Tên đường phố
|
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ |
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Bằng Liệt |
Đầu đường |
Cuối đường |
21 850 |
12 673 |
10 488 |
9 396 |
13 547 |
7 857 |
6 799 |
5 856 |
10 589 |
7 412 |
6 516 |
5 612 |
Bùi Huy Bích |
Đầu đường |
Cuối đường |
27 600 |
15 732 |
12 972 |
11 592 |
17 112 |
9 754 |
8 043 |
7 187 |
13 033 |
8 309 |
7 168 |
6 354 |
Bùi Xương Trạch |
Địa phận quận Hoàng Mai |
24 150 |
13 766 |
11 351 |
10 143 |
14 973 |
8 535 |
7 037 |
6 289 |
11 403 |
7 697 |
6 679 |
5 929 |
Đại Từ |
Giải Phóng (Quốc lộ 1A) |
Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim |
24 150 |
13 766 |
11 351 |
10 143 |
14 973 |
8 535 |
7 037 |
6 289 |
11 403 |
7 697 |
6 679 |
5 929 |
Đặng Xuân Bảng |
Ngã ba phố Đại Từ |
Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long |
29 900 |
16 744 |
13 754 |
12 259 |
18 538 |
10 381 |
8 527 |
7 601 |
14 661 |
9 123 |
7 657 |
6 924 |
Định Công |
Địa phận quận Hoàng Mai |
29 900 |
16 744 |
13 754 |
12 259 |
18 538 |
10 381 |
8 527 |
7 601 |
14 661 |
9 123 |
7 657 |
6 924 |
Định Công Hạ |
Định Công |
Định Công Thượng |
21 850 |
12 673 |
10 488 |
9 396 |
13 547 |
7 857 |
6 799 |
5 856 |
10 589 |
7 412 |
6 516 |
5 612 |
Định Công Thượng |
Cầu Lủ |
Ngõ 2T/Định Công Thượng |
21 850 |
12 673 |
10 488 |
9 396 |
13 547 |
7 857 |
6 799 |
5 856 |
10 589 |
7 412 |
6 516 |
5 612 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn đường ngoài đê đê
|
Giáp Phường Thanh Trì |
Hết địa phận Phường Trần Phú |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 920 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
Giáp phường Trần Phú |
Hết địa phận quận Hoàng Mai |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 928 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
Đoạn đường trong đê
|
Giáp Phường Thanh Trì |
Hết địa phận Phường Trần Phú |
18 400 |
11 224 |
9 384 |
8 464 |
11 408 |
6 959 |
5 818 |
5 248 |
8 960 |
6 354 |
5 734 |
4 928 |
Giáp phường Trần Phú |
Hết địa phận quận Hoàng Mai |
16 560 |
10 433 |
8 777 |
7 949 |
10 267 |
6 468 |
5 442 |
4 928 |
8 145 |
5 783 |
5 213 |
4 480 |
Đông Thiên |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 560 |
10 433 |
8 777 |
7 949 |
10 267 |
6 468 |
5 442 |
4 928 |
8 145 |
5 783 |
5 213 |
4 480 |
Đường Bằng B – Thanh Liệt |
Thôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) |
Thanh Liệt |
18 400 |
11 224 |
9 384 |
8 464 |
11 408 |
6 959 |
5 983 |
5 248 |
8 960 |
6 354 |
5 734 |
4 928 |
Đường Đại Kim đi Tân Triều |
Kim Giang |
Hết địa phận Phường Đại Kim |
18 400 |
11 224 |
9 384 |
8 464 |
11 408 |
6 959 |
5 983 |
5 248 |
8 960 |
6 354 |
5 734 |
4 928 |
Đường đê Nguyễn Khoái (trong đê) |
Giáp quận Hai Bà Trưng |
Hết địa phận phường Thanh Trì |
25 300 |
14 421 |
11 891 |
10 626 |
16 445 |
9 374 |
7 729 |
6 907 |
13 033 |
8 309 |
7 168 |
6 354 |
Đường gom chân đê Sông Hồng |
Giáp Phường Thanh Trì |
Hết địa phận Phường Trần Phú |
14 030 |
9 120 |
7 717 |
7 015 |
8 699 |
5 654 |
4 896 |
4 349 |
7 331 |
5 279 |
4 692 |
4 032 |
Đường Khuyến Lương |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 560 |
10 433 |
8 777 |
7 949 |
10 267 |
6 468 |
5 442 |
4 928 |
8 145 |
5 783 |
5 213 |
4 480 |
Đường Kim Giang |
Địa phận quận Hoàng Mai |
24 150 |
13 766 |
11 351 |
10 143 |
14 973 |
8 535 |
7 037 |
6 289 |
11 403 |
7 697 |
6 679 |
5 929 |
Đường Lĩnh Nam
|
Tam Trinh |
Ngã ba Phố Vĩnh Hưng |
24 360 |
13 885 |
11 449 |
10 231 |
15 103 |
8 609 |
7 099 |
6 343 |
11 503 |
7 764 |
6 737 |
5 981 |
Ngã ba Phố Vĩnh Hưng |
Đê sông Hồng |
22 040 |
12 783 |
10 579 |
9 477 |
13 665 |
7 926 |
6 799 |
5 876 |
10 681 |
7 476 |
6 573 |
5 661 |
Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầu |
Ngã ba Pháp Vân – Giải Phóng |
Hết địa phận quận Hoàng Mai |
22 040 |
12 783 |
10 579 |
9 477 |
13 665 |
7 926 |
6 799 |
5 876 |
10 681 |
7 476 |
6 573 |
5 661 |
Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầu |
Ngã ba Pháp Vân – Giải Phóng |
Hết địa phận quận Hoàng Mai |
31 320 |
17 539 |
14 407 |
12 841 |
19 418 |
10 874 |
8 932 |
7 962 |
15 611 |
9 531 |
7 969 |
7 230 |
Đường nối Quốc lộ 1A – Trương Định |
Giải Phóng (Quốc lộ 1A) |
Trương Định |
30 160 |
16 890 |
13 874 |
12 366 |
18 699 |
10 472 |
8 602 |
7 667 |
14 789 |
9 202 |
7 723 |
6 984 |
Đường nối từ đường Vành đai 3 đến hết khu tái định cư X2A phường Yên Sở |
Vành đai 3 |
khu tái định cư X2A phường Yên Sở |
21 850 |
12 673 |
10 488 |
9 396 |
13 547 |
7 857 |
6 799 |
5 856 |
10 589 |
7 412 |
6 516 |
5 612 |
Đường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng Liệt |
Linh Đường |
Bằng Liệt |
30 160 |
16 890 |
13 874 |
12 366 |
18 699 |
10 472 |
8 602 |
7 667 |
14 789 |
9 202 |
7 723 |
6 984 |
Đường Pháp Vân
|
Quốc Lộ 1A |
Đường Lĩnh Nam |
31 320 |
17 539 |
14 407 |
12 841 |
19 418 |
10 874 |
8 932 |
7 962 |
15 611 |
9 531 |
7 969 |
7 230 |
Đường Lĩnh Nam |
Đê sông Hồng |
30 160 |
16 890 |
13 874 |
12 366 |
18 699 |
10 472 |
8 602 |
7 667 |
14 789 |
9 202 |
7 723 |
6 984 |
Đường Quốc lộ 1A – Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp |
Đường Ngọc Hồi |
Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp |
24 150 |
13 766 |
11 351 |
10 143 |
14 973 |
8 535 |
7 037 |
6 289 |
11 403 |
7 697 |
6 679 |
5 929 |
Đường Quốc lộ 1A – Nhà máy Ô tô số 1 |
Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) |
Nhà máy ô tô số 1 |
25 300 |
14 421 |
11 891 |
10 626 |
15 686 |
8 941 |
7 372 |
6 588 |
12 218 |
7 942 |
6 843 |
6 109 |
Đường Quốc lộ 1B |
Đường Pháp Vân |
Hết địa phận quận Hoàng Mai |
31 320 |
17 539 |
14 407 |
12 841 |
19 418 |
10 874 |
8 932 |
7 962 |
15 611 |
9 531 |
7 969 |
7 230 |
Đường sau Làng Yên Duyên |
Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) |
Đường Lĩnh Nam |
16 560 |
10 433 |
8 777 |
7 949 |
10 267 |
6 468 |
5 442 |
4 928 |
8 145 |
5 783 |
5 213 |
4 480 |
Đường từ Phố Vĩnh Hưng – UBND phường Thanh Trì |
Phố Vĩnh Hưng |
UBND Phường Thanh Trì |
18 400 |
11 224 |
9 384 |
8 464 |
11 408 |
6 959 |
5 983 |
5 248 |
8 960 |
6 354 |
5 734 |
4 928 |
Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên |
Tam Trinh |
chợ Yên Duyên |
21 850 |
12 673 |
10 488 |
9 396 |
13 547 |
7 857 |
6 799 |
5 856 |
10 589 |
7 412 |
6 516 |
5 612 |
Đường Vành đai 3 |
Cầu Dậu |
Nguyễn Hữu Thọ |
34 800 |
19 140 |
15 660 |
13 920 |
21 576 |
11 867 |
9 709 |
8 630 |
17 254 |
10 271 |
8 627 |
7 723 |
Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) |
Cầu Trắng |
Bến xe Giáp Bát |
27 840 |
15 869 |
13 085 |
11 693 |
17 261 |
9 839 |
8 113 |
7 250 |
13 146 |
8 381 |
7 230 |
6 409 |
Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) |
Bến xe Giáp Bát |
Ngã ba Pháp Vân |
24 360 |
13 885 |
11 449 |
10 231 |
15 103 |
8 609 |
7 099 |
6 343 |
11 503 |
7 764 |
6 737 |
5 981 |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) |
Cầu Trắng |
Bến xe Giáp Bát |
40 600 |
21 924 |
17 864 |
15 834 |
25 172 |
13 593 |
11 076 |
9 817 |
20 540 |
11 750 |
9 695 |
8 627 |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) |
Bến xe Giáp Bát |
Ngã ba Pháp Vân |
35 960 |
19 778 |
16 182 |
14 384 |
22 295 |
12 262 |
10 033 |
8 918 |
18 076 |
10 599 |
8 874 |
7 969 |
Giáp Bát |
Đầu đường |
Cuối đường |
24 150 |
13 766 |
11 351 |
10 143 |
14 973 |
8 535 |
7 037 |
6 289 |
11 403 |
7 697 |
6 679 |
5 929 |
Giáp Nhị |
Ngõ 751 Trương Định |
Đình Giáp Nhị |
24 150 |
13 766 |
11 351 |
10 143 |
14 973 |
8 535 |
7 037 |
6 289 |
11 403 |
7 697 |
6 679 |
5 929 |
Hoàng Liệt |
Đầu đường |
Cuối đường |
30 160 |
16 890 |
13 874 |
12 366 |
18 699 |
10 472 |
8 602 |
7 667 |
14 789 |
9 202 |
7 723 |
6 984 |
Hoàng Mai |
Đầu đường |
Cuối đường |
24 360 |
13 885 |
11 449 |
10 231 |
15 103 |
8 609 |
7 099 |
6 343 |
11 503 |
7 764 |
6 737 |
5 981 |
Hồng Quang |
Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen |
Ngõ 192 phố Đại Từ |
35 960 |
19 778 |
16 182 |
14 384 |
22 295 |
12 262 |
10 033 |
8 918 |
18 076 |
10 599 |
8 874 |
7 969 |
Hưng Phúc |
Đầu đường |
Cuối đường |
21 850 |
12 673 |
10 488 |
9 396 |
13 547 |
7 857 |
6 799 |
5 856 |
10 589 |
7 412 |
6 516 |
5 612 |
Kim Đồng |
Đầu đường |
Cuối đường |
35 650 |
19 608 |
16 043 |
14 260 |
22 103 |
12 157 |
9 946 |
8 841 |
17 920 |
10 508 |
8 798 |
7 901 |
Linh Đàm |
Đặng Xuân Bảng |
Đường vành đai 3 |
24 150 |
13 766 |
11 351 |
10 143 |
14 973 |
8 535 |
7 037 |
6 289 |
11 403 |
7 697 |
6 679 |
5 929 |
Linh Đường |
Đầu đường |
Cuối đường |
30 160 |
16 890 |
13 874 |
12 366 |
18 699 |
10 472 |
8 602 |
7 667 |
14 789 |
9 202 |
7 723 |
6 984 |
Lương Khánh Thiện |
Đầu đường |
Cuối đường |
27 600 |
15 732 |
12 972 |
11 592 |
17 112 |
9 754 |
8 043 |
7 187 |
13 033 |
8 309 |
7 168 |
6 354 |
Mai Động |
Đầu đường |
Cuối đường |
25 520 |
14 546 |
11 994 |
10 718 |
15 822 |
9 019 |
7 437 |
6 645 |
12 324 |
8 011 |
6 902 |
6 162 |
Minh Khai |
Địa phận quận Hoàng Mai |
46 800 |
25 272 |
20 592 |
18 252 |
30 420 |
16 427 |
13 385 |
11 864 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
Nam Dư |
Đầu đường |
Cuối đường |
18 400 |
11 224 |
9 384 |
8 464 |
11 408 |
6 959 |
5 983 |
5 248 |
8 960 |
6 354 |
5 734 |
4 928 |
Nghiêm Xuân Yêm |
Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai |
32 200 |
18 032 |
14 812 |
13 202 |
19 964 |
11 180 |
9 183 |
8 185 |
16 291 |
9 775 |
8 227 |
7 412 |
Ngũ Nhạc |
Chân đê Thanh Trì |
Ngã ba phố Nam Dư |
18 400 |
11 224 |
9 384 |
8 464 |
11 408 |
6 959 |
5 983 |
5 248 |
8 960 |
6 354 |
5 734 |
4 928 |
Nguyễn An Ninh |
Địa phận quận Hoàng Mai |
34 500 |
18 975 |
15 525 |
13 800 |
22 425 |
12 334 |
10 091 |
8 970 |
17 920 |
10 508 |
8 798 |
7 901 |
Nguyễn Cảnh Dị |
Tòa nhà CTA5 |
Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim |
25 300 |
14 421 |
11 891 |
10 626 |
15 686 |
8 941 |
7 372 |
6 588 |
12 218 |
7 942 |
6 843 |
6 109 |
Nguyễn Chính |
Đầu đường |
Cuối đường |
24 150 |
13 766 |
11 351 |
10 143 |
14 973 |
8 535 |
7 037 |
6 289 |
11 403 |
7 697 |
6 679 |
5 929 |
Nguyễn Công Thái |
Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim – Định Công |
Đầu Đầm Sen phường Định Công |
25 300 |
14 421 |
11 891 |
10 626 |
15 686 |
8 941 |
7 372 |
6 588 |
12 218 |
7 942 |
6 843 |
6 109 |
Nguyễn Đức Cảnh |
Đầu đường |
Cuối đường |
29 900 |
16 744 |
13 754 |
12 259 |
18 538 |
10 381 |
8 527 |
7 601 |
14 661 |
9 123 |
7 657 |
6 924 |
Nguyễn Duy Trinh |
Đầu đường |
Cuối đường |
29 900 |
16 744 |
13 754 |
12 259 |
18 538 |
10 381 |
8 527 |
7 601 |
14 661 |
9 123 |
7 657 |
6 924 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Đầu đường |
Cuối đường |
29 900 |
16 744 |
13 754 |
12 259 |
18 538 |
10 381 |
8 527 |
7 601 |
14 661 |
9 123 |
7 657 |
6 924 |
Nguyễn Xiển |
Thuộc địa phận quận Hoàng Mai |
40 320 |
21 773 |
17 741 |
15 725 |
24 998 |
13 499 |
10 999 |
9 750 |
20 626 |
11 741 |
9 678 |
8 607 |
Sở Thượng |
Đầu đường |
Cuối đường |
24 150 |
13 766 |
11 351 |
10 143 |
14 973 |
8 535 |
7 037 |
6 289 |
11 403 |
7 697 |
6 679 |
5 929 |
Tạm Trinh
|
Minh Khai |
Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) |
35 960 |
19 778 |
16 182 |
14 384 |
22 295 |
12 262 |
10 033 |
8 918 |
18 076 |
10 599 |
8 874 |
7 969 |
Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) |
Cuối đường |
30 160 |
16 890 |
13 874 |
12 366 |
18 699 |
10 472 |
8 602 |
7 667 |
14 789 |
9 202 |
7 723 |
6 984 |
Tân Khai |
Đầu đường |
Cuối đường |
21 850 |
12 673 |
10 488 |
9 396 |
13 547 |
7 857 |
6 799 |
5 856 |
10 589 |
7 412 |
6 516 |
5 612 |
Tân Mai |
Đầu đường |
Cuối đường |
35 650 |
19 608 |
16 043 |
14 260 |
22 103 |
12 157 |
9 946 |
8 841 |
17 920 |
10 508 |
8 798 |
7 901 |
Tây Trà |
Ngõ 532 đường Lĩnh Nam |
Đường vành đai III |
21 850 |
12 673 |
10 488 |
9 396 |
13 547 |
7 857 |
6 799 |
5 856 |
10 589 |
7 412 |
6 516 |
5 612 |
Thanh Đàm |
Đầu đường |
Cuối đường |
18 400 |
11 224 |
9 384 |
8 464 |
11 408 |
6 959 |
5 983 |
5 248 |
8 960 |
6 354 |
5 734 |
4 928 |
Thanh Lân |
Số 75 phố Thanh Đàm |
Ngã ba phố Nam Dư |
18 400 |
11 224 |
9 384 |
8 464 |
11 408 |
6 959 |
5 983 |
5 248 |
8 960 |
6 354 |
5 734 |
4 928 |
Thịnh Liệt |
Đầu đường |
Cuối đường |
29 900 |
16 744 |
13 754 |
12 259 |
18 538 |
10 381 |
8 527 |
7 601 |
14 661 |
9 123 |
7 657 |
6 924 |
Thúy Lĩnh |
Đê Sông Hồng |
Nhà máy nước Nam Dư |
18 400 |
11 224 |
9 384 |
8 464 |
11 408 |
6 959 |
5 983 |
5 248 |
8 960 |
6 354 |
5 734 |
4 928 |
Trần Điền |
Đầu đường |
Cuối đường |
25 300 |
14 421 |
11 891 |
10 626 |
15 686 |
8 941 |
7 372 |
6 588 |
12 218 |
7 942 |
6 843 |
6 109 |
Trần Hòa |
Đầu đường |
Cuối đường |
24 150 |
13 766 |
11 351 |
10 143 |
14 973 |
8 535 |
7 037 |
6 289 |
11 403 |
7 697 |
6 679 |
5 929 |
Trần Nguyên Đán |
Đầu đường |
Cuối đường |
25 300 |
14 421 |
11 891 |
10 626 |
15 686 |
8 941 |
7 372 |
6 588 |
12 218 |
7 942 |
6 843 |
6 109 |
Trần Thủ Độ |
Đường vành đai III |
Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân – Tứ Hiệp |
27 600 |
15 732 |
12 972 |
11 592 |
17 112 |
9 754 |
8 043 |
7 187 |
13 033 |
8 309 |
7 168 |
6 354 |
Trịnh Đình Cửu |
Đường vào Phường Định Công |
Lê Trọng Tấn |
25 300 |
14 421 |
11 891 |
10 626 |
15 686 |
8 941 |
7 372 |
6 588 |
12 218 |
7 942 |
6 843 |
6 109 |
Trương Định
|
Giáp quận Hai Bà Trưng |
Cầu Sét |
35 960 |
19 778 |
16 182 |
14 384 |
22 295 |
12 262 |
10 033 |
8 918 |
18 076 |
10 599 |
8 874 |
7 969 |
Cầu Sét |
Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng – Trương Định) |
31 320 |
17 539 |
14 407 |
12 841 |
19 418 |
10 874 |
8 932 |
7 962 |
15 611 |
9 531 |
7 969 |
7 230 |
Tương Mai |
Đầu đường |
Cuối đường |
31 050 |
17 388 |
14 283 |
12 731 |
19 251 |
10 781 |
8 855 |
7 893 |
15 477 |
9 448 |
7 901 |
7 168 |
Vĩnh Hưng |
Đầu đường |
Cuối đường |
21 850 |
12 673 |
10 488 |
9 396 |
13 547 |
7 857 |
6 799 |
5 856 |
10 589 |
7 412 |
6 516 |
5 612 |
Yên Duyên |
Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh |
Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở |
21 850 |
12 673 |
10 488 |
9 396 |
13 547 |
7 857 |
6 799 |
5 856 |
10 589 |
7 412 |
6 516 |
5 612 |
Yên Sở |
Đầu đường |
Cuối đường |
21 850 |
12 673 |
10 488 |
9 396 |
13 547 |
7 857 |
6 799 |
5 856 |
10 589 |
7 412 |
6 516 |
5 612 |