STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ
|
TỪ |
ĐẾN |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
AN HẠ |
TRẦN VĂN GIÀU |
NGUYỄN VĂN BỨA |
1.500 |
2
|
AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG
|
QUỐC LỘ 1 |
CẦU RẠCH GIA |
2.400 |
CẦU RẠCH GIA |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
1.800 |
3 |
BÀ CẢ |
QUỐC LỘ 50 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 |
400 |
4 |
BÀ THAO |
NGUYỄN CỬU PHÚ |
XÃ TÂN NHỰT |
1.500 |
5 |
BÀU GỐC |
DƯƠNG ĐÌNH CÚC |
HƯNG NHƠN |
1.500 |
6 |
BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) |
VÕ VĂN VÂN |
RANH QUẬN BÌNH TÂN |
1.600 |
7
|
BÌNH HƯNG
|
QUỐC LỘ 50 |
NGUYỄN VĂN LINH |
3.300 |
NGUYỄN VĂN LINH |
ĐỒN ÔNG VĨNH |
2.400 |
8 |
BÌNH MINH |
TRẦN VĂN GIÀU |
THÍCH THIỆN HÒA |
1.100 |
9 |
BÌNH TRƯỜNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.700 |
10 |
BỜ HUỆ |
QUỐC LỘ 1 |
ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 |
1.300 |
11
|
BÔNG VĂN DĨA
|
NGUYỄN CỬU PHÚ |
SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG |
1.600 |
SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG |
RANH TÂN NHỰT |
1.600 |
12 |
BÙI THANH KHIẾT |
QUỐC LỘ 1 |
NGUYỄN HỮU TRÍ |
3.000 |
13 |
BÙI VĂN SỰ |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
HƯNG LONG - QUY ĐỨC |
800 |
14
|
CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN
|
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M |
|
700 |
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN |
1.000 |
15
|
CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN
|
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M |
400 |
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN |
400 |
16 |
CÁI TRUNG |
HƯNG NHƠN |
TRẦN ĐẠI NGHĨA |
1.000 |
17 |
CÂY BÀNG |
HƯNG NHƠN |
TRẦN ĐẠI NGHĨA |
1.000 |
18 |
CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) |
LIÊN ẤP 1. 2. 3 |
RANH BÌNH TÂN |
1.300 |
19
|
PHẠM HÙNG
|
RANH QUẬN 8 |
NGUYỄN VĂN LINH |
13.800 |
NGUYỄN VĂN LINH |
CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH |
9.000 |
CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH |
CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM |
6.600 |
CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM |
RANH HUYỆN NHÀ BÈ |
3.600 |
20 |
ĐA PHƯỚC |
QUỐC LỘ 50 |
SÔNG CẦN GIUỘC |
1.300 |
21
|
ĐINH ĐỨC THIỆN
|
QUỐC LỘ 1 |
RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY |
3.000 |
RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY |
RANH TỈNH LONG AN |
2.200 |
22
|
TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN)
|
QUỐC LỘ 1 |
NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
1.800 |
NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
RANH TỈNH LONG AN |
1.800 |
23 |
ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) |
TRƯƠNG VĂN ĐA |
TÂN LONG |
1.100 |
24 |
ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) |
VÕ VĂN VÂN |
BẾN LỘI |
1.800 |
25 |
ĐƯỜNG 6A |
VĨNH LỘC |
VÕ VĂN VÂN |
1.100 |
26 |
ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 16 |
ĐƯỜNG SỐ 14 |
10.200 |
27 |
ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 18 |
ĐƯỜNG SỐ 20 |
10.200 |
28 |
ĐƯỜNG 18B |
CHỢ BÌNH CHÁNH |
ĐINH ĐỨC THIỆN |
2.800 |
29 |
ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) |
NGUYỄN VĂN LINH |
AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG |
700 |
30 |
ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) |
TRẦN VĂN GIÀU |
THÍCH THIỆN HÒA |
700 |
31 |
ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ |
QUỐC LỘ 1 |
NGUYỄN HỮU TRÍ |
800 |
32 |
DƯƠNG ĐÌNH CÚC |
QUỐC LỘ 1 |
CỐNG TÂN KIÊN |
2.300 |
32 |
DƯƠNG ĐÌNH CÚC |
CỐNG TÂN KIÊN |
NGUYỄN CỬU PHÚ |
2.000 |
33 |
ĐƯỜNG KINH T11 |
QUỐC LỘ 1 |
RẠCH CẦU GIA |
700 |
34 |
ĐƯỜNG KINH T14 |
ĐINH ĐỨC THIỆN |
CẦU TÂN QUÝ TÂY |
600 |
35 |
ĐƯỜNG LÔ 2 |
KINH C |
MAI BÁ HƯƠNG |
500 |
36 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI |
CẦU BÀ TỴ |
ĐÊ SÁU OÁNH |
500 |
37 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 |
TÂN LIÊM |
NGUYỄN VĂN LINH |
500 |
38 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
HƯNG LONG-QUY ĐỨC |
600 |
39 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 |
ĐA PHƯỚC |
QUỐC LỘ 50 |
600 |
40
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6
|
QUÁCH ĐIÊU |
VĨNH LỘC |
2.000 |
VĨNH LỘC |
THỚI HÒA |
1.400 |
41 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 |
QUÁCH ĐIÊU |
