô Đình Mẫn
Đầu đường
Cuối đường
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Ngô Gia Khảm
Đầu đường
Cuối đường
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Ngô Gia Tự
Đầu đường
Cuối đường
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Ngô Quyền
Từ Cầu Am
Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride)
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Ngô Thì Nhậm
Đầu đường
Cuối đường
21 576
12 730
10 572
9 493
13 377
7 893
6 799
5 886
10 681
7 476
6 573
5 661
Ngô Thì Sỹ
Đầu đường
Cuối đường
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Nguyễn Công Trứ
Đầu đường
Cuối đường
14 400
9 072
7 632
6 912
8 500
6 035
5 440
4 675
7 083
5 029
4 533
3 896
Nguyễn Khuyến
Đầu đường
Cuối đường
25 520
14 546
11 994
10 718
15 822
9 019
7 437
6 645
12 324
8 011
6 902
6 162
Nguyễn Thái Học
Đầu đường
Cuối đường
19 952
11 971
9 976
8 978
12 370
7 422
6 185
5 567
9 860
6 852
5 916
5 324
Nguyễn Thanh Bình
Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc
Đường Lê Trọng Tấn
24 360
13 885
11 449
10 231
15 103
8 609
7 099
6 343
11 503
7 764
6 737
5 981
Nguyễn Thượng Hiền
Đầu đường
Cuối đường
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Nguyễn Trãi
Đầu đường
Cuối đường
21 576
12 730
10 572
9 493
13 377
7 893
6 799
5 886
10 681
7 476
6 573
5 661
Nguyễn Trực
Đầu đường
Cuối đường
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Nguyễn Văn Lộc
Đầu đường
Cuối đường
25 520
14 546
11 994
10 718
15 822
9 019
7 437
6 645
12 324
8 011
6 902
6 162
Nguyễn Vãn Trỗi
Trần Phú
Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao
21 576
12 730
10 572
9 493
13 377
7 893
6 799
5 886
10 681
7 476
6 573
5 661
Nguyễn Viết Xuân
Quang Trung
Bế Văn Đàn
21 576
12 730
10 572
9 493
13 377
7 893
6 799
5 886
10 681
7 476
6 573
5 661
Bế Văn Đàn
Ngô Thì Nhậm
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Nhuệ Giang
Cầu Trắng
Cầu Đen
24 360
13 885
11 449
10 231
15 103
8 609
7 099
6 343
11 503
7 764
6 737
5 981
Cầu Đen
Cuối đường
19 952
11 971
9 976
8 978
12 370
7 422
6 185
5 567
9 860
6 852
5 916
5 324
Phan Bội Châu
Đầu đường
Đầu đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Phan Chu Trinh
Đầu đường
Cuối đường
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Phan Đình Giót
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Phan Đình Phùng
Đầu đường
Cuối đường
19 952
11 971
9 976
8 978
12 370
7 422
6 185
5 567
9 860
6 852
5 916
5 324
Phan Huy Chú
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Phố Lụa
Đầu phố
Cuối phố
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Phố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương)
Đường Phúc La
Chùa Trắng
11 040
7 507
6 403
5 851
6 845
4 654
4 039
3 628
5 865
4 268
3 871
3 343
Phố Phú Lương
Phố Xốm
Đình Nhân Trạch
9 660
6 665
5 699
5 216
5 989
4 133
3 534
3 234
4 888
3 372
2 639
2 350
Phúc La
Đầu đường
Cuối đường
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Phùng Hưng
Cầu Trắng
Hết Viện bỏng Quốc gia
25 520
14 546
11 994
10 718
15 822
9 019
7 437
6 645
12 324
8 011
6 902
6 162
Giáp Viện Bỏng Quốc gia
Hết địa phận quận Hà Đông
19 952
11 971
9 976
8 978
12 370
7 422
6 185
5 567
9 860
6 852
5 916
5 324
Quang Trung
Cầu Trắng
Ngô Thì Nhậm
29 000
16 240
13 340
11 890
17 980
10 069
8 271
7 372
14 789
9 202
7 723
6 984
Ngô Thì Nhậm
Lê Trọng Tấn
25 520
14 546
11 994
10 718
15 822
9 019
7 437
6 645
12 324
8 011
6 902
6 162
Lê Trọng Tấn
Đường sắt
21 576
12 730
10 572
9 493
13 377
7 893
6 799
5 886
10 681
7 476
6 573
5 661
Quốc lộ 6A
Đường sắt
Cầu Mai Lĩnh
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Tản Đà
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Tân Xa
Đầu đường
Cuối đường
12 200
7 930
6 710
6 100
7 650
5 508
4 896
4 207
6 375
4 590
4 080
3 506
Tây Sơn
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Thanh Bình
Đầu đường
Cuối đường
21 576
12 730
10 572
9 493
13 377
7 893
6 799
5 886
10 681
7 476
6 573
5 661
Thành Công
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Tiểu công nghệ
Đầu đường
Cuối đường
16 100
10 143
8 533
7 728
9 982
6 289
5 292
4 791
7 924
5 624
5 072
4 359
Tô Hiến Thành
Đầu đường
Cuối đường
14 400
9 072
7 632
6 912
8 500
6 035
5 440
4 675
7 083
5 029
4 533
3 896
Tô Hiệu
Đầu đường
Cuối đường
24 360
13 885
11 449
10 231
15 103
8 609
7 099
6 343
11 503
7 764
6 737
5 981
Trần Đăng Ninh
Đầu đường
Cuối đường
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Trần Hưng Đạo
Đầu đường
Cuối đường
21 576
12 730
10 572
9 493
13 377
7 893
6 799
5 886
10 681
7 476
6 573
5 661
Trần Nhật Duật
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Trần Phú
Nguyễn Trãi
Cầu Trắng
34 800
19 140
15 660
13 920
21 576
11 867
9 709
8 630
18 076
10 599
8 874
7 969
Trần Văn Chuông
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Trưng Nhị
Đầu đường
Cuối đường
24 360
13 885
11 449
10 231
15 103
8 609
7 099
6 343
11 503
7 764
6 737
5 981
Trưng Trắc
Đầu đường
Cuối đường
19 952
11 971
9 976
8 978
12 370
7 422
6 185
5 567
9 860
6 852
5 916
5 324
Trương Công Định
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Văn Khê
Đầu đường
Cuối đường
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Văn La
Quang Trung
Cổng làng Văn La
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Văn Phú
Quang Trung
Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Vạn Phúc
Cầu Am
Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình
19 488
11 888
9 939
8 964
12 083
7 370
6 162
5 558
9 628
6 809
5 893
5 313
Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình
Hết địa phận Hà Đông
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Văn Quán
Đầu đường
Cuối đường
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Văn Yên
Đầu đường
Cuối đường
16 560
10 433
8 777
7 949
10 267
6 468
5 442
4 928
8 145
5 783
5 213
4 480
Vũ Trọng Khánh
Đầu đường
Cuối đường
25 520
14 546
11 994
10 718
15 822
9 019
7 437
6 645
12 324
8 011
6 902
6 162
Vũ Văn Cẩn
Đầu đường
Cuối đường
14 030
9 120
7 717
7 015
8 699
5 654
4 896
4 349
7 331
5 279
4 692
4 032
Xa La
Đầu đường
Cuối đường
18 560
11 322
9 466
8 538
11 507
7 019
5 983
5 293
9 038
6 409
5 784
4 971
Xốm
Công ty Giống cây trồng
Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương