Hiện có 433,417 Tin đăng 258,594 thành viên

Bảng giá đất nhà nước quận Hà Đông, Hà Nội giai đoạn 2020 - 2024

Đã xem: 517

Khung giá đất nhà nước quy định tại quận Hà Đông thành phố Hà Nội giai đoạn 2020 - 2024: đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

Đối tác môi giới nhà đất quận Hà Đông, TP Hà Nội

Đối tác Môi Giới Bất Động Sản VIP TPHCM quận Bình ThạnhPhú NhuậnGò Vấp, Thành phố Thủ Đức (Thủ ĐứcQuận 2Quận 9), Quận 1 hợp tác môi giới đầu tư đất vùng ven Sài Gòn, Hà Nội trên Nhà đất MuaBanNhanh:

Nhà Đất Vip, Môi Giới Bất Động Sản, Mua Bán Nhà Đất, Cho Thuê Nhà
muabannhanh.com/nhadatvip
Địa chỉ: L4 Tòa nhà MBN Tower, 365 Lê Quang Định, phường 5, Bình Thạnh, TPHCM
Email: uniotruong@gmail.com
Hotline: 09 68 68 68 79

Bảng giá đất nhà nước quận Hà Đông

ĐVT: 1 Nghìn đồng/m2

Tên đường phố Đoạn đường Giá đất ở Giá đất thương mại, dịch vụ Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4
An Hòa Đầu đường Cuối đường 21 516 12 730 10 572 9 493 13 377 7 893 6 799 5 886 10 681 7 476 6 573 5 661
Ao Sen Đầu đường Cuối đường 21 576 12 730 10 572 9 493 13 377 7 893 6 799 5 886 10 681 7 476 6 573 5 661
Ba La Quốc lộ 6A Đầu Công ty Giống cây trồng 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Bà Triệu
Quang Trung Đường Tô Hiệu 24 360 13 885 11 449 10 231 15 103 8 609 7 099 6 343 11 503 7 764 6 737 5 981
Đường Tô Hiệu Công ty sách Thiết bị trường học 19 952 11 971 9 976 8 978 12 370 7 422 6 185 5 567 9 860 6 852 5 916 5 324
Bạch Thái Bưởi Đầu đường Cuối đường 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Bế Văn Đàn Đầu đường Cuối đường 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Bùi Bằng Đoàn Đầu đường Cuối đường 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Cao Thắng Đầu đường Cuối đường 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Cầu Am Từ đầu cầu Am Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Cầu Đơ Đầu đường Cuối đường 24 360 13 885 11 449 10 231 15 103 8 609 7 099 6 343 11 503 7 764 6 737 5 981
Chiến Thắng Đầu đường Cuối đường 25 520 14 546 11 994 10 718 15 822 9 019 7 437 6 645 12 324 8 011 6 902 6 162
Chu Văn An Bưu điện Hà Đông Cầu Am 24 360 13 885 11 449 10 231 15 103 8 609 7 099 6 343 11 503 7 764 6 737 5 981
Đại An Đầu đường Cuối đường 21 576 12 730 10 572 9 493 13 377 7 893 6 799 5 886 10 681 7 476 6 573 5 661
Đinh Tiên Hoàng Đầu đường Cuối đường 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Đường 19/5 Cầu Đen Đường Chiến Thắng 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Đường 72 Địa phận quận Hà Đông 11 730 7 859 6 686 6 100 7 273 4 873 4 145 3 782 6 109 4 215 3 299 2 933
Đường Biên Giang Cầu Mai Lĩnh Hết địa phận quận Hà Đông 11 730 7 859 6 686 6 100 7 273 4 873 4 145 3 782 6 109 4 215 3 299 2 933
Đường Đa Sĩ Công ty Giày Yên Thủy Đường Phúc La 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Dương Lâm Đầu đường Cuối đường 16 704 10 524 8 853 8 018 10 356 6 525 5 489 4 971 8 216 5 834 5 258 4 519
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai
Đường Biên Giang Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang 8 280 5 796 4 968 4 554 5 134 3 594 3 436 3 150 4 267 2 944 2 644 2 350
Đường Biên Giang Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai 8 280 5 796 4 968 4 554 5 134 3 594 3 436 3 150 4 267 2 944 2 644 2 350
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai Lĩnh Quốc lộ 6A Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa 11 040 7 507 6 403 5 851 6 845 4 654 4 039 3 628 5 865 4 268 3 871 3 343
Đường qua khu Hà Trì I Công ty sách Thiết bị trường học Công ty Giày Yên Thủy 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Đường Tố Hữu Giáp quận Nam Từ Liêm Đường Vạn Phúc 25 520 14 546 11 994 10 718 15 822 9 019 7 437 6 645 12 324 8 011 6 902 6 162
Đường trục phát triển phía Bắc Đường Lê Trọng Tấn Đường Yên Lộ 16 704 10 524 8 853 8 018 10 356 6 525 5 489 4 971 8 216 5 834 5 258 4 519
Hà Cầu Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Hoàng Diệu Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Hoàng Hoa Thám Đầu đường Cuối đường 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Hoàng Văn Thụ Đầu đường Cuối đường 19 952 11 971 9 976 8 978 12 370 7 422 6 185 5 567 9 860 6 852 5 916 5 324
Huỳnh Thúc Kháng Đầu đường Cuối đường 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7331 5 279 4 692 4 032
La Dương Đầu đường Cuối đường 11 730 7 859 6 686 6 100 7 273 4 873 4 145 3 782 6 109 4 215 3 299 2 933
La Nội Đầu đường Cuối đường 11 730 7 859 6 686 6 100 7 273 4 873 4 145 3 782 6 109 4 215 3 299 2 933
Lê Hồng phong Đầu đường Cuối đường 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Lê Lai Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Lê Lợi
Quang Trung Đường Tô Hiệu 25 520 14 546 11 994 10 718 15 822 9 019 7 437 6 645 12 324 8 011 6 902 6 162
Đường Tô Hiệu Công ty Sông Công 21 576 12 730 10 572 9 493 13 377 7 893 6 799 5 886 10 681 7 476 6 573 5 661
Lê Quý Đôn Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Lê Trọng Tấn
Giáp Hoài Đức Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Lê Trọng Tấn 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê 19 952 11 971 9 976 8 978 12 370 7 422 6 185 5 567 9 860 6 852 5 916 5 324
Lương Ngọc Quyến Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Lương Văn Can Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Lý Thường Kiệt Đầu đường Cuối đường 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Lý Tự Trọng Đầu đường Cuối đường 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Minh Khai Đầu đường Cuối đường 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Ngô Đình Mẫn Đầu đường Cuối đường 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Ngô Gia Khảm Đầu đường Cuối đường 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Ngô Gia Tự Đầu đường Cuối đường 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Ngô Quyền Từ Cầu Am Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride) 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Ngô Thì Nhậm Đầu đường Cuối đường 21 576 12 730 10 572 9 493 13 377 7 893 6 799 5 886 10 681 7 476 6 573 5 661
Ngô Thì Sỹ Đầu đường Cuối đường 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Nguyễn Công Trứ Đầu đường Cuối đường 14 400 9 072 7 632 6 912 8 500 6 035 5 440 4 675 7 083 5 029 4 533 3 896
Nguyễn Khuyến Đầu đường Cuối đường 25 520 14 546 11 994 10 718 15 822 9 019 7 437 6 645 12 324 8 011 6 902 6 162
Nguyễn Thái Học Đầu đường Cuối đường 19 952 11 971 9 976 8 978 12 370 7 422 6 185 5 567 9 860 6 852 5 916 5 324
Nguyễn Thanh Bình Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc Đường Lê Trọng Tấn 24 360 13 885 11 449 10 231 15 103 8 609 7 099 6 343 11 503 7 764 6 737 5 981
Nguyễn Thượng Hiền Đầu đường Cuối đường 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Nguyễn Trãi Đầu đường Cuối đường 21 576 12 730 10 572 9 493 13 377 7 893 6 799 5 886 10 681 7 476 6 573 5 661
Nguyễn Trực Đầu đường Cuối đường 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Nguyễn Văn Lộc Đầu đường Cuối đường 25 520 14 546 11 994 10 718 15 822 9 019 7 437 6 645 12 324 8 011 6 902 6 162
Nguyễn Vãn Trỗi Trần Phú Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao 21 576 12 730 10 572 9 493 13 377 7 893 6 799 5 886 10 681 7 476 6 573 5 661
Nguyễn Viết Xuân
Quang Trung Bế Văn Đàn 21 576 12 730 10 572 9 493 13 377 7 893 6 799 5 886 10 681 7 476 6 573 5 661
Bế Văn Đàn Ngô Thì Nhậm 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Nhuệ Giang
Cầu Trắng Cầu Đen 24 360 13 885 11 449 10 231 15 103 8 609 7 099 6 343 11 503 7 764 6 737 5 981
Cầu Đen Cuối đường 19 952 11 971 9 976 8 978 12 370 7 422 6 185 5 567 9 860 6 852 5 916 5 324
Phan Bội Châu Đầu đường Đầu đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Phan Chu Trinh Đầu đường Cuối đường 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Phan Đình Giót Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Phan Đình Phùng Đầu đường Cuối đường 19 952 11 971 9 976 8 978 12 370 7 422 6 185 5 567 9 860 6 852 5 916 5 324
Phan Huy Chú Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Phố Lụa Đầu phố Cuối phố 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Phố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) Đường Phúc La Chùa Trắng 11 040 7 507 6 403 5 851 6 845 4 654 4 039 3 628 5 865 4 268 3 871 3 343
Phố Phú Lương Phố Xốm Đình Nhân Trạch 9 660 6 665 5 699 5 216 5 989 4 133 3 534 3 234 4 888 3 372 2 639 2 350
Phúc La Đầu đường Cuối đường 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Phùng Hưng
Cầu Trắng Hết Viện bỏng Quốc gia 25 520 14 546 11 994 10 718 15 822 9 019 7 437 6 645 12 324 8 011 6 902 6 162
Giáp Viện Bỏng Quốc gia Hết địa phận quận Hà Đông 19 952 11 971 9 976 8 978 12 370 7 422 6 185 5 567 9 860 6 852 5 916 5 324
Quang Trung
Cầu Trắng Ngô Thì Nhậm 29 000 16 240 13 340 11 890 17 980 10 069 8 271 7 372 14 789 9 202 7 723 6 984
Ngô Thì Nhậm Lê Trọng Tấn 25 520 14 546 11 994 10 718 15 822 9 019 7 437 6 645 12 324 8 011 6 902 6 162
Lê Trọng Tấn Đường sắt 21 576 12 730 10 572 9 493 13 377 7 893 6 799 5 886 10 681 7 476 6 573 5 661
Quốc lộ 6A Đường sắt Cầu Mai Lĩnh 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Tản Đà Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Tân Xa Đầu đường Cuối đường 12 200 7 930 6 710 6 100 7 650 5 508 4 896 4 207 6 375 4 590 4 080 3 506
Tây Sơn Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Thanh Bình Đầu đường Cuối đường 21 576 12 730 10 572 9 493 13 377 7 893 6 799 5 886 10 681 7 476 6 573 5 661
Thành Công Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Tiểu công nghệ Đầu đường Cuối đường 16 100 10 143 8 533 7 728 9 982 6 289 5 292 4 791 7 924 5 624 5 072 4 359
Tô Hiến Thành Đầu đường Cuối đường 14 400 9 072 7 632 6 912 8 500 6 035 5 440 4 675 7 083 5 029 4 533 3 896
Tô Hiệu Đầu đường Cuối đường 24 360 13 885 11 449 10 231 15 103 8 609 7 099 6 343 11 503 7 764 6 737 5 981
Trần Đăng Ninh Đầu đường Cuối đường 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Trần Hưng Đạo Đầu đường Cuối đường 21 576 12 730 10 572 9 493 13 377 7 893 6 799 5 886 10 681 7 476 6 573 5 661
Trần Nhật Duật Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Trần Phú Nguyễn Trãi Cầu Trắng 34 800 19 140 15 660 13 920 21 576 11 867 9 709 8 630 18 076 10 599 8 874 7 969
Trần Văn Chuông Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Trưng Nhị Đầu đường Cuối đường 24 360 13 885 11 449 10 231 15 103 8 609 7 099 6 343 11 503 7 764 6 737 5 981
Trưng Trắc Đầu đường Cuối đường 19 952 11 971 9 976 8 978 12 370 7 422 6 185 5 567 9 860 6 852 5 916 5 324
Trương Công Định Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Văn Khê Đầu đường Cuối đường 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Văn La Quang Trung Cổng làng Văn La 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Văn Phú Quang Trung Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Vạn Phúc
Cầu Am Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình 19 488 11 888 9 939 8 964 12 083 7 370 6 162 5 558 9 628 6 809 5 893 5 313
Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình Hết địa phận Hà Đông 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Văn Quán Đầu đường Cuối đường 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Văn Yên Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Vũ Trọng Khánh Đầu đường Cuối đường 25 520 14 546 11 994 10 718 15 822 9 019 7 437 6 645 12 324 8 011 6 902 6 162
Vũ Văn Cẩn Đầu đường Cuối đường 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Xa La Đầu đường Cuối đường 18 560 11 322 9 466 8 538 11 507 7 019 5 983 5 293 9 038 6 409 5 784 4 971
Xốm Công ty Giống cây trồng Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương 14 030 9 120 7 717 7 015 8 699 5 654 4 896 4 349 7 331 5 279 4 692 4 032
Ỷ La Đầu đường Cuối đường 11 730 7 859 6 686 6 100 7 273 4 873 4 145 3 782 6 109 4 215 3 299 2 933
Yên Bình Đầu đường Cuối đường 14 400 9 072 7 632 6 912 8 500 6 035 5 440 4 675 7 083 5 029 4 533 3 896
Yên Phúc Đầu đường Cuối đường 16 000 9 760 8 160 7 360 9 349 6 630 5 983 5 142 7 791 5 525 4 986 4 285
Yết Kiêu Đầu đường Cuối đường 16 560 10 433 8 777 7 949 10 267 6 468 5 442 4 928 8 145 5 783 5 213 4 480
Từ khoá:
giá đất nhà nước quận Hà Đông bảng giá đất nhà nước thành phố Hà Nội khung giá đất nhà nước quy định giá đất ở theo quy định nhà nước giá đất nhà nước đền bù giá đất nhà nước quy định giá đất nhà nước xem giá đất nhà nước khung giá đất nhà nước bảng giá đất nhà nước quy định giá đất theo từng khung giá nhà nước giá đất nhà nước thành phố Hà Nội

Xem thêm bất động sản liên quan