KINH TRUNG ƯƠNG |
1.900 |
42 |
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
ĐƯỜNG SỐ 24 |
8.200 |
43 |
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
QUỐC LỘ 50 |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
5.400 |
44 |
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 9A |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
10.900 |
45 |
ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
|
5.400 |
46 |
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC |
NGUYỄN HỮU TRÍ |
ĐƯỜNG SỐ 6 |
4.500 |
47 |
ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
10.000 |
48 |
ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 6 |
ĐƯỜNG SỐ 1C |
10.000 |
49 |
ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
ĐƯỜNG SỐ 4A |
10.000 |
50 |
ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 6D |
ĐƯỜNG SỐ 6A |
10.000 |
51 |
ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 8A |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
10.000 |
52 |
ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
10.000 |
53 |
ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
ĐƯỜNG SỐ 21 |
5.800 |
54 |
ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 1A |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
5.900 |
55 |
ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG 9 A |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
10.600 |
56 |
ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.500 |
57 |
ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
10.000 |
58 |
ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
9.200 |
59 |
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
ĐƯỜNG 4 |
5.700 |
60 |
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
ĐƯỜNG SỐ 12 |
3.300 |
61 |
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
ĐƯỜNG SỐ 12 |
13.300 |
62 |
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC |
NGUYỄN HỮU TRÍ |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
3.900 |
63 |
ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 12 |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
3.300 |
64 |
ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
5.800 |
65 |
ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
3.300 |
66 |
ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
13.500 |
67 |
ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.600 |
68 |
ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
ĐƯỜNG 1B |
12.600 |
69 |
ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
600 |
70 |
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
7.300 |
71 |
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
72 |
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B |
ĐƯỜNG SỐ 6 |
PHẠM HÙNG |
11.700 |
73 |
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
ĐƯỜNG SỐ 1E |
11.100 |
74 |
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.600 |
75 |
ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 6 |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
5.800 |
76 |
ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 6 |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
9.200 |
77 |
ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 8C |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
9.200 |
78 |
ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 1E |
ĐƯỜNG SỐ 10A |
9.200 |
79 |
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
ĐƯỜNG SỐ 21 |
5.800 |
80 |
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 1A |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
4.100 |
81 |
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
9.600 |
82 |
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 9A |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
13.300 |
83 |
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
3.600 |
84 |
ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 1A |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
10.500 |
85 |
ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
10.500 |
86 |
ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
10.500 |
87 |
ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 1A |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
10.500 |
88 |
ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
6.300 |
89 |
ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 12 |
ĐƯỜNG SỐ 1C |
13.000 |
90 |
ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 9A |
NGUYỄN VĂN LINH |
9.200 |
91 |
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
ĐƯỜNG SỐ 19 |
6.300 |
92 |
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 1A |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
3.600 |
93 |
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 12 |
ĐƯỜNG SỐ 9A |
15.600 |
94 |
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
4.500 |
95 |
ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 12 |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
10.500 |
96 |
ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 1E |
ĐƯỜNG SỐ 1F |
10.500 |
97 |
ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
10.500 |
98 |
ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
ĐƯỜNG SỐ 24 |
6.700 |
99 |
ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B |
ĐƯỜNG SỐ 6 |
PHẠM HÙNG |
11.700 |
100 |
ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
10.900 |
101 |
ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
NGUYỄN VĂN LINH |
CẦU KÊNH XÁNG |
16.000 |
102 |
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
QUỐC LỘ 50 |
RANH XÃ PHONG PHÚ |
12.100 |
103 |
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
ĐƯỜNG SỐ 1A |
3.600 |
104 |
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 9A |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
12.800 |
105 |
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
4.500 |
106 |
ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
12.000 |
107 |
ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 9A |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
12.000 |
108 |
ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
ĐƯỜNG SỐ 24 |
6.600 |
109 |
ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
NGUYỄN VĂN LINH |
ĐƯỜNG SỐ 14 |
13.800 |
110 |
ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
ĐƯỜNG SỐ 19 |
5.700 |
111 |
ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
4.700 |
112 |
ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 24 |
ĐƯỜNG SỐ 14 |
5.800 |
113 |
ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 14 |
ĐƯỜNG SỐ 24 |
12.000 |
114 |
ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
ĐƯỜNG SỐ 15 |
7.100 |
115 |
ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
ĐƯỜNG SỐ 15 |
11.500 |
116 |
ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
ĐƯỜNG SỐ 18 |
5.700 |
117 |
ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 26 |
ĐƯỜNG SỐ 14 |
9.200 |
118 |
ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 21 |
ĐƯỜNG SỐ 13 |
5.700 |
119 |
ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
ĐƯỜNG SỐ 15 |
12.000 |
120 |
ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 22 |
ĐƯỜNG SỐ 12 |
5.800 |
121 |
ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
ĐƯỜNG SỐ 19 |
7.200 |
122 |
ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
ĐƯỜNG SỐ 15 |
12.000 |
123 |
ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
ĐƯỜNG SỐ 22 |
7.700 |
124 |
ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 13 |
ĐƯỜNG SỐ 17 |
5.800 |
125 |
ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
ĐƯỜNG SỐ 15 |
11.500 |
126 |
ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
ĐƯỜNG SỐ 22 |
7.100 |
127 |
ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 21 |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
5.800 |
128 |
ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
ĐƯỜNG SỐ 15 |
13.200 |
129 |
ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.700 |
130 |
ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
ĐƯỜNG SỐ 15 |
11.700 |
131 |
ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
ĐƯỜNG SỐ 15 |
12.000 |
132 |
ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) |
QUỐC LỘ 50 |
LIÊN ẤP 4. 5 |
700 |
133 |
ĐƯỜNG T12 |
ĐINH ĐỨC THIỆN |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 |
1.300 |
134 |
HOÀNG ĐẠO THÚY |
QUỐC LỘ 1 |
RANH QUẬN 8 |
2.600 |
135 |
HOÀNG PHAN THÁI |
QUỐC LỘ 1 |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG |
1.400 |
135 |
HOÀNG PHAN THÁI |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG |
RANH TỈNH LONG AN |
1.200 |
136 |
HÓC HƯU |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
QUY ĐỨC |
800 |
137 |
HƯNG LONG - QUI ĐỨC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.200 |
138
|
HƯNG NHƠN
|
QUỐC LỘ 1 |
CẦU HƯNG NHƠN |
2.300 |
CẦU HƯNG NHƠN |
NGUYỄN CỬU PHÚ |
2.000 |
139 |
HƯƠNG LỘ 11 |
NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN - TÂN QUÝ TÂY |
NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
1.800 |
140 |
HUỲNH BÁ CHÁNH |
QUỐC LỘ 1 |
SÔNG CHỢ ĐỆM |
2.200 |
141 |
HUỲNH VĂN TRÍ |
QUỐC LỘ 1 |
ĐINH ĐỨC THIỆN |
1.100 |
142 |
KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) |
TRẦN VĂN GIÀU |
RANH XÃ TÂN NHỰT |
800 |
143 |
KHUẤT VĂN BỨT |
XÓM HỐ |
TRẦN ĐẠI NGHĨA |
700 |
144 |
KINH C |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
500 |
145 |
KINH 5 |
VƯỜN THƠM |
RANH TỈNH LONG AN |
500 |
146 |
KINH SỐ 7 |
NGUYỄN CỬU PHÚ |
RẠCH TÂN NHỰT |
800 |
147 |
KINH T12 |
HUỲNH VĂN TRÍ |
RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY |
900 |
148 |
KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) |
VĨNH LỘC |
RANH QUẬN BÌNH TÂN |
1.200 |
149 |
LẠI HÙNG CƯỜNG |
VĨNH LỘC |
VÕ VĂN VÂN |
1.700 |
150 |
LÁNG LE-BÀU CÒ |
TRẦN VĂN GIÀU |
THẾ LỮ |
2.000 |
151 |
LÊ BÁ TRINH (KINH 9) |
SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG |
RANH XÃ TÂN NHỰT |
800 |
152 |
LÊ CHÍNH ĐÁNG |
KÊNH A- LÊ MINH XUÂN |
MAI BÁ HƯƠNG |
800 |
153 |
LÊ ĐÌNH CHI |
TRẦN VĂN GIÀU |
THÍCH THIỆN HÒA |
800 |
154 |
LINH HÒA |
QUỐC LỘ 50 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 |
1.600 |
155 |
LƯƠNG NGANG |
TÂN LONG |
CẦU BÀ TỴ |
800 |
156 |
MAI BÁ HƯƠNG |
CẦU XÁNG |
NGÃ BA LÝ MẠNH |
1.500 |
157 |
NGÃ BA CHÚ LƯỜNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
900 |
158 |
NGUYỄN CỬU PHÚ |
NGUYỄN HỮU TRÍ |
RANH QUẬN BÌNH TÂN |
3.000 |
159 |
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN |
CẦU KINH C |
RANH QUẬN BÌNH TÂN |
800 |
160
|
NGUYỄN HỮU TRÍ
|
QUỐC LỘ 1 |
BÙI THANH KHIẾT |
3.400 |
BÙI THANH KHIẾT |
RANH TỈNH LONG AN |
2.400 |
161 |
NGUYỄN THỊ TÚ |
VĨNH LỘC |
RANH QUẬN BÌNH TÂN |
4.400 |
162 |
NGUYỄN VĂN BỨA |
CẦU LỚN |
RANH TỈNH LONG AN |
1.200 |
163 |
NGUYỄN VĂN LINH |
RANH QUẬN 7 |
CAO TỐC SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG |
6.800 |
164 |
NGUYỄN VĂN LONG |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
HƯNG LONG-QUI ĐỨC |
800 |
165 |
DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) |
KINH TRUNG ƯƠNG |
RANH HUYỆN HÓC MÔN |
2.000 |
166 |
PHẠM TẤN MƯỜI |
QUỐC LỘ 50 |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
800 |
167 |
QUÁCH ĐIÊU |
VĨNH LỘC |
RANH HUYỆN HÓC MÔN |
3.000 |
168 |
NGUYỄN VĂN THÊ |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
RẠCH TRỊ YÊN |
800 |
169 |
NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
HỐC HƯU |
800 |
170
|
QUỐC LỘ 1
|
RANH QUẬN BÌNH TÂN |
CẦU BÌNH ĐIỀN |
6.200 |
CẦU BÌNH ĐIỀN |
NGÃ BA QUÁN CHUỐI |
4.700 |
NGÃ BA QUÁN CHUỐI |
BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH |
4.000 |
BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH |
RANH TỈNH LONG AN |
3.700 |
171
|
QUỐC LỘ 50
|
RANH QUẬN 8 |
NGUYỄN VĂN LINH |
10.800 |
NGUYỄN VĂN LINH |
HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ |
7.800 |
HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ |
HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC |
6.300 |
HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC |
CẦU ÔNG THÌN |
4.500 |
CẦU ÔNG THÌN |
RANH TỈNH LONG AN |
3.500 |
172 |
TÂN NHIỄU |
AN PHÚ TÂY |
KINH T11 |
900 |
173 |
TÂN LIÊM |
QUỐC LỘ 50 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 |
2.000 |
174 |
TÂN LIỄU |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
HƯNG LONG-QUY ĐỨC |
1.200 |
175 |
TÂN LONG |
RANH LONG AN |
CẦU CHỢ ĐỆM |
1.100 |
176 |
TÂN TÚC |
QUỐC LỘ 1 |
NGUYỄN HỮU TRÍ |
2.200 |
177 |
THANH NIÊN |
CẦU XÁNG |
RANH HUYỆN HÓC MÔN |
1.500 |
178 |
THẾ LỮ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.200 |
179 |
THÍCH THIỆN HÒA |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
600 |
180 |
THIÊN GIANG |
BÙI THANH KHIẾT |
NGUYỄN HỮU TRÍ |
1.600 |
181 |
THỚI HÒA |
QUÁCH ĐIÊU |
VĨNH LỘC |
2.200 |
182
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
RANH QUẬN BÌNH TÂN |
CẦU XÁNG |
2.600 |
CẦU XÁNG |
RANH TỈNH LONG AN |
2.100 |
183
|
TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
QUỐC LỘ 1 |
CẦU KINH B |
4.700 |
CẦU KINH B |
CẦU KINH A |
1.700 |
CẦU KINH A |
MAI BÁ HƯƠNG |
1.700 |
184 |
TRẦN HẢI PHỤNG |
VĨNH LỘC |
VÕ VĂN VÂN |
900 |
185 |
TRỊNH NHƯ KHUÊ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
186 |
TRỊNH QUANG NGHỊ |
RANH QUẬN 8 |
QUỐC LỘ 50 |
2.700 |
187
|
TRƯƠNG VĂN ĐA
|
TÂN LONG |
CẦU BÀ TỴ |
800 |
CẦU BÀ TỴ |
RANH LONG AN |
800 |
188 |
VĨNH LỘC |
KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC |
TRẦN VĂN GIÀU |
2.900 |
189 |
VÕ HỮU LỢI |
TRẦN VĂN GIÀU |
RANH XÃ TÂN NHỰT |
1.100 |
190 |
VÕ VĂN VÂN |
TRẦN VĂN GIÀU |
VĨNH LỘC |
3.100 |
191 |
VƯỜN THƠM |
CẦU XÁNG |
RANH TỈNH LONG AN |
1.500 |
192 |
XÓM DẦU |
BÙI THANH KHIẾT |
RẠCH ÔNG ĐỒ |
1.100 |
193 |
XÓM GIỮA |
CẦU KINH C |
CẦU CHỢ ĐỆM |
500 |
194 |
XÓM HỐ |
DƯƠNG ĐÌNH CÚC |
NGUYỄN CỬU PHÚ |
1.200 |
195 |
ĐƯỜNG CHÙA |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.200 |
196 |
ĐƯỜNG BẢY TẤN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.200 |
197 |
ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.900 |
198 |
ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.600 |
199 |
ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.200 |
200 |
ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
900 |
201 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.600 |
202 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.600 |
203 |
KINH T11 (TÂN NHỰT) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.100 |
204 |
BÀ ĐIỂM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
900 |
205 |
ĐƯỜNG XÃ HAI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
900 |
206 |
KINH 9 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
900 |
207 |
KINH 10 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
900 |
208 |
KINH 8 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
900 |
209 |
KINH SÁU OÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
900 |
210 |
ĐÊ RANH LONG AN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
900 |
211 |
KINH 7 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
900 |
212
|
CAO TỐC HỒ CHÍ MINH - TRUNG LƯƠNG
|
RANH LONG AN |
SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) |
2.500 |
SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) |
NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) |
2.200 |
213 |
ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.600 |
214 |
KÊNH A (TÂN TÚC) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.200 |
215 |
KÊNH B (TÂN TÚC) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.200 |
216 |
RẠCH ÔNG CỐM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.200 |
217 |
ĐƯỜNG BỜ XE LAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.600 |
218 |
ĐƯỜNG ẤP 1 |
VĨNH LỘC |
KINH TRUNG ƯƠNG |
2.000 |
219 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 |
KINH TRUNG ƯƠNG |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 |
1.600 |
220 |
ĐƯỜNG SƯ 9 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 |
DÂN CÔNG HỎA TUYẾN |
1.600 |
221 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 |
RANH HUYỆN HÓC MÔN |
1.100 |
222
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) |
3.300 |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
2.400 |
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) |
2.400 |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) |
2.400 |
223
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) |
3.000 |
ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
2.500 |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) |
1.700 |
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
1.700 |
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) |
1.700 |
ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
1.700 |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
1.700 |
ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
1.700 |
ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
1.700 |
224
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT
|
ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
2.400 |
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
1.800 |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
1.800 |
ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
1.600 |
225
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) |
1.300 |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1.300 |
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1.300 |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1.300 |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1.300 |
226
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC
|
ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) |
6.000 |
ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) |
6.000 |
ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
6.000 |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) |
5.000 |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
5.000 |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
5.000 |
ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
5.000 |
ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
5.000 |
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
5.000 |
ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
5.000 |
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
5.000 |
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
5.000 |
ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
5.000 |
ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
5.000 |
227
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
228 |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
6.000 |
229
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG
|
ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) |
3.800 |
ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
230
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY
|
ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.000 |
ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.000 |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
3.000 |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
3.000 |
ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
3.000 |
ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
2.300 |
ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
2.300 |
231 |
CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) |
LIÊN ẤP 1-2-3 |
RANH QUẬN BÌNH TÂN |
1.300 |
232 |
LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.400 |
233 |
ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
400 |
234 |
KINH TRUNG ƯƠNG |
VĨNH LỘC |
RANH HUYỆN HÓC MÔN |
1.200 |
235 |
ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG |
BÌNH TRƯỜNG |
MIẾU ÔNG ĐÁ |
1.500 |
236 |
KINH 11 (TÂN NHỰT) |
LÁNG LE - BÀU CÒ |
KINH C |
900 |
237 |
ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) |
TRƯƠNG VĂN ĐA |
TÂN LONG |
1.100 |
238 |
ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) |
ĐÊ SỐ 2 |
BÀ TỴ |
900 |
239 |
ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) |
ĐÊ SỐ 2 |
BÀ TỴ |
900 |
240 |
KINH 3 THƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
800 |
241 |
KINH 4 THƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
800 |
242 |
Ổ CU KIẾN VÀNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
800 |
243 |
LÁNG CHÀ |
BÔNG VĂN DĨA |
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN |
1.100 |
244 |
BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) |
TRƯƠNG VĂN ĐA |
TÂN LONG |
1.100 |
245 |
BÀ MIÊU |
LƯƠNG NGANG |
SÁU OÁNH |
800 |
246 |
ÔNG ĐỨC |
ĐÊ SỐ 1 |
ĐÊ SỐ 2 |
900 |
247 |
KINH TẮC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
800 |
248
|
VÕ TRẦN CHÍ
|
NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM |
RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT |
1.500 |
RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT |
TRẦN ĐẠI NGHĨA |
1.500 |
249 |
LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) |
TRẦN ĐẠI NGHĨA |
KHUẤT VĂN BỨC |
3.290 |
250 |
NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) |
DƯƠNG ĐÌNH KHÚC |
CỐNG TÂN KIÊN |
1.610 |
251 |
ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) |
AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG |
RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY |
1.680 |
252 |
ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) |
AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG |
KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY - 47HA |
1.680 |
253 |
NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) |
ĐƯỜNG CHÙA |
CỤT |
840 |
254 |
ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) |
QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) |
LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC |
560 |
255 |
ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) |
QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) |
HỐC HƯU |
560 |
256 |
LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
RANH XÃ TÂN KIM - CẦN GIUỘC |
1.010 |
257 |
ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) |
QUỐC LỘ 50 |
CẦU ÔNG NIỆM |
5.460 |
258 |
ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) |
QUỐC LỘ 50 |
THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC) |
5.460 |
259 |
ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) |
QUỐC LỘ 50 |
THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC) |
5.460 |
260 |
HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) |
QUỐC LỘ 50 |
CỤT |
5.460 |
261 |
HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) |
QUỐC LỘ 50 |
CỤT |
5.460 |
262 |
HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) |
QUỐC LỘ 50 |
CỤT |
5.460 |
263 |
ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) |
VƯỜN THƠM |
RANH TỈNH LONG AN |
1.050 |
264 |
ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) |
VÕ VĂN VÂN |
RẠCH CẦU SUỐI |
2.170 |
265 |
ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) |
VÕ VĂN VÂN |
ĐƯỜNG 1A |
2.170 |
266 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) |
LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) |
RẠCH CẦU SUỐI |
1.120 |
267 |
ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) |
ĐƯỜNG VĨNH LỘC |
ĐƯỜNG 6A |
2.030 |
268 |
ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) |
LẠI HÙNG CƯỜNG |
KÊNH LIÊN VÙNG |
1.190 |
269 |
ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) |
VĨNH LỘC |
ĐƯỜNG 20 ẤP 5 |
2.030 |
270 |
ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) |
VÕ VĂN VÂN |
VÕ VĂN VÂN |
2.170 |
271 |
ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) |
VĨNH LỘC |
KINH TRUNG ƯƠNG |
2.030 |
272 |
ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) |
VÕ VĂN VÂN |
RẠCH CẦU SUỐI |
2.170 |
273 |
ĐƯỜNG TỔ 7 - TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) |
TỔ 7 ẤP 1 |
TỔ 2 ẤP 1 |
910 |
274 |
ĐƯỜNG TỔ 15 - TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) |
TỔ 15 ẤP 1 |
TỔ 16 ẤP 1 |
910 |
275 |
ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) |
TỔ 17 ẤP 1 |
TỔ 15 ẤP 1 |
490 |
276 |
ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) |
TỔ 13 ẤP 1 |
TỔ 16 ẤP 1 |
490 |
277 |
ĐƯỜNG TỔ 3 - TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) |
TỔ 3 ẤP 1 |
TỔ 5 ẤP 1 |
910 |
278 |
ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) |
TỔ 13 ẤP 3 |
XÃ AN PHÚ TÂY |
490 |
279 |
HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) |
VĨNH LỘC |
ĐẾN RANH VĨNH LỘC B |
2.030 |
280 |
HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) |
TRẦN VĂN GIÀU |
ẤP 1-2 |
1.820 |
281 |
HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) |
TRẦN VĂN GIÀU |
LÔ B. ẤP 2 |
1.820 |
282 |
HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) |
TRẦN VĂN GIÀU |
LÔ B. ẤP 2 |
1.820 |
283 |
HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) |
TRẦN VĂN GIÀU |
LÔ B. ẤP 4 |
1.820 |
284 |
HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) |
TRẦN VĂN GIÀU |
LÔ B. ẤP 5 |
1.820 |
285 |
HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) |
TRẦN VĂN GIÀU |
LÔ B ẤP 3 |
1.820 |
286 |
HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) |
TRẦN VĂN GIÀU |
LÔ B ẤP 3 |
1.820 |
287 |
HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) |
TRẦN VĂN GIÀU |
LÔ B ẤP 3 |
1.820 |
288 |
HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) |
THANH NIÊN |
LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
289 |
HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) |
THANH NIÊN |
LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
290 |
HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) |
THANH NIÊN |
LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
291 |
HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) |
THANH NIÊN |
LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
292 |
HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) |
THANH NIÊN |
LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
293 |
HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) |
THANH NIÊN |
LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
294 |
HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) |
THANH NIÊN |
LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
295 |
HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) |
THANH NIÊN |
LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
296 |
HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) |
THANH NIÊN |
LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
297 |
HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) |
THANH NIÊN |
LÔ B ẤP 3 |
1.050 